Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất JP

Người chơi Vayne xuất sắc nhất JP

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Orcinus orca#JP1
Orcinus orca#JP1
JP (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.9 /
4.9 /
5.5
17
2.
CATACOMBE SHINKI#QAQ
CATACOMBE SHINKI#QAQ
JP (#2)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 61.9% 8.0 /
5.6 /
6.2
42
3.
弥生たん#JP1
弥生たん#JP1
JP (#3)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.6% 7.0 /
3.7 /
8.2
17
4.
LightStepz#JP1
LightStepz#JP1
JP (#4)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 72.7% 9.8 /
4.5 /
6.7
11
5.
たかスペのタロン#JP2
たかスペのタロン#JP2
JP (#5)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.2% 8.1 /
5.7 /
3.8
19
6.
MIllaLinda#JP1
MIllaLinda#JP1
JP (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.6% 9.4 /
4.1 /
6.0
18
7.
mcpjugxw#JP1
mcpjugxw#JP1
JP (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 70.0% 7.6 /
5.4 /
5.3
10
8.
神の一撃#ウェイン
神の一撃#ウェイン
JP (#8)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 56.3% 7.5 /
4.1 /
5.3
32
9.
FENNEL#FNNL
FENNEL#FNNL
JP (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 8.6 /
4.1 /
7.0
11
10.
Less#sry
Less#sry
JP (#10)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 42.4% 5.5 /
6.1 /
3.7
33
11.
ディーネ3#JP1
ディーネ3#JP1
JP (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.3% 5.5 /
7.3 /
4.7
14
12.
東リース#JP1
東リース#JP1
JP (#12)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.6% 7.7 /
7.8 /
4.6
18
13.
kurerap#JP1
kurerap#JP1
JP (#13)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 84.6% 8.2 /
3.8 /
5.7
13
14.
やどん#やぁん
やどん#やぁん
JP (#14)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 63.6% 5.1 /
3.5 /
3.4
11
15.
なんとっ#JP1
なんとっ#JP1
JP (#15)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 61.5% 5.8 /
3.2 /
2.9
13
16.
TECO#JP1
TECO#JP1
JP (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.0% 5.9 /
5.5 /
3.5
10
17.
ヴェインのまんげ#JP1
ヴェインのまんげ#JP1
JP (#17)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 47.1% 8.9 /
5.1 /
5.1
34
18.
ジャングル垢#1111
ジャングル垢#1111
JP (#18)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 46.7% 7.3 /
4.6 /
4.1
30
19.
hayasiraisu#JP1
hayasiraisu#JP1
JP (#19)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 50.0% 7.7 /
4.0 /
4.9
22
20.
俺以外の翔太は全員偽物なんだ#1990
俺以外の翔太は全員偽物なんだ#1990
JP (#20)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.5% 6.3 /
5.1 /
4.1
11
21.
kaijuu#1416
kaijuu#1416
JP (#21)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 72.7% 9.3 /
5.9 /
5.7
11
22.
illllllllilll111#JP1
illllllllilll111#JP1
JP (#22)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 57.1% 4.8 /
4.0 /
4.5
14
23.
ManMaru#JP1
ManMaru#JP1
JP (#23)
Vàng II Vàng II
Đường trênAD Carry Vàng II 58.3% 4.3 /
5.9 /
4.8
12
24.
FENNEL#JP1
FENNEL#JP1
JP (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 40.0% 7.1 /
6.0 /
6.2
10
25.
幸運七七七#JP1
幸運七七七#JP1
JP (#25)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 30.8% 4.0 /
7.1 /
3.5
13
26.
galaxy#333
galaxy#333
JP (#26)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 58.3% 11.8 /
7.3 /
5.8
12
27.
ゆーきすりー#0930
ゆーきすりー#0930
JP (#27)
Bạc II Bạc II
Đường trênAD Carry Bạc II 70.0% 6.6 /
4.7 /
4.9
10
28.
SushiSlayer#034
SushiSlayer#034
JP (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 30.0% 6.4 /
6.9 /
3.3
10
29.
脳汁炊き込みご飯#vnsit
脳汁炊き込みご飯#vnsit
JP (#29)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 61.1% 7.7 /
5.2 /
4.6
18
30.
Nyany#Corgi
Nyany#Corgi
JP (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 33.3% 6.7 /
4.3 /
5.7
12
31.
1本の青草#3002
1本の青草#3002
JP (#31)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 81.8% 7.9 /
4.2 /
4.5
11
32.
insomnia#不眠boy
insomnia#不眠boy
JP (#32)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 39.5% 6.9 /
4.6 /
4.5
43
33.
10分60CS下で引退#JP1
10分60CS下で引退#JP1
JP (#33)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 40.0% 7.2 /
7.9 /
4.1
30
34.
Jkendy#JP1
Jkendy#JP1
JP (#34)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 60.0% 10.2 /
6.1 /
4.5
15
35.
tatsuyaG#JP1
tatsuyaG#JP1
JP (#35)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 42.3% 6.1 /
7.8 /
3.5
26
36.
