Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.22
S
10
Pentakill
1.30
S
9
True Damage
2.11
S
9
Thuật Sư
2.48
S
8
Siêu Quẩy
2.84
S
6
Cuồng Nhiệt
2.92
S
6
Liên Kích
3.11
S
8
Vệ Binh
2.99
S
6
Tuyệt Sắc
3.13
S
7
Đồng Quê
3.16
S
4
Jazz
3.03
S
4
Hyperpop
3.09
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.26
S
3
Hyperpop
3.08
S
6
8-bit
3.06
S
6
Disco
3.29
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.26
S
6
Emo
3.34
S
2
Hyperpop
3.28
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.44
S
10
Heartsteel
3.42
S
1
ILLBEATS
3.44
S
6
Đấu Sĩ
3.54
S
7
Thuật Sư
3.55
S
7
Pentakill
3.69
S
4
Hộ Pháp
3.67
S
5
EDM
3.67
S
6
Hộ Pháp
3.71
S
6
Punk
3.69
S
6
Vệ Binh
3.73
A
1
Nhạc Trưởng
3.76
A
7
K/DA
3.89
A
4
Tuyệt Sắc
3.84
A
6
True Damage
3.79
A
3
K/DA
3.87
A
4
Emo
3.94
A
3
Thuật Sư
3.91
A
1
Biến Số
3.87
A
3
Fan Cứng
3.95
A
2
Emo
4.01
A
2
Đao Phủ
4.02
A
5
Thuật Sư
4.04
A
1
Hyperpop
4.02
A
2
Hộ Pháp
4.04
A
1
Đột Phá
4.03
A
6
Đao Phủ
3.98
B
2
True Damage
4.10
B
4
8-bit
4.13
B
3
Jazz
4.13
B
2
Đấu Sĩ
4.18
B
4
Đao Phủ
4.19
B
2
Vệ Binh
4.20
B
4
Vệ Binh
4.23
B
2
EDM
4.22
B
4
Punk
4.24
B
2
Siêu Quẩy
4.23
B
4
Fan Cứng
4.24
C
6
Siêu Quẩy
4.32
C
2
Cuồng Nhiệt
4.29
C
2
Liên Kích
4.30
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.25
C
5
Disco
4.32
C
2
Jazz
4.29
C
4
Liên Kích
4.32
C
2
Tuyệt Sắc
4.36
C
4
EDM
4.43
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.36
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.41
C
5
Fan Cứng
4.41
C
3
Pentakill
4.41
C
4
Đấu Sĩ
4.52
D
4
Cuồng Nhiệt
4.61
D
5
Đồng Quê
4.57
D
4
Siêu Quẩy
4.58
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.64
D
5
Pentakill
4.67
D
3
EDM
4.72
D
3
Disco
4.83
D
2
8-bit
4.84
D
3
Heartsteel
4.96
D
7
Heartsteel
4.94
D
5
K/DA
5.02
D
2
Punk
5.05
D
3
Đồng Quê
5.08
D
4
Disco
5.25
D
4
True Damage
5.33
D
5
Heartsteel
6.01