Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.33
S
10
Pentakill
1.47
S
9
True Damage
2.11
S
8
Siêu Quẩy
3.07
S
7
Đồng Quê
3.09
S
6
Liên Kích
3.18
S
4
Hyperpop
3.05
S
6
Cuồng Nhiệt
3.34
S
4
Jazz
3.18
S
6
Tuyệt Sắc
3.39
S
6
Punk
3.49
S
9
Thuật Sư
3.35
S
6
Hộ Pháp
3.52
S
8
Vệ Binh
3.44
S
4
Hộ Pháp
3.58
S
2
Hyperpop
3.53
S
10
Heartsteel
3.08
S
3
Hyperpop
3.58
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.64
S
6
Disco
3.62
S
7
K/DA
3.67
S
6
Đấu Sĩ
3.70
S
7
Pentakill
3.69
S
1
ILLBEATS
3.63
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.71
S
6
Emo
3.78
S
2
Đao Phủ
3.82
A
6
Đao Phủ
3.87
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.79
A
5
Thuật Sư
3.90
A
6
True Damage
3.83
A
3
Thuật Sư
3.84
A
4
Tuyệt Sắc
3.86
A
3
Fan Cứng
3.88
A
3
K/DA
3.89
A
2
Emo
3.94
A
5
EDM
3.92
A
7
Thuật Sư
3.96
A
1
Đột Phá
3.91
A
2
Hộ Pháp
3.95
A
5
Fan Cứng
3.96
A
2
True Damage
4.02
A
4
Punk
4.11
A
4
Đao Phủ
4.04
A
4
Fan Cứng
4.05
A
4
Liên Kích
4.09
A
4
Emo
4.09
B
1
Nhạc Trưởng
3.99
B
2
Siêu Quẩy
4.08
B
4
Tai To Mặt Lớn
3.99
B
6
Vệ Binh
4.13
B
3
Jazz
4.00
B
1
Hyperpop
4.13
B
1
Biến Số
4.07
B
2
Đấu Sĩ
4.13
B
3
Pentakill
4.18
B
5
Đồng Quê
4.25
C
2
Cuồng Nhiệt
4.23
C
2
Tuyệt Sắc
4.23
C
4
EDM
4.33
C
4
Siêu Quẩy
4.30
C
5
Disco
4.29
C
2
EDM
4.31
C
2
Vệ Binh
4.37
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.33
C
4
Đấu Sĩ
4.36
C
2
Jazz
4.34
C
2
Liên Kích
4.42
C
6
Siêu Quẩy
4.51
C
5
Pentakill
4.51
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.49
D
4
Cuồng Nhiệt
4.64
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.61
D
3
EDM
4.69
D
3
Disco
4.81
D
4
Vệ Binh
4.77
D
5
K/DA
4.88
D
3
Heartsteel
4.90
D
4
8-bit
4.96
D
2
8-bit
5.02
D
2
Punk
5.13
D
6
8-bit
5.00
D
4
True Damage
5.07
D
3
Đồng Quê
5.11
D
7
Heartsteel
5.21
D
4
Disco
5.31
D
5
Heartsteel
6.11