Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất JP

Người chơi Graves xuất sắc nhất JP

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Keobe#2308
Keobe#2308
JP (#1)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 85.7% 11.1 /
4.5 /
6.5
14
2.
falcon75#JP1
falcon75#JP1
JP (#2)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.0% 9.9 /
2.7 /
5.5
16
3.
zymxz QAQ#JP1
zymxz QAQ#JP1
JP (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.6 /
5.9 /
6.8
10
4.
C12H22O11#JP1
C12H22O11#JP1
JP (#4)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 100.0% 7.3 /
2.2 /
8.0
10
5.
冰菓k#JP1
冰菓k#JP1
JP (#5)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.7% 9.5 /
6.6 /
9.7
11
6.
ひろもす#JP1
ひろもす#JP1
JP (#6)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 75.0% 7.5 /
2.7 /
8.8
12
7.
NamNguyennn#JP1
NamNguyennn#JP1
JP (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.5% 6.3 /
4.3 /
6.5
11
8.
エリート35Pー#JP1
エリート35Pー#JP1
JP (#8)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 73.3% 10.1 /
4.2 /
5.7
15
9.
北電子の回し者#55555
北電子の回し者#55555
JP (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 10.0 /
5.0 /
6.4
10
10.
Chisino#JP1
Chisino#JP1
JP (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.3% 12.1 /
5.7 /
7.8
15
11.
TOXIC俊輔#JP1
TOXIC俊輔#JP1
JP (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.8% 7.8 /
5.1 /
4.9
13
12.
BlueIllest#JP1
BlueIllest#JP1
JP (#12)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 82.4% 8.1 /
5.5 /
7.1
17
13.
Ramletha1#JP1
Ramletha1#JP1
JP (#13)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 8.8 /
5.4 /
5.0
14
14.
ADONIS#94532
ADONIS#94532
JP (#14)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.0% 7.9 /
4.6 /
7.9
10
15.
takikomaregohan#JP1
takikomaregohan#JP1
JP (#15)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 76.9% 8.2 /
4.2 /
7.2
13
16.
dreaming snow#JP1
dreaming snow#JP1
JP (#16)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 42.9% 6.0 /
4.2 /
5.5
21
17.
Gohakutou#JP1
Gohakutou#JP1
JP (#17)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 60.0% 9.6 /
2.5 /
4.1
15
18.
MasterTumb1er#7525
MasterTumb1er#7525
JP (#18)
Vàng II Vàng II
Đường giữaĐi Rừng Vàng II 58.3% 7.6 /
8.8 /
5.9
12
19.
DOKKKDO#1231
DOKKKDO#1231
JP (#19)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 61.5% 6.8 /
4.8 /
5.5
13
20.
mOBSECEN#JP1
mOBSECEN#JP1
JP (#20)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 69.2% 9.4 /
5.9 /
7.8
13
21.
AlanSkywalker#JP1
AlanSkywalker#JP1
JP (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 40.0% 7.7 /
4.5 /
6.1
15
22.
勇者ヒンメルならそうするTV#1900
勇者ヒンメルならそうするTV#1900
JP (#22)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 57.1% 5.2 /
4.7 /
6.5
21
23.
Rosannee#JP1
Rosannee#JP1
JP (#23)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.0% 7.3 /
5.2 /
5.7
12
24.
FAUSTINLOVE#JP1
FAUSTINLOVE#JP1
JP (#24)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 75.0% 4.5 /
3.8 /
5.7
12
25.
クトリすき#JP1
クトリすき#JP1
JP (#25)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 42.9% 7.8 /
6.0 /
4.6
21
26.
Angel 珈百璃#JP1
Angel 珈百璃#JP1
JP (#26)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 72.7% 7.5 /
3.0 /
7.8
11
27.
WHITE BEARD#B410
WHITE BEARD#B410
JP (#27)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 63.6% 6.2 /
3.6 /
3.1
11
28.
louisming#JP1
louisming#JP1
JP (#28)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 64.7% 9.1 /
4.8 /
6.2
17
29.
Gió#9719
Gió#9719
JP (#29)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 58.3% 8.4 /
6.3 /
6.4
12
30.
catclimbing#JP1
catclimbing#JP1
JP (#30)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 36.4% 9.3 /
5.7 /
5.5
11
31.
JDG Newbee#JP1
JDG Newbee#JP1
JP (#31)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 63.6% 5.9 /
3.6 /
6.5
11
32.
甘ったれた小僧侍#JP1
甘ったれた小僧侍#JP1
JP (#32)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 70.0% 5.7 /
7.0 /
4.8
10
33.
はすど#hsdf
はすど#hsdf
JP (#33)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 53.3% 6.5 /
1.7 /
4.7
15
34.
PoineerZ#JP1
PoineerZ#JP1
JP (#34)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 50.0% 8.3 /
5.8 /
6.8
12
35.
ガンコプラーク#JP1
ガンコプラーク#JP1
JP (#35)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 58.3% 5.8 /
3.3 /
4.1
12
36.
Nakalll#JP1
Nakalll#JP1
JP (#36)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 41.2% 6.2 /
2.4 /
4.5
17
37.
kamenoti#8980
kamenoti#8980
JP (#37)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 58.3% 6.0 /
4.4 /
6.8
12
38.
チャット全ミュートしてます#6259
チャット全ミュートしてます#6259
JP (#38)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 30.8% 5.2 /
1.8 /
4.6
13
39.
ohooramor#JP1
ohooramor#JP1
JP (#39)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 53.3% 6.1 /
4.8 /
3.9
15
40.
パムのみみ#22222
パムのみみ#22222
JP (#40)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 57.1% 6.1 /
3.8 /
7.0
14
41.
QQ大將軍#HK1
QQ大將軍#HK1
JP (#41)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 54.5% 13.0 /
4.8 /
6.0
11
42.
Japan King#JP1
Japan King#JP1
JP (#42)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 50.0% 7.9 /
5.8 /
4.6
10
43.
純真丁次郎#jp2
純真丁次郎#jp2
JP (#43)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 40.0% 4.6 /
5.3 /
5.1
10
44.
aLWL4681#6852
aLWL4681#6852
JP (#44)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 20.0% 6.1 /
7.1 /
5.6
10
45.
出生老子#JP11
出生老子#JP11
JP (#45)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 36.4% 5.8 /
4.9 /
4.9
11
46.
dqqdll#JP1
dqqdll#JP1
JP (#46)
Bạc II Bạc II
Đường trênĐường giữa Bạc II 30.0% 3.8 /
8.1 /
2.2
10
47.
Shiba miss her#inu
Shiba miss her#inu
JP (#47)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 13.3% 5.9 /
6.3 /
5.2
15
48.
歪比巴卜的大雪球#9527
歪比巴卜的大雪球#9527
JP (#48)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 40.0% 6.8 /
4.3 /
4.0
10