Yorick

Bản ghi mới nhất với Yorick

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:37)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:37) Chiến thắng
2 / 3 / 3
113 CS - 5.6k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọc Quên LãngGiàyNhẫn Doran
Mắt Xanh
Kiếm Răng CưaKiếm DàiGiàyKhiên Doran
Chùy Phản KíchBúa GỗThấu Kính Viễn Thị
6 / 2 / 2
140 CS - 7.6k vàng
4 / 2 / 2
110 CS - 6.3k vàng
Linh Hồn Phong HồTàn Tích BamiPhong Ấn Hắc ÁmGiày Thép Gai
Giáp Máu WarmogMắt Sứ Giả
Mãng Xà KíchGiày XịnCuốc ChimKiếm Dài
Linh Hồn Phong HồMáy Quét Oracle
3 / 2 / 3
102 CS - 6k vàng
3 / 3 / 5
101 CS - 6.1k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiDao GămDao GămDao Găm
Kiếm DoranGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Quyền Trượng Đại Thiên SứThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranTrượng Pha Lê Rylai
Mắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
2 / 3 / 5
142 CS - 6.8k vàng
1 / 4 / 2
129 CS - 5.6k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngKiếm DoranÁo Choàng Tím
Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiBúa GỗKiếm Dài
Giày Cuồng NộKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
4 / 1 / 4
127 CS - 6.8k vàng
1 / 3 / 4
22 CS - 3.9k vàng
Đai Thanh ThoátThuốc Tái Sử DụngKhiên Vàng Thượng GiớiVòng Tay Pha Lê
Giày BạcMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaKhiên Vàng Thượng GiớiĐai Khổng LồHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
0 / 3 / 5
21 CS - 4.2k vàng
(14.12)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:33)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:33) Thất bại
5 / 0 / 1
191 CS - 10.1k vàng
Tam Hợp KiếmGiày Thép GaiBúa GỗKiếm Doran
Chùy Phản KíchKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày XịnMắt Xanh
0 / 5 / 0
124 CS - 5k vàng
4 / 1 / 5
100 CS - 6.7k vàng
Linh Hồn Phong HồKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưCung Gỗ
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày XịnPhong Ấn Hắc Ám
Giáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 5 / 2
100 CS - 5.3k vàng
1 / 2 / 3
118 CS - 5.3k vàng
Gươm Suy VongKiếm DàiGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiLưỡi HáiGiày
Song KiếmDao GămMắt Xanh
1 / 3 / 1
131 CS - 6.4k vàng
5 / 2 / 6
136 CS - 7.4k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiSong Kiếm
Dao GămDao GămThấu Kính Viễn Thị
Dao Điện StatikkMắt Kiểm SoátCung GỗKiếm Doran
Giày Cuồng NộCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
4 / 2 / 3
127 CS - 6.5k vàng
3 / 3 / 6
20 CS - 5.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiVọng Âm HeliaGiày Khai Sáng IoniaGương Thần Bandle
Máy Quét Oracle
Giày BạcDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiHồng Ngọc
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
2 / 4 / 6
17 CS - 4.7k vàng
(14.12)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:23)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:23) Chiến thắng
1 / 7 / 2
84 CS - 4.9k vàng
Giày Thép GaiKiếm DoranThủy KiếmBúa Gỗ
Kiếm DàiKiếm DàiMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
Giáo Thiên LyKiếm DoranMắt Xanh
7 / 1 / 3
139 CS - 9.1k vàng
1 / 4 / 2
109 CS - 5.3k vàng
Mắt Kiểm SoátMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưHồng Ngọc
Linh Hồn Phong HồMáy Quét Oracle
Rìu TiamatMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânHồng Ngọc
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
7 / 1 / 3
128 CS - 8.1k vàng
1 / 3 / 1
120 CS - 5.4k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày BạcMắt Kiểm Soát
Mắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưSách Cũ
Hồng NgọcHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
5 / 1 / 2
123 CS - 6.9k vàng
2 / 2 / 0
140 CS - 5.9k vàng
Bụi Lấp LánhHỏa NgọcLưỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranRìu Nhanh NhẹnThuốc Tái Sử DụngKiếm Dài
Giày Cuồng NộCung GỗMắt Xanh
0 / 0 / 4
130 CS - 5.5k vàng
1 / 3 / 2
23 CS - 3.9k vàng
La Bàn Cổ NgữPhong Ấn Hắc ÁmMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
Sách CũSách QuỷMáy Quét Oracle
Huyết TrảoGiày Đồng BộThuốc Tái Sử DụngGiáp Lưới
Hồng NgọcĐai Thanh ThoátMáy Quét Oracle
0 / 3 / 8
20 CS - 4.2k vàng
(14.12)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:33)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:33) Chiến thắng
0 / 6 / 3
213 CS - 10.2k vàng
Kiếm DoranRìu Mãng XàTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Búa Chiến CaulfieldKiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranDao Điện StatikkNgọn Giáo ShojinGiày Thép Gai
Mặt Nạ Ma ÁmRìu ĐenMắt Xanh
7 / 3 / 3
266 CS - 14.9k vàng
7 / 5 / 5
214 CS - 13.3k vàng
Mãng Xà KíchThương Phục Hận SeryldaKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng Ionia
Áo Choàng Bóng TốiMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMặt Nạ Ma ÁmSách QuỷGiày Khai Sáng Ionia
Trượng Pha Lê RylaiSách Chiêu Hồn MejaiMắt Xanh
7 / 3 / 7
218 CS - 12k vàng
3 / 7 / 5
230 CS - 10.3k vàng
Kính Nhắm Ma PhápQuyền Trượng Đại Thiên SứGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
Giày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Pháp SưKính Nhắm Ma Pháp
Mũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
7 / 4 / 5
201 CS - 12.4k vàng
4 / 4 / 2
254 CS - 12.2k vàng
Huyết KiếmVô Cực KiếmCuồng Cung RunaanGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiMa Vũ Song KiếmGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
5 / 3 / 7
183 CS - 10.8k vàng
1 / 4 / 5
24 CS - 6.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng IoniaGương Thần Bandle
Linh Hồn Lạc LõngLư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVọng Âm HeliaNgọc Quên LãngGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa NgọcGiáp LướiMáy Quét Oracle
0 / 2 / 14
19 CS - 7.1k vàng
(14.12)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:46)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:46) Chiến thắng
0 / 7 / 0
182 CS - 7.2k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoÁo Choàng Bóng TốiKiếm Dài
Kiếm DàiGiày XịnThấu Kính Viễn Thị
Giày Khai Sáng IoniaRìu Mãng XàNguyệt ĐaoNgọn Giáo Shojin
Kiếm DoranMáy Quét Oracle
14 / 1 / 5
245 CS - 14.8k vàng
2 / 10 / 2
107 CS - 7.3k vàng
Linh Hồn Phong HồGươm Suy VongĐao TímGiáp Lụa
GiàyMắt Xanh
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐai Khổng LồGiày Thép Gai
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
5 / 2 / 13
169 CS - 11.1k vàng
4 / 5 / 2
176 CS - 9k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Vô Cực KiếmTam Hợp KiếmĐại Bác Liên ThanhKiếm Doran
Giày Thủy NgânKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
9 / 2 / 8
192 CS - 12.5k vàng
1 / 5 / 4
163 CS - 8.1k vàng
Cuồng Cung RunaanGiày Cuồng NộVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranCuồng Cung RunaanÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Dao Điện StatikkThấu Kính Viễn Thị
4 / 2 / 9
224 CS - 10.6k vàng
3 / 6 / 4
32 CS - 6.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiáp Máu WarmogHỏa NgọcGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Huyết TrảoGiáp LụaGiày BạcGiáp Máu Warmog
Giáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 3 / 16
13 CS - 7.1k vàng
(14.12)