Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.42
S
10
K/DA
1.27
S
9
True Damage
2.11
S
8
Siêu Quẩy
3.08
S
6
Liên Kích
3.18
S
7
Đồng Quê
3.11
S
6
Cuồng Nhiệt
3.30
S
4
Hyperpop
3.13
S
4
Jazz
3.16
S
9
Thuật Sư
3.32
S
6
Tuyệt Sắc
3.43
S
10
Heartsteel
2.95
S
6
Hộ Pháp
3.51
S
2
Hyperpop
3.47
S
6
Punk
3.53
S
3
Hyperpop
3.49
S
4
Hộ Pháp
3.60
S
8
Vệ Binh
3.52
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.65
S
6
Disco
3.62
S
7
Pentakill
3.62
S
7
K/DA
3.69
S
1
ILLBEATS
3.64
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.71
S
6
Đấu Sĩ
3.75
S
6
Emo
3.77
S
2
Đao Phủ
3.82
A
6
True Damage
3.79
A
3
Thuật Sư
3.82
A
3
Fan Cứng
3.84
A
5
Thuật Sư
3.89
A
3
K/DA
3.86
A
4
Tuyệt Sắc
3.85
A
6
Đao Phủ
3.93
A
5
EDM
3.93
A
7
Thuật Sư
3.94
A
2
Emo
3.95
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.82
A
1
Đột Phá
3.90
A
2
Hộ Pháp
3.93
A
2
True Damage
4.03
A
4
Fan Cứng
4.04
A
5
Fan Cứng
4.02
A
4
Đao Phủ
4.06
A
4
Punk
4.13
A
4
Liên Kích
4.09
B
1
Nhạc Trưởng
3.97
B
2
Siêu Quẩy
4.06
B
4
Emo
4.10
B
4
Tai To Mặt Lớn
3.97
B
1
Hyperpop
4.13
B
3
Pentakill
4.16
B
3
Jazz
4.02
B
1
Biến Số
4.06
B
6
Vệ Binh
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.14
B
5
Đồng Quê
4.26
B
2
Cuồng Nhiệt
4.23
C
4
EDM
4.32
C
2
Tuyệt Sắc
4.26
C
5
Disco
4.28
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.28
C
4
Siêu Quẩy
4.38
C
2
Vệ Binh
4.35
C
2
EDM
4.37
C
4
Đấu Sĩ
4.38
C
2
Jazz
4.33
C
6
Siêu Quẩy
4.51
C
2
Liên Kích
4.44
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.46
C
5
Pentakill
4.51
D
4
Cuồng Nhiệt
4.61
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.59
D
3
EDM
4.75
D
3
Disco
4.83
D
4
Vệ Binh
4.74
D
5
K/DA
4.89
D
3
Heartsteel
4.90
D
4
8-bit
4.94
D
6
8-bit
4.90
D
2
Punk
5.09
D
2
8-bit
5.03
D
4
True Damage
5.03
D
3
Đồng Quê
5.11
D
4
Disco
5.27
D
7
Heartsteel
5.21
D
5
Heartsteel
6.12