Annie

Bản ghi mới nhất với Annie

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:43)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:43) Chiến thắng
1 / 8 / 8
60 CS - 5.4k vàng
Áo Choàng Ám ẢnhÁo Choàng GaiGiày Thép GaiTàn Tích Bami
Khiên DoranMắt Xanh
Đồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá KhổGiày Khai Sáng IoniaKiếm Tai Ương
Sách CũMắt Xanh
8 / 7 / 9
137 CS - 9.8k vàng
8 / 4 / 4
104 CS - 8.7k vàng
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânNguyệt ĐaoKiếm Dài
Mắt Xanh
Giày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổKiếm Tai Ương
Máy Chuyển Pha HextechMáy Quét Oracle
14 / 3 / 2
108 CS - 10.6k vàng
5 / 5 / 5
111 CS - 7.7k vàng
Giày Pháp SưTrượng Trường SinhThuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Khiên DoranMáy Quét Oracle
Giày XịnLưỡi Hái Linh HồnĐao Chớp NavoriCuốc Chim
Kiếm B.F.Kiếm DoranMáy Quét Oracle
2 / 4 / 8
152 CS - 9.2k vàng
2 / 7 / 2
141 CS - 6.8k vàng
Súng Hải TặcCuốc ChimGiày Cuồng NộKiếm Doran
Áo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộRìu Nhanh Nhẹn
Cuồng Đao GuinsooDao GămThấu Kính Viễn Thị
7 / 2 / 4
169 CS - 10.9k vàng
3 / 7 / 7
9 CS - 5.4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariBánh QuyGiày Khai Sáng Ionia
Giáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
Vương Miện ShurelyaGiáp LụaHỏa NgọcCỗ Xe Mùa Đông
Áo VảiGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
0 / 3 / 17
24 CS - 6.8k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:36)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:36) Chiến thắng
1 / 2 / 3
100 CS - 5.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngKhiên Băng RanduinNhẫn DoranTàn Tích Bami
Giày Khai Sáng IoniaGiáp LụaMáy Quét Oracle
Đai Thanh ThoátGiày Thủy NgânĐai Khổng LồNhẫn Doran
Vòng Tay Pha LêMáy Quét Oracle
1 / 1 / 2
112 CS - 5.4k vàng
2 / 3 / 1
90 CS - 5.4k vàng
Giáp LụaHồng NgọcMóc Diệt Thủy QuáiGiày Xịn
Linh Hồn Phong HồMáy Quét Oracle
Áo VảiLời Thề Hiệp SĩLinh Hồn Phong HồGiày Xịn
Máy Quét Oracle
1 / 2 / 4
82 CS - 5.3k vàng
0 / 4 / 2
115 CS - 5.1k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Thiên ThầnGiày Khai Sáng Ionia
Bánh QuyMắt Xanh
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânĐao Chớp Navori
Áo Choàng TímMắt Xanh
7 / 0 / 0
162 CS - 9.3k vàng
1 / 1 / 0
113 CS - 5k vàng
Gươm Thức ThờiKiếm DàiKiếm DoranGiày Cuồng Nộ
Mắt Xanh
Giày XịnTam Hợp KiếmKiếm B.F.Thuốc Tái Sử Dụng
Kiếm DoranCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
4 / 0 / 2
147 CS - 7.4k vàng
1 / 3 / 1
23 CS - 3.9k vàng
Thuốc Tái Sử DụngHuyết TrảoSách CũGiày Khai Sáng Ionia
Linh Hồn Lạc LõngMáy Quét Oracle
Hỏa NgọcKho Báu Cửu GiớiGiày Khai Sáng IoniaÁo Vải
Giáp LụaMáy Quét Oracle
0 / 2 / 7
16 CS - 4.7k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:19)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:19) Thất bại
5 / 0 / 6
149 CS - 9.9k vàng
Khiên Thái DươngÁo Choàng BạcGiáp LướiBăng Giáp Vĩnh Cửu
Giày Thủy NgânKhiên DoranMáy Quét Oracle
Rìu TiamatKhiên Thái DươngKiếm DoranGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
0 / 4 / 2
134 CS - 6.3k vàng
6 / 4 / 8
175 CS - 10.5k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Cộng SinhPhong Ấn Hắc ÁmĐuốc Lửa Đen
Sách CũGiáp LụaMáy Quét Oracle
Rìu TiamatGậy Hung ÁcTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Máy Quét Oracle
5 / 5 / 7
99 CS - 8.4k vàng
7 / 6 / 5
156 CS - 10.6k vàng
Khiên DoranGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy Ngân
