Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.47
S
10
K/DA
1.32
S
9
True Damage
2.17
S
4
Hyperpop
3.02
S
6
Liên Kích
3.15
S
6
Cuồng Nhiệt
3.27
S
8
Siêu Quẩy
3.13
S
7
Đồng Quê
3.15
S
4
Jazz
3.10
S
10
Heartsteel
2.81
S
6
Tuyệt Sắc
3.45
S
9
Thuật Sư
3.33
S
6
Hộ Pháp
3.51
S
2
Hyperpop
3.46
S
8
Vệ Binh
3.47
S
4
Hộ Pháp
3.58
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.61
S
6
Punk
3.59
S
3
Hyperpop
3.59
S
6
Disco
3.61
S
7
Pentakill
3.62
S
6
Đấu Sĩ
3.72
S
7
K/DA
3.75
S
1
ILLBEATS
3.63
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.71
S
6
Emo
3.75
S
2
Đao Phủ
3.82
A
6
True Damage
3.78
A
3
K/DA
3.84
A
6
Đao Phủ
3.91
A
4
Tuyệt Sắc
3.81
A
3
Thuật Sư
3.84
A
3
Fan Cứng
3.84
A
5
Thuật Sư
3.91
A
2
Emo
3.94
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.81
A
5
EDM
3.94
A
7
Thuật Sư
3.94
A
1
Đột Phá
3.90
A
2
Hộ Pháp
3.93
A
4
Đao Phủ
4.03
A
2
True Damage
4.04
A
4
Liên Kích
4.09
A
4
Fan Cứng
4.06
A
4
Punk
4.14
A
1
Nhạc Trưởng
3.94
A
2
Siêu Quẩy
4.04
B
4
Emo
4.11
B
4
Tai To Mặt Lớn
3.94
B
5
Fan Cứng
4.06
B
3
Jazz
3.98
B
6
Vệ Binh
4.14
B
3
Pentakill
4.13
B
1
Hyperpop
4.12
B
1
Biến Số
4.05
B
2
Đấu Sĩ
4.15
B
5
Đồng Quê
4.29
B
4
EDM
4.26
B
2
Cuồng Nhiệt
4.24
C
2
Tuyệt Sắc
4.24
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.27
C
5
Disco
4.26
C
4
Siêu Quẩy
4.40
C
2
Vệ Binh
4.35
C
2
Jazz
4.30
C
4
Đấu Sĩ
4.35
C
2
EDM
4.40
C
2
Liên Kích
4.42
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.41
C
6
Siêu Quẩy
4.54
C
5
Pentakill
4.51
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.54
D
4
Cuồng Nhiệt
4.64
D
6
8-bit
4.60
D
4
Vệ Binh
4.68
D
3
Disco
4.85
D
3
EDM
4.80
D
5
K/DA
4.87
D
4
8-bit
4.87
D
3
Heartsteel
4.91
D
2
Punk
5.09
D
4
True Damage
5.04
D
2
8-bit
5.06
D
3
Đồng Quê
5.11
D
4
Disco
5.28
D
7
Heartsteel
5.23
D
5
Heartsteel
6.14