Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.63
S
10
Pentakill
1.82
S
9
True Damage
2.17
S
9
Thuật Sư
2.70
S
8
Siêu Quẩy
2.96
S
4
Hyperpop
2.79
S
6
Cuồng Nhiệt
3.08
S
4
Jazz
2.92
S
6
Liên Kích
3.22
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.08
S
6
Tuyệt Sắc
3.20
S
7
Đồng Quê
3.33
S
6
Disco
3.27
S
2
Hyperpop
3.27
S
8
Vệ Binh
3.29
S
6
Emo
3.32
S
3
Hyperpop
3.29
S
6
8-bit
3.35
S
6
Đấu Sĩ
3.55
S
7
Thuật Sư
3.51
S
5
EDM
3.59
S
4
Tuyệt Sắc
3.53
S
4
Hộ Pháp
3.71
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.64
S
6
Punk
3.76
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.57
S
6
Hộ Pháp
3.81
S
1
ILLBEATS
3.53
S
6
Vệ Binh
3.60
S
6
True Damage
3.65
S
10
Heartsteel
3.00
S
6
Đao Phủ
3.87
S
7
Pentakill
3.78
S
3
Thuật Sư
3.79
S
3
K/DA
3.80
A
5
Thuật Sư
3.85
A
3
Fan Cứng
3.92
A
7
K/DA
3.95
A
4
Tai To Mặt Lớn
3.83
A
2
Đao Phủ
3.96
A
2
Hộ Pháp
3.97
A
3
Jazz
3.82
A
1
Nhạc Trưởng
3.88
A
2
True Damage
4.02
A
1
Đột Phá
4.00
A
1
Hyperpop
3.98
A
2
Emo
4.09
A
4
Emo
4.07
A
3
Pentakill
4.05
B
1
Biến Số
4.01
B
4
Liên Kích
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.07
B
2
Siêu Quẩy
4.17
B
2
Jazz
4.12
B
4
Đao Phủ
4.22
B
2
Tuyệt Sắc
4.16
B
4
Punk
4.32
B
4
8-bit
4.19
B
2
EDM
4.16
B
2
Vệ Binh
4.25
B
5
Disco
4.19
B
2
Cuồng Nhiệt
4.20
C
4
Fan Cứng
4.28
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.32
C
2
Liên Kích
4.32
C
4
Đấu Sĩ
4.35
C
4
EDM
4.48
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.33
C
4
Vệ Binh
4.37
C
5
Fan Cứng
4.39
C
4
Siêu Quẩy
4.52
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.37
C
5
Đồng Quê
4.51
C
3
Disco
4.60
D
4
Cuồng Nhiệt
4.75
D
6
Siêu Quẩy
4.63
D
5
Pentakill
4.72
D
3
EDM
4.79
D
5
K/DA
4.85
D
3
Heartsteel
4.83
D
2
8-bit
5.05
D
4
Disco
5.19
D
4
True Damage
5.11
D
2
Punk
5.31
D
3
Đồng Quê
5.30
D
7
Heartsteel
5.30
D
5
Heartsteel
6.06