Áo VảiMáy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngNanh NashorSách CũGậy Quá Khổ
Giày Pháp SưMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
7 / 4 / 5
147 CS - 9.8k vàng
7 / 3 / 8
176 CS - 11.6k vàng
Gươm Thức ThờiÁo Choàng Bóng TốiSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranĐại Bác Liên ThanhLưỡi Hái Linh HồnDao Hung Tàn
Kiếm DàiGiàyThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 5
164 CS - 8.5k vàng
1 / 5 / 11
22 CS - 7k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchPhong Ấn Hắc Ám
Trượng Pha Lê RylaiMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVọng Âm HeliaTrát Lệnh Đế VươngGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
2 / 7 / 8
10 CS - 6.3k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:36)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:36) Thất bại
6 / 4 / 10
192 CS - 13k vàng
Thuốc Tái Sử DụngKhăn Giải ThuậtChùy Phản KíchVũ Điệu Tử Thần
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiMắt Xanh
Giáp LụaKiếm Ma YoumuuThần Kiếm MuramanaKiếm Doran
Thương Phục Hận SeryldaGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 7
214 CS - 10.7k vàng
5 / 3 / 13
213 CS - 12.9k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐồng Hồ Cát ZhonyaMắt Kiểm SoátĐuốc Lửa Đen
Hồng NgọcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuSúng Hải TặcNỏ Thần DominikKiếm B.F.
Giày XịnMáy Quét Oracle
2 / 10 / 7
188 CS - 11.2k vàng
5 / 7 / 10
204 CS - 12.1k vàng
Vô Cực KiếmGiày BạcMóc Diệt Thủy QuáiMa Vũ Song Kiếm
Kiếm B.F.Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kính Nhắm Ma PhápNgọn Lửa Hắc HóaGiày Khai Sáng IoniaGậy Quá Khổ
Phong Ấn Hắc ÁmĐuốc Lửa ĐenThấu Kính Viễn Thị
7 / 2 / 4
221 CS - 13.3k vàng
15 / 3 / 8
233 CS - 15.5k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Ma Vũ Song KiếmHuyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
Thần Kiếm MuramanaDao Hung TànGiày BạcKiếm Dài
Gươm Thức ThờiHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 5
138 CS - 9.1k vàng
1 / 3 / 17
26 CS - 8.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Đồng BộMắt Kiểm SoátDây Chuyền Iron Solari
Lời Thề Hiệp SĩHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưSách Cũ
Sách CũHỏa KhuẩnThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 7
11 CS - 9k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11) Thất bại
4 / 2 / 1
116 CS - 6.6k vàng
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnÁo Choàng TímGiày Bạc
Áo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngMảnh Vỡ KircheisBó Tên Ánh Sáng
Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
0 / 4 / 1
92 CS - 4.3k vàng
2 / 2 / 4
110 CS - 5.7k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânBụi Lấp Lánh
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày
Máy Quét Oracle
2 / 2 / 2
110 CS - 5.5k vàng
7 / 0 / 3
126 CS - 7.2k vàng
Nhẫn DoranKiếm Tai ƯơngSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp Sư
Thấu Kính Viễn Thị
Rìu TiamatGậy Hung ÁcKiếm DoranGiày
Sách CũMắt Xanh
0 / 9 / 1
80 CS - 4k vàng
3 / 1 / 2
134 CS - 6.6k vàng
Kiếm DoranLưỡi HáiGươm Suy VongGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngLưỡi Hái Linh HồnGiày Bạc
Kiếm DàiBụi Lấp LánhMắt Xanh
3 / 2 / 0
111 CS - 5.5k vàng
3 / 0 / 4
22 CS - 4.7k vàng
Bùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaBụi Lấp LánhMắt Kiểm Soát
Thú Bông Bảo MộngMáy Quét Oracle
Gương Thần BandleGiày Khai Sáng IoniaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakLinh Hồn Lạc Lõng
Máy Quét Oracle
0 / 2 / 3
40 CS - 3.7k vàng
(14.9)