Shyvana

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất TR

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JiNSuGi#TR1
JiNSuGi#TR1
TR (#1)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.8% 9.3 /
6.3 /
7.3
64
2.
35Albay#TR1
35Albay#TR1
TR (#2)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 8.2 /
4.9 /
7.0
40
3.
Linkin Park#lpfan
Linkin Park#lpfan
TR (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 6.3 /
3.9 /
6.7
26
4.
ErsiNRZ#1907
ErsiNRZ#1907
TR (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.9% 10.7 /
4.4 /
9.6
23
5.
Şivana#000
Şivana#000
TR (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 9.3 /
5.8 /
8.0
30
6.
BayraKKarA#9014
BayraKKarA#9014
TR (#6)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 71.0% 10.6 /
6.8 /
7.7
31
7.
Horoznuri#TR1
Horoznuri#TR1
TR (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 5.3 /
6.3 /
6.5
26
8.
Yoru  No  Karasu#4835
Yoru No Karasu#4835
TR (#8)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 80.0% 5.8 /
6.3 /
7.9
20
9.
APSIMON#APSI
APSIMON#APSI
TR (#9)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 91.7% 8.3 /
4.1 /
8.6
12
10.
1fikrimgeldi v2#TR1
1fikrimgeldi v2#TR1
TR (#10)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 60.5% 8.7 /
7.3 /
6.8
38
11.
ToonyMontana#TR1
ToonyMontana#TR1
TR (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 80.0% 11.1 /
4.3 /
7.7
10
12.
BABA TAŞIYICI#TR1
BABA TAŞIYICI#TR1
TR (#12)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 80.0% 6.6 /
6.5 /
7.3
15
13.
KAZMA FURKAN#Kazma
KAZMA FURKAN#Kazma
TR (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 9.7 /
4.3 /
7.2
12
14.
norlevo1#TR1
norlevo1#TR1
TR (#14)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 62.9% 11.1 /
5.9 /
7.4
35
15.
THBRKTMR#TR1
THBRKTMR#TR1
TR (#15)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 72.7% 9.9 /
6.2 /
6.8
33
16.
Lâmi de Loïc#TR1
Lâmi de Loïc#TR1
TR (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 5.7 /
6.1 /
6.3
12
17.
Mermiss48#TR1
Mermiss48#TR1
TR (#17)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 76.0% 7.3 /
5.1 /
5.3
25
18.
Sis Perdesi#4105
Sis Perdesi#4105
TR (#18)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 72.7% 8.2 /
4.7 /
7.6
11
19.
ShyvanAnamur#9732
ShyvanAnamur#9732
TR (#19)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.0% 7.3 /
6.0 /
7.5
24
20.
LİVERPOOL#TR1
LİVERPOOL#TR1
TR (#20)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 9.9 /
6.0 /
7.6
14
21.
Egetheafro#TR1
Egetheafro#TR1
TR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 8.1 /
5.9 /
5.7
12
22.
HOKKABAZBEY#1453
HOKKABAZBEY#1453
TR (#22)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.9% 8.1 /
6.1 /
7.6
19
23.
Mândalinâ#TR1
Mândalinâ#TR1
TR (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 9.4 /
5.5 /
6.1
10
24.
Nihat#2275
Nihat#2275
TR (#24)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.8% 5.8 /
4.5 /
7.1
13
25.
furia#1903
furia#1903
TR (#25)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 7.8 /
6.4 /
6.6
16
26.
azman#meme
azman#meme
TR (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 6.5 /
7.6 /
6.9
14
27.
KUZEY TÉKİNOĞLU#TR1
KUZEY TÉKİNOĞLU#TR1
TR (#27)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 59.1% 7.4 /
5.0 /
5.7
22
28.
furkiderler#4646
furkiderler#4646
TR (#28)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 72.7% 6.4 /
4.1 /
5.8
11
29.
Roxtieny#MEMİŞ
Roxtieny#MEMİŞ
TR (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.2% 7.6 /
6.5 /
7.6
23
30.
WBA Echo#TR1
WBA Echo#TR1
TR (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 60.0% 7.9 /
7.0 /
7.7
10
31.
SETTx#TR1
SETTx#TR1
TR (#31)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.5% 7.5 /
6.4 /
7.1
11
32.