キムチナット#JP1
キムチナット#JP1
JP (#36)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữaĐường trên Bạc IV 70.0% 6.7 /
7.1 /
7.5
10
37.
weshilling#JP1
weshilling#JP1
JP (#37)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 7.6 /
4.6 /
3.7
10
38.
네모네모#네모네모
네모네모#네모네모
JP (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 20.0% 5.1 /
5.8 /
3.9
10
39.
XJNCNM#5133
XJNCNM#5133
JP (#39)
Bạc IV Bạc IV
AD CarryĐường trên Bạc IV 58.3% 8.4 /
4.6 /
5.3
12
40.
NVH  Hao#JP1
NVH Hao#JP1
JP (#40)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 44.4% 6.9 /
6.8 /
6.1
18
41.
Aglaianne#JP1
Aglaianne#JP1
JP (#41)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 45.5% 4.4 /
5.9 /
2.8
11
42.
MountPanorama#JP1
MountPanorama#JP1
JP (#42)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 50.0% 7.5 /
7.3 /
3.6
22
43.
dooomsday113#JP1
dooomsday113#JP1
JP (#43)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 56.3% 6.5 /
4.4 /
5.1
16
44.
NATTO JIGOKU#JP1
NATTO JIGOKU#JP1
JP (#44)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 54.5% 8.1 /
2.6 /
3.8
22
45.
静かの猫#JP1
静かの猫#JP1
JP (#45)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 53.8% 4.7 /
4.4 /
4.5
13
46.
Veigar Montage#JP1
Veigar Montage#JP1
JP (#46)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 40.0% 8.8 /
5.5 /
4.7
15
47.
ddongpa#JP1
ddongpa#JP1
JP (#47)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 57.1% 5.5 /
3.7 /
2.6
14
48.
Bruc3 Vayne#JP1
Bruc3 Vayne#JP1
JP (#48)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 50.0% 7.5 /
4.3 /
4.7
10
49.
shanny chan#JP1
shanny chan#JP1
JP (#49)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 46.2% 7.9 /
6.5 /
3.9
13
50.
岸田文雄#JPN
岸田文雄#JPN
JP (#50)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 50.0% 7.0 /
3.7 /
6.2
10
51.
nebula#JP2
nebula#JP2
JP (#51)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 50.0% 8.6 /
4.1 /
5.3
16
52.
トリスハイボール#トリスハイ
トリスハイボール#トリスハイ
JP (#52)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 61.5% 7.7 /
6.0 /
6.0
13
53.
vvs#svv
vvs#svv
JP (#53)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 46.7% 7.7 /
4.3 /
4.1
15
54.
ARC#5677
ARC#5677
JP (#54)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 53.8% 10.2 /
6.3 /
4.2
13
55.
Hao#JP1
Hao#JP1
JP (#55)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênAD Carry Đồng IV 60.0% 9.9 /
4.9 /
6.7
10
56.
ビラパミ#JP1
ビラパミ#JP1
JP (#56)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 70.0% 5.6 /
5.9 /
6.4
10
57.
グレイフォックス#JP1
グレイフォックス#JP1
JP (#57)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 45.5% 6.2 /
4.9 /
3.6
11
58.
イササカカ#JP1
イササカカ#JP1
JP (#58)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 46.7% 8.3 /
7.0 /
3.7
15
59.
Aveji#JP1
Aveji#JP1
JP (#59)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 41.7% 6.0 /
6.1 /
4.5
12
60.
1carnitine#JP1
1carnitine#JP1
JP (#60)
Vàng III Vàng III
AD CarryĐường trên Vàng III 18.2% 3.7 /
5.8 /
2.5
11
61.
RealAthu#athu
RealAthu#athu
JP (#61)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 40.0% 6.8 /
5.1 /
6.6
10
62.
Helios#6978
Helios#6978
JP (#62)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 41.7% 8.2 /
6.6 /
4.6
12
63.
Deoxys#637
Deoxys#637
JP (#63)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 40.0% 6.9 /
5.7 /
4.5
10
64.
null#iix
null#iix
JP (#64)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 16.7% 8.8 /
4.9 /
6.2
12
65.
jio546#JP1
jio546#JP1
JP (#65)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 45.5% 6.7 /
3.9 /
3.1
11
66.
Berrien Cliane#JP1
Berrien Cliane#JP1
JP (#66)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 36.4% 3.6 /
4.4 /
2.2
11
67.
Kuronotoshi#9610
Kuronotoshi#9610
JP (#67)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 41.7% 11.8 /
6.2 /
6.0
12
68.
amasiro#9463
amasiro#9463
JP (#68)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 28.6% 4.4 /
3.9 /
2.8
14
69.
whity#JP1
whity#JP1
JP (#69)
Sắt IV Sắt IV
Đường trên Sắt IV 38.5% 4.0 /
6.2 /
1.0
13
70.
きんたマン#7777
きんたマン#7777
JP (#70)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 27.3% 5.7 /
4.9 /
2.5
11
71.
Ephezx#2620
Ephezx#2620
JP (#71)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 20.0% 4.6 /
5.9 /
3.2
10