Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.40
S
10
Pentakill
1.49
S
9
True Damage
2.47
S
6
Cuồng Nhiệt
3.20
S
7
Đồng Quê
3.18
S
8
Siêu Quẩy
3.23
S
6
Liên Kích
3.25
S
4
Hyperpop
3.17
S
4
Jazz
3.28
S
9
Thuật Sư
3.27
S
4
Hộ Pháp
3.42
S
6
Punk
3.45
S
6
Hộ Pháp
3.48
S
6
Emo
3.52
S
8
Vệ Binh
3.46
S
6
Tuyệt Sắc
3.59
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.64
S
10
Heartsteel
3.28
S
7
K/DA
3.63
S
1
ILLBEATS
3.60
S
3
Hyperpop
3.62
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.68
S
2
Hyperpop
3.73
S
6
Đấu Sĩ
3.79
S
2
Đao Phủ
3.81
S
6
Disco
3.74
A
4
Punk
3.93
A
7
Pentakill
3.80
A
2
Emo
3.88
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.84
A
3
Thuật Sư
3.82
A
4
Emo
3.93
A
4
Fan Cứng
3.94
A
3
K/DA
3.94
A
5
EDM
3.93
A
6
Đao Phủ
3.97
A
4
Liên Kích
3.99
A
6
True Damage
3.96
A
7
Thuật Sư
3.97
A
1
Đột Phá
3.95
A
5
Thuật Sư
4.00
A
3
Fan Cứng
4.00
A
4
Tuyệt Sắc
3.95
A
2
True Damage
4.01
A
5
Fan Cứng
4.00
A
2
Hộ Pháp
4.03
A
4
Đao Phủ
4.06
A
6
Vệ Binh
4.06
B
2
Siêu Quẩy
4.08
B
1
Hyperpop
4.07
B
1
Nhạc Trưởng
4.03
B
1
Biến Số
4.05
B
5
Đồng Quê
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
2
Liên Kích
4.24
B
3
Pentakill
4.23
B
2
Cuồng Nhiệt
4.22
B
3
Jazz
4.18
C
6
Siêu Quẩy
4.33
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.21
C
4
EDM
4.36
C
2
Tuyệt Sắc
4.30
C
4
Siêu Quẩy
4.38
C
2
Vệ Binh
4.39
C
5
Disco
4.34
C
4
Đấu Sĩ
4.40
C
2
EDM
4.44
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.47
C
2
Jazz
4.43
C
4
Cuồng Nhiệt
4.52
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.54
D
6
8-bit
4.57
D
5
Pentakill
4.63
D
4
Vệ Binh
4.65
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.65
D
4
8-bit
4.72
D
3
EDM
4.79
D
3
Heartsteel
4.88
D
3
Đồng Quê
4.97
D
5
K/DA
4.91
D
3
Disco
5.03
D
2
8-bit
5.04
D
2
Punk
5.15
D
4
True Damage
5.08
D
4
Disco
5.41
D
7
Heartsteel
5.34
D
5
Heartsteel
6.22