Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.22
S
10
Pentakill
1.39
S
9
True Damage
2.12
S
8
Siêu Quẩy
2.88
S
7
Đồng Quê
3.02
S
6
Cuồng Nhiệt
3.13
S
6
Liên Kích
3.05
S
9
Thuật Sư
2.97
S
10
Heartsteel
2.91
S
6
Hộ Pháp
3.32
S
4
Jazz
3.26
S
6
Punk
3.36
S
4
Hyperpop
3.29
S
4
Hộ Pháp
3.48
S
8
Vệ Binh
3.33
S
6
Emo
3.46
S
7
K/DA
3.53
S
6
Tuyệt Sắc
3.44
S
1
ILLBEATS
3.52
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.57
S
3
Hyperpop
3.57
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.60
S
6
Đấu Sĩ
3.60
S
6
Đao Phủ
3.62
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.62
S
2
Hyperpop
3.59
S
7
Pentakill
3.71
S
6
Disco
3.67
A
2
Đao Phủ
3.82
A
5
EDM
3.83
A
6
True Damage
3.85
A
1
Đột Phá
3.86
A
3
Thuật Sư
3.85
A
4
Emo
3.95
A
2
Emo
3.94
A
3
Fan Cứng
3.95
A
1
Nhạc Trưởng
3.91
A
4
Punk
4.01
A
4
Fan Cứng
4.01
A
3
K/DA
4.01
A
2
Hộ Pháp
4.02
A
2
True Damage
4.03
A
7
Thuật Sư
4.02
B
6
Vệ Binh
4.09
B
2
Siêu Quẩy
4.09
B
4
Liên Kích
4.10
B
1
Biến Số
4.05
B
5
Thuật Sư
4.13
B
4
Đao Phủ
4.12
B
5
Fan Cứng
4.16
B
2
Cuồng Nhiệt
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
4
Tuyệt Sắc
4.17
B
1
Hyperpop
4.21
B
6
Siêu Quẩy
4.28
C
2
Liên Kích
4.32
C
2
Vệ Binh
4.34
C
5
Đồng Quê
4.37
C
2
EDM
4.38
C
4
Siêu Quẩy
4.42
C
3
Pentakill
4.38
C
4
EDM
4.46
C
4
Đấu Sĩ
4.47
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.42
C
3
Jazz
4.47
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.53
D
2
Jazz
4.53
D
2
Tuyệt Sắc
4.59
D
5
Pentakill
4.58
D
5
Disco
4.58
D
4
Cuồng Nhiệt
4.63
D
4
Vệ Binh
4.63
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.64
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.69
D
2
Punk
4.77
D
4
8-bit
4.86
D
2
8-bit
4.89
D
3
Heartsteel
4.91
D
3
EDM
4.95
D
3
Đồng Quê
4.95
D
5
K/DA
5.01
D
6
8-bit
4.96
D
4
True Damage
5.13
D
3
Disco
5.15
D
7
Heartsteel
5.13
D
4
Disco
5.55
D
5
Heartsteel
6.07