Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.15
S
10
Pentakill
1.25
S
9
True Damage
1.87
S
9
Thuật Sư
2.47
S
8
Siêu Quẩy
3.05
S
6
Cuồng Nhiệt
3.08
S
6
Liên Kích
3.08
S
4
Jazz
3.00
S
4
Hyperpop
3.09
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.20
S
6
Tuyệt Sắc
3.13
S
7
Đồng Quê
3.23
S
8
Vệ Binh
3.29
S
6
Emo
3.42
S
7
Pentakill
3.46
S
6
Disco
3.42
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.44
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.44
S
1
ILLBEATS
3.39
S
3
Hyperpop
3.24
S
2
Hyperpop
3.42
S
10
Heartsteel
3.21
S
6
Hộ Pháp
3.52
S
6
Punk
3.56
S
4
Hộ Pháp
3.57
S
6
Đấu Sĩ
3.59
S
6
8-bit
3.42
S
7
Thuật Sư
3.73
S
6
True Damage
3.68
S
5
EDM
3.72
S
6
Vệ Binh
3.74
S
1
Nhạc Trưởng
3.73
S
6
Đao Phủ
3.81
A
7
K/DA
3.84
A
3
K/DA
3.87
A
1
Biến Số
3.85
A
2
Đao Phủ
3.93
A
3
Fan Cứng
3.93
A
3
Thuật Sư
3.93
A
1
Đột Phá
3.96
A
4
Tuyệt Sắc
3.98
A
2
Emo
4.00
A
5
Thuật Sư
4.06
A
2
Hộ Pháp
4.04
A
4
Emo
4.07
A
2
True Damage
4.04
B
1
Hyperpop
4.08
B
4
Liên Kích
4.16
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
4
Fan Cứng
4.16
B
3
Jazz
4.11
B
4
Punk
4.22
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.16
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
4
Đao Phủ
4.25
B
4
Vệ Binh
4.22
B
2
Vệ Binh
4.23
B
4
8-bit
4.26
B
2
Cuồng Nhiệt
4.24
B
2
Liên Kích
4.25
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.26
C
2
EDM
4.34
C
5
Fan Cứng
4.34
C
2
Jazz
4.32
C
6
Siêu Quẩy
4.41
C
4
EDM
4.46
C
3
Pentakill
4.34
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.36
C
5
Disco
4.41
C
2
Tuyệt Sắc
4.45
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.41
C
5
Đồng Quê
4.51
C
4
Siêu Quẩy
4.55
D
4
Đấu Sĩ
4.52
D
5
Pentakill
4.60
D
4
Cuồng Nhiệt
4.70
D
2
8-bit
4.88
D
3
Heartsteel
4.92
D
3
EDM
4.95
D
2
Punk
5.03
D
3
Disco
5.05
D
5
K/DA
5.07
D
7
Heartsteel
5.06
D
3
Đồng Quê
5.20
D
4
True Damage
5.27
D
4
Disco
5.49
D
5
Heartsteel
5.98