Xin Zhao

Bản ghi mới nhất với Xin Zhao

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:56)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:56) Chiến thắng
5 / 6 / 6
160 CS - 9.8k vàng
Áo Choàng TímGiày Thép GaiĐại Bác Liên ThanhMóc Diệt Thủy Quái
Cung XanhKiếm DàiMắt Xanh
Tam Hợp KiếmGiáo Thiên LyMắt Kiểm SoátGiày Bạc
Cuốc ChimMóng Vuốt SterakMắt Xanh
8 / 5 / 2
210 CS - 13k vàng
8 / 4 / 3
188 CS - 11.8k vàng
Rìu ĐenNguyệt ĐaoKiếm Ma YoumuuGiày Thủy Ngân
Gậy Hung ÁcKiếm DàiMáy Quét Oracle
Giày Pháp SưHỏa KhuẩnMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Cũ
Máy Quét Oracle
2 / 4 / 8
127 CS - 8.1k vàng
1 / 7 / 6
167 CS - 8.3k vàng
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaKiếm Doran
Thấu Kính Viễn Thị
Trượng Trường SinhQuyền Trượng Đại Thiên SứLá Chắn Mãnh SưGiày Thép Gai
Phong Ấn Hắc ÁmGiáp LụaMắt Xanh
2 / 2 / 6
194 CS - 9.5k vàng
2 / 8 / 4
135 CS - 8.3k vàng
Giày Thép GaiRìu Đại Mãng XàGiáo Thiên LyKiếm Dài
Kiếm DoranMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranVô Cực KiếmĐao Chớp Navori
Nỏ Thần DominikPhong KiếmThấu Kính Viễn Thị
14 / 3 / 8
235 CS - 15.6k vàng
3 / 4 / 11
56 CS - 6.8k vàng
Linh Hồn Phong HồGiáp Máu WarmogGiày Thép GaiPhong Ấn Hắc Ám
Hỏa NgọcGiáp LướiMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiLời Thề Hiệp SĩMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Hồng NgọcTim BăngMáy Quét Oracle
3 / 5 / 21
18 CS - 9.1k vàng
(14.12)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:26)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:26) Chiến thắng
1 / 7 / 13
181 CS - 10.1k vàng
Băng Giáp Vĩnh CửuKhiên Thái DươngGiày Thép GaiJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Mắt Xanh
Đai Khổng LồRìu ĐenGiày Thép GaiRìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến CôngÁo Choàng GaiMắt Xanh
7 / 5 / 20
192 CS - 14.6k vàng
15 / 13 / 7
150 CS - 14.2k vàng
Mãng Xà KíchKiếm Điện PhongNỏ Thần DominikSúng Hải Tặc
GiàyMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaTam Hợp KiếmGiày Thép GaiTim Băng
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
9 / 7 / 19
175 CS - 13.2k vàng
10 / 9 / 11
159 CS - 14k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaNanh NashorGiáp Tay SeekerGiày Pháp Sư
Hoa Tử LinhPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Gậy Bùng NổĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá KhổGiày Pháp Sư
Kiếm Tai ƯơngNanh NashorThấu Kính Viễn Thị
20 / 9 / 17
144 CS - 15.7k vàng
8 / 11 / 15
137 CS - 12.7k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoThần Kiếm MuramanaGiày Bạc
Giáo Thiên LyCung XanhMáy Quét Oracle
Búa Chiến CaulfieldThần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Tim BăngHỏa NgọcThấu Kính Viễn Thị
12 / 4 / 20
168 CS - 13.3k vàng
1 / 11 / 24
26 CS - 8.4k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiMắt Kiểm SoátThú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng Ionia
Trát Lệnh Đế VươngDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc TộiGiáp Máu Warmog
Giày BạcMáy Quét Oracle
3 / 10 / 34
27 CS - 10.5k vàng
(14.12)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:27)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:27) Chiến thắng
11 / 10 / 10
250 CS - 15.8k vàng
Vũ Điệu Tử ThầnRìu Mãng XàGiày Thép GaiTam Hợp Kiếm
Chùy Gai MalmortiusKiếm B.F.Mắt Xanh
Mũi KhoanRìu Mãng XàCuốc ChimRìu Đen
Vũ Điệu Tử ThầnGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
4 / 5 / 10
301 CS - 15k vàng
7 / 3 / 9
248 CS - 13.9k vàng
Nguyệt ĐaoKhiên Băng RanduinGiày Thủy NgânVòng Sắt Cổ Tự
Giáo Thiên LyMắt Xanh
Trượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưTro Tàn Định MệnhSách Chiêu Hồn Mejai
Hoa Tử LinhMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
7 / 4 / 13
256 CS - 15k vàng
5 / 2 / 10
306 CS - 14.9k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhPhong Ấn Hắc ÁmSúng Lục Luden
Kính Nhắm Ma PhápGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Chùy Gai MalmortiusGiày Thép GaiCung XanhTam Hợp Kiếm
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
5 / 9 / 12
269 CS - 14.7k vàng
6 / 10 / 8
196 CS - 12.1k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiRìu Đại Mãng XàGiáo Thiên Ly
Mũi KhoanThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiáp Thiên ThầnSúng Hải Tặc
Nỏ Thần DominikGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
12 / 6 / 9
300 CS - 18.9k vàng
2 / 6 / 17
60 CS - 10.7k vàng
Kiếm DàiHuyết TrảoÁo Choàng Bóng TốiGươm Thức Thời
Giày BạcĐại Bác Liên ThanhMáy Quét Oracle
Lời Thề Hiệp SĩHuyết TrảoLá Chắn Mãnh SưGiày Bạc
Giáp Máu WarmogGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
3 / 7 / 19
19 CS - 10.4k vàng
(14.12)