ThirstyForLife#TR1
ThirstyForLife#TR1
TR (#32)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 54.2% 5.1 /
5.2 /
5.4
24
33.
Get77#TR1
Get77#TR1
TR (#33)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.7% 8.1 /
5.0 /
6.1
21
34.
Albatros#JOKER
Albatros#JOKER
TR (#34)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 43.8% 8.1 /
4.9 /
5.1
16
35.
pogbahd32#TR1
pogbahd32#TR1
TR (#35)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 80.0% 9.1 /
4.3 /
6.4
10
36.
turnuva#tur
turnuva#tur
TR (#36)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 40.0% 8.2 /
4.9 /
3.7
15
37.
El Turco#Turco
El Turco#Turco
TR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 30.0% 6.2 /
6.8 /
4.9
10
38.
DarkEaglê#TR1
DarkEaglê#TR1
TR (#38)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 90.0% 12.0 /
6.4 /
9.9
10
39.
OTizimli EŞŞEK#9274
OTizimli EŞŞEK#9274
TR (#39)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 84.6% 6.2 /
6.3 /
6.8
13
40.
Tenäbris#TR1
Tenäbris#TR1
TR (#40)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 66.7% 6.4 /
5.3 /
6.3
15
41.
YouBriar#8440
YouBriar#8440
TR (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 40.0% 7.3 /
7.2 /
5.0
10
42.
Exernal#00000
Exernal#00000
TR (#42)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngĐường trên Bạch Kim IV 41.7% 8.4 /
5.2 /
4.9
12
43.
Jett#ZJ80
Jett#ZJ80
TR (#43)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 72.7% 15.2 /
5.0 /
7.4
11
44.
DOM6C1#TR123
DOM6C1#TR123
TR (#44)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 70.0% 12.8 /
6.4 /
9.3
10
45.
Minâs Tirith#TR1
Minâs Tirith#TR1
TR (#45)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 7.6 /
7.0 /
7.7
12
46.
BBC Outcast#TR1
BBC Outcast#TR1
TR (#46)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 69.2% 11.2 /
6.2 /
6.5
13
47.
Deathconsoles#TR1
Deathconsoles#TR1
TR (#47)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 63.6% 7.3 /
5.6 /
7.7
11
48.
KAFUL#TR1
KAFUL#TR1
TR (#48)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 64.3% 8.1 /
5.5 /
5.9
14
49.
Testosterone#STARK
Testosterone#STARK
TR (#49)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 64.7% 9.5 /
5.5 /
6.4
17
50.
GDLatt#TR1
GDLatt#TR1
TR (#50)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 7.1 /
5.6 /
5.9
14
51.
Bud 50cL ŞİŞE#Bud
Bud 50cL ŞİŞE#Bud
TR (#51)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 45.5% 4.8 /
3.7 /
7.6
11
52.
31aralık2021#TR1
31aralık2021#TR1
TR (#52)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 54.5% 18.4 /
9.2 /
7.8
11
53.
KuMyner#TR1
KuMyner#TR1
TR (#53)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 53.8% 9.3 /
6.5 /
5.8
13
54.
Concordato#TR1
Concordato#TR1
TR (#54)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 30.0% 7.1 /
5.8 /
6.3
10
55.
Âthena#TR1
Âthena#TR1
TR (#55)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 58.3% 8.2 /
9.4 /
7.1
12
56.
ReYNaS57#TR1
ReYNaS57#TR1
TR (#56)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 50.0% 7.8 /
9.2 /
8.6
12
57.
25harun#TR1
25harun#TR1
TR (#57)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 46.7% 4.8 /
8.1 /
6.7
15
58.
Havfi Siyah#TR1
Havfi Siyah#TR1
TR (#58)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 50.0% 3.1 /
5.4 /
7.5
12
59.
merTalon#TR1
merTalon#TR1
TR (#59)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 38.5% 7.6 /
7.8 /
8.6
13
60.
Ryntaseth#TR1
Ryntaseth#TR1
TR (#60)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 38.5% 7.9 /
6.2 /
6.6
13
61.
Navigante#NAVİ
Navigante#NAVİ
TR (#61)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 30.0% 5.1 /
5.0 /
6.2
20
62.
ATT#3152
ATT#3152
TR (#62)
Sắt IV Sắt IV
Đường trên Sắt IV 20.0% 8.1 /
10.1 /
6.1
10