Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.45
S
10
Pentakill
1.52
S
9
True Damage
2.21
S
9
Thuật Sư
2.97
S
4
Hyperpop
3.06
S
4
Jazz
3.11
S
6
Cuồng Nhiệt
3.33
S
7
Đồng Quê
3.36
S
6
Liên Kích
3.33
S
8
Siêu Quẩy
3.37
S
6
Tuyệt Sắc
3.47
S
4
Hộ Pháp
3.59
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.55
S
3
Hyperpop
3.49
S
8
Vệ Binh
3.51
S
6
Hộ Pháp
3.59
S
10
Heartsteel
3.20
S
1
ILLBEATS
3.58
S
6
Disco
3.61
S
6
True Damage
3.63
S
7
Pentakill
3.64
S
2
Hyperpop
3.62
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.68
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.63
S
6
Punk
3.79
S
6
8-bit
3.64
S
6
Đấu Sĩ
3.76
S
4
Tuyệt Sắc
3.74
A
6
Emo
3.89
A
2
Đao Phủ
3.91
A
3
K/DA
3.96
A
3
Thuật Sư
3.92
A
4
Punk
4.05
A
5
EDM
3.97
A
7
K/DA
3.96
A
7
Thuật Sư
3.92
A
2
Emo
4.03
A
6
Đao Phủ
4.04
A
1
Biến Số
3.91
A
6
Vệ Binh
4.02
A
1
Đột Phá
3.98
A
4
Liên Kích
4.05
A
1
Hyperpop
4.00
A
3
Fan Cứng
4.06
A
3
Pentakill
4.05
A
2
True Damage
4.07
A
1
Nhạc Trưởng
3.99
B
4
Fan Cứng
4.13
B
2
Hộ Pháp
4.08
B
5
Thuật Sư
4.09
B
4
Emo
4.14
B
5
Fan Cứng
4.12
B
4
Đao Phủ
4.15
B
2
Siêu Quẩy
4.13
B
3
Jazz
4.09
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.06
B
5
Disco
4.13
B
2
Liên Kích
4.20
B
5
Thánh Ra Vẻ
4.15
B
2
Đấu Sĩ
4.19
B
2
Cuồng Nhiệt
4.20
C
2
Tuyệt Sắc
4.25
C
2
Vệ Binh
4.30
C
5
Đồng Quê
4.35
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.28
C
4
Đấu Sĩ
4.35
C
4
8-bit
4.37
C
4
EDM
4.42
C
6
Siêu Quẩy
4.47
C
2
Jazz
4.35
C
4
Siêu Quẩy
4.48
C
2
EDM
4.44
C
4
Vệ Binh
4.47
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.56
D
4
Cuồng Nhiệt
4.60
D
5
Pentakill
4.62
D
3
EDM
4.74
D
3
Heartsteel
4.85
D
3
Disco
4.99
D
5
K/DA
4.90
D
2
8-bit
5.03
D
4
True Damage
5.08
D
3
Đồng Quê
5.19
D
2
Punk
5.34
D
7
Heartsteel
5.21
D
4
Disco
5.35
D
5
Heartsteel
6.13