Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
9
True Damage
1.18
S
10
K/DA
1.50
S
10
Pentakill
1.44
S
8
Siêu Quẩy
2.84
S
6
Liên Kích
2.87
S
9
Thuật Sư
2.89
S
6
Cuồng Nhiệt
3.04
S
3
Hyperpop
3.13
S
7
Đồng Quê
2.99
S
6
Hộ Pháp
3.23
S
5
EDM
3.22
S
6
Emo
3.16
S
6
Tuyệt Sắc
3.24
S
6
Punk
3.37
S
4
Hyperpop
3.64
S
4
Jazz
3.18
S
7
K/DA
3.44
S
4
Hộ Pháp
3.53
S
10
Heartsteel
3.09
S
6
Đấu Sĩ
3.58
S
1
ILLBEATS
3.50
S
6
Disco
3.58
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.58
S
6
Đao Phủ
3.55
S
3
Fan Cứng
3.63
S
2
Hyperpop
3.55
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.68
S
3
Thuật Sư
3.69
S
7
Pentakill
3.82
S
3
K/DA
3.77
A
1
Đột Phá
3.82
A
6
True Damage
3.88
A
2
Đao Phủ
3.86
A
7
Thuật Sư
3.95
A
2
Hộ Pháp
3.87
A
2
Emo
3.93
A
8
Vệ Binh
3.75
A
2
True Damage
3.89
A
1
Nhạc Trưởng
3.86
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.81
A
1
Biến Số
3.94
A
4
Tuyệt Sắc
3.95
A
4
Fan Cứng
3.96
A
4
Emo
4.12
A
4
Punk
4.08
A
5
Fan Cứng
3.97
A
5
Thuật Sư
4.06
B
4
Đao Phủ
4.17
B
1
Hyperpop
4.12
B
6
Vệ Binh
4.12
B
4
Liên Kích
4.20
B
2
Siêu Quẩy
4.16
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
2
Cuồng Nhiệt
4.20
C
2
Vệ Binh
4.28
C
3
Pentakill
4.31
C
6
Siêu Quẩy
4.36
C
3
Jazz
4.21
C
2
EDM
4.35
C
4
Cuồng Nhiệt
4.47
C
4
EDM
4.44
C
2
Liên Kích
4.43
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.55
C
4
Siêu Quẩy
4.47
C
4
Vệ Binh
4.54
D
5
Disco
4.41
D
4
Đấu Sĩ
4.56
D
2
Jazz
4.51
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.55
D
5
Đồng Quê
4.54
D
4
Tai To Mặt Lớn
4.51
D
5
Pentakill
4.65
D
2
Tuyệt Sắc
4.56
D
3
Disco
4.62
D
2
Punk
4.76
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.75
D
4
8-bit
4.75
D
6
8-bit
4.81
D
3
EDM
4.83
D
5
K/DA
4.82
D
3
Heartsteel
5.04
D
2
8-bit
5.02
D
3
Đồng Quê
5.11
D
4
True Damage
5.22
D
7
Heartsteel
5.16
D
4
Disco
5.54
D
5
Heartsteel
6.12