Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.25
S
10
Pentakill
1.34
S
9
True Damage
2.06
S
8
Siêu Quẩy
2.95
S
6
Cuồng Nhiệt
3.05
S
9
Thuật Sư
2.90
S
7
Đồng Quê
3.02
S
6
Liên Kích
3.10
S
4
Hyperpop
3.05
S
6
Emo
3.21
S
10
Heartsteel
2.85
S
6
Punk
3.38
S
4
Jazz
3.26
S
6
Hộ Pháp
3.44
S
8
Vệ Binh
3.40
S
7
K/DA
3.51
S
4
Hộ Pháp
3.52
S
6
Tuyệt Sắc
3.49
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.55
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.53
S
3
Hyperpop
3.50
S
1
ILLBEATS
3.54
S
2
Hyperpop
3.56
S
6
Đấu Sĩ
3.67
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.72
S
7
Pentakill
3.77
S
6
Disco
3.75
S
4
Emo
3.83
S
6
Đao Phủ
3.78
S
7
Thuật Sư
3.80
A
2
Đao Phủ
3.83
A
3
Thuật Sư
3.85
A
1
Đột Phá
3.88
A
3
Fan Cứng
3.90
A
2
Emo
3.92
A
3
K/DA
3.91
A
6
True Damage
3.94
A
1
Nhạc Trưởng
3.90
A
5
Thuật Sư
3.94
A
6
Vệ Binh
3.97
A
5
EDM
3.94
A
4
Fan Cứng
4.00
A
4
Punk
4.05
A
2
True Damage
4.01
A
2
Hộ Pháp
4.02
B
4
Liên Kích
4.09
B
1
Biến Số
4.04
B
4
Đao Phủ
4.07
B
2
Siêu Quẩy
4.12
B
1
Hyperpop
4.16
B
5
Fan Cứng
4.23
B
2
Cuồng Nhiệt
4.25
B
2
Đấu Sĩ
4.25
B
2
Liên Kích
4.28
C
4
Tuyệt Sắc
4.25
C
6
Siêu Quẩy
4.35
C
2
Vệ Binh
4.31
C
5
Đồng Quê
4.34
C
2
EDM
4.34
C
3
Pentakill
4.38
C
4
Siêu Quẩy
4.41
C
3
Jazz
4.40
C
4
Đấu Sĩ
4.46
C
6
8-bit
4.44
C
4
EDM
4.55
D
4
Tai To Mặt Lớn
4.49
D
4
Cuồng Nhiệt
4.54
D
4
Vệ Binh
4.55
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.57
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.58
D
2
Jazz
4.58
D
5
Pentakill
4.61
D
2
Tuyệt Sắc
4.64
D
5
Disco
4.67
D
4
8-bit
4.72
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.73
D
2
Punk
4.93
D
3
Đồng Quê
4.90
D
5
K/DA
4.92
D
2
8-bit
4.96
D
3
Heartsteel
4.95
D
3
EDM
5.00
D
3
Disco
5.21
D
4
True Damage
5.20
D
7
Heartsteel
5.20
D
4
Disco
5.63
D
5
Heartsteel
6.04