Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.29
S
10
Pentakill
1.39
S
9
True Damage
2.23
S
8
Siêu Quẩy
3.06
S
7
Đồng Quê
3.11
S
9
Thuật Sư
3.11
S
6
Cuồng Nhiệt
3.28
S
6
Liên Kích
3.25
S
4
Hyperpop
3.28
S
10
Heartsteel
2.98
S
6
Emo
3.40
S
6
Punk
3.44
S
4
Jazz
3.36
S
4
Hộ Pháp
3.50
S
6
Hộ Pháp
3.52
S
8
Vệ Binh
3.50
S
7
K/DA
3.58
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.60
S
3
Hyperpop
3.59
S
2
Hyperpop
3.63
S
6
Đấu Sĩ
3.72
S
1
ILLBEATS
3.65
S
6
Tuyệt Sắc
3.68
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.80
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.81
A
2
Đao Phủ
3.86
A
6
Đao Phủ
3.83
A
7
Pentakill
3.87
A
4
Emo
3.90
A
2
Emo
3.90
A
7
Thuật Sư
3.88
A
6
Disco
3.85
A
3
Thuật Sư
3.90
A
3
K/DA
3.96
A
1
Đột Phá
3.95
A
5
Thuật Sư
3.99
A
3
Fan Cứng
3.98
A
4
Punk
4.03
A
6
True Damage
4.00
A
4
Fan Cứng
4.04
A
2
True Damage
4.03
A
2
Hộ Pháp
4.05
B
5
EDM
4.08
B
4
Liên Kích
4.12
B
1
Nhạc Trưởng
4.04
B
6
Vệ Binh
4.11
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
4
Đao Phủ
4.16
B
1
Biến Số
4.13
B
1
Hyperpop
4.19
B
5
Fan Cứng
4.20
B
2
Cuồng Nhiệt
4.23
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
2
Liên Kích
4.27
C
4
Tuyệt Sắc
4.24
C
3
Pentakill
4.31
C
5
Đồng Quê
4.35
C
2
Vệ Binh
4.36
C
2
EDM
4.37
C
4
Siêu Quẩy
4.39
C
6
Siêu Quẩy
4.45
C
4
Đấu Sĩ
4.48
C
3
Jazz
4.45
D
5
Pentakill
4.58
D
2
Tuyệt Sắc
4.55
D
4
Tai To Mặt Lớn
4.52
D
4
EDM
4.59
D
2
Jazz
4.56
D
4
Vệ Binh
4.58
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.60
D
6
8-bit
4.62
D
4
Cuồng Nhiệt
4.70
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.68
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.68
D
5
Disco
4.66
D
2
Punk
4.80
D
4
8-bit
4.83
D
3
Đồng Quê
4.90
D
5
K/DA
4.91
D
3
EDM
4.97
D
3
Heartsteel
4.97
D
2
8-bit
5.03
D
3
Disco
5.12
D
4
True Damage
5.18
D
7
Heartsteel
5.30
D
4
Disco
5.64
D
5
Heartsteel
6.16