Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất TH

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất TH

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HADES IVIV#olo
HADES IVIV#olo
TH (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.2% 9.4 /
4.8 /
7.4
41
2.
What The Hell#MAXKY
What The Hell#MAXKY
TH (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 9.4 /
5.6 /
4.5
32
3.
SuperIDolni#6175
SuperIDolni#6175
TH (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 81.8% 11.3 /
4.3 /
8.2
11
4.
Colonel Kentucky#1210
Colonel Kentucky#1210
TH (#4)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.9% 7.2 /
2.5 /
5.4
23
5.
Möbius#6409
Möbius#6409
TH (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.0% 6.8 /
5.3 /
5.5
10
6.
Urek Mazino#5083
Urek Mazino#5083
TH (#6)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 76.2% 9.6 /
5.6 /
6.7
21
7.
Łimerence#1975
Łimerence#1975
TH (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 8.5 /
4.9 /
7.3
15
8.
tumthaimaisaipu#7946
tumthaimaisaipu#7946
TH (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 45.5% 8.7 /
5.6 /
6.6
33
9.
Patrick#dumb
Patrick#dumb
TH (#9)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.7% 9.3 /
6.4 /
8.1
15
10.
The Loose Powder#Jinx
The Loose Powder#Jinx
TH (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.2% 9.3 /
6.4 /
7.8
13
11.
DDz#8662
DDz#8662
TH (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.7% 6.4 /
4.3 /
5.2
12
12.
kaino#TH2
kaino#TH2
TH (#12)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 90.0% 8.7 /
4.1 /
6.1
10
13.
Artori4z#1440
Artori4z#1440
TH (#13)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 81.8% 7.6 /
4.5 /
7.5
11
14.
L1TZsI3oi#TH2
L1TZsI3oi#TH2
TH (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.1% 8.2 /
4.6 /
5.4
21
15.
Melt#41100
Melt#41100
TH (#15)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 78.6% 11.2 /
4.6 /
4.7
14
16.
Misuto#7421
Misuto#7421
TH (#16)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 62.2% 10.0 /
8.3 /
5.9
37
17.
Al Hoshlno#TH2
Al Hoshlno#TH2
TH (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.6% 8.3 /
6.9 /
7.4
18
18.
Haidilao#2938
Haidilao#2938
TH (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 44.4% 8.6 /
6.1 /
4.6
18
19.
24Ysozerious#2997
24Ysozerious#2997
TH (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.5% 8.5 /
4.9 /
6.3
16
20.
Nilqa56#TH2
Nilqa56#TH2
TH (#20)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 61.9% 9.3 /
7.1 /
6.3
21
21.
UNNY#UNNY
UNNY#UNNY
TH (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo IV 47.6% 6.6 /
5.9 /
4.1
21
22.
MrK#TH2
MrK#TH2
TH (#22)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 56.5% 6.2 /
4.9 /
6.1
46
23.
Zumoku#9732
Zumoku#9732
TH (#23)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 57.1% 9.2 /
7.0 /
7.3
14
24.
Fourier#TH2
Fourier#TH2
TH (#24)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 60.0% 8.2 /
4.3 /
6.6
20
25.
หมอแมว#Meow
หมอแมว#Meow
TH (#25)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 84.6% 12.0 /
4.8 /
8.1
13
26.
MaiRuReung#DONT
MaiRuReung#DONT
TH (#26)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 63.2% 9.1 /
4.8 /
5.7
19
27.
Kubashi#Dave
Kubashi#Dave
TH (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 66.7% 11.1 /
2.8 /
5.9
12
28.
BIX#TH2
BIX#TH2
TH (#28)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 66.7% 9.0 /
3.6 /
6.2
12
29.
ChuuChue#7203
ChuuChue#7203
TH (#29)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 61.1% 10.1 /
6.1 /
6.3
18
30.
0Hit and Run0#TH2
0Hit and Run0#TH2
TH (#30)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 75.0% 9.3 /
4.7 /
6.3
12
31.
Sänger#3004
Sänger#3004
TH (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 61.1% 8.7 /
6.1 /
6.2
18
32.
อยากลบเกม#1138
อยากลบเกม#1138
TH (#32)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 64.3% 8.9 /
5.7 /
8.0
14
33.
Mr  E a r t h#earth
Mr E a r t h#earth
TH (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.5% 12.5 /
5.1 /
5.7
11
34.
Paín Pëko#Oni
Paín Pëko#Oni
TH (#34)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 70.0% 15.0 /
4.9 /
6.8
10
35.
猫零食#yuumi
猫零食#yuumi
TH (#35)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 54.5% 5.5 /
5.5 /
5.9
11
36.
Hinsi x#2210
Hinsi x#2210
TH (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.5% 8.7 /
6.1 /
4.4
11
37.
Teeramisu#000
Teeramisu#000
TH (#37)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 56.3% 8.1 /
2.7 /
5.6
16
38.
Swef#moho
Swef#moho
TH (#38)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 61.1% 7.8 /
5.1 /
5.2
18
39.
T1lover#777
T1lover#777
TH (#39)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 63.2% 9.5 /
7.0 /
4.7
19
40.
Asaki#4528
Asaki#4528
TH (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 45.5% 7.5 /
6.1 /
6.8
11
41.
Nope#8898
Nope#8898
TH (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.0% 10.3 /
6.8 /
7.1
12
42.
shacokillu#1400
shacokillu#1400
TH (#42)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 60.0% 5.1 /
4.8 /
5.9
10
43.
Love and protect#6875
Love and protect#6875
TH (#43)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 70.0% 8.6 /
7.2 /
7.9
10
44.
E L I O#1316
E L I O#1316
TH (#44)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 45.5% 7.0 /
6.4 /
6.5
11
45.
Die For YoÜ#TH2
Die For YoÜ#TH2
TH (#45)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 45.5% 4.6 /
6.0 /
7.4
11
46.
Fong#2149
Fong#2149
TH (#46)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 62.1% 9.8 /
4.3 /
7.9
29
47.
Twilight Jek#Shen
Twilight Jek#Shen
TH (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.0% 6.1 /
8.3 /
7.1
10
48.
Krakenz#Tvz
Krakenz#Tvz
TH (#48)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 75.0% 9.2 /
6.8 /
9.4
12
49.
Lungtuu#5771
Lungtuu#5771
TH (#49)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 63.2% 7.7 /
5.2 /
7.6
19
50.
M4DDOG#GGEZ
M4DDOG#GGEZ
TH (#50)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 8.8 /
5.2 /
5.3
18
51.
StadyCandy#7241
StadyCandy#7241
TH (#51)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 52.6% 11.9 /
5.3 /
6.1
19
52.
funny#5926
funny#5926
TH (#52)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 80.0% 13.4 /
4.0 /
7.5
10
53.
MutCha#TH2
MutCha#TH2
TH (#53)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 57.1% 10.9 /
5.8 /
6.9
14
54.
ShamWOW#3127
ShamWOW#3127
TH (#54)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 54.5% 7.6 /
3.7 /
5.4
11
55.
geerrobo#ROBO
geerrobo#ROBO
TH (#55)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 8.9 /
4.5 /
4.2
14
56.
Hide on bush#ZXNe
Hide on bush#ZXNe
TH (#56)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 50.0% 7.3 /
5.7 /
4.0
18
57.
KP k#TH2
KP k#TH2
TH (#57)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 64.3% 6.2 /
3.5 /
5.6
14
58.
Gabramelek#Pluto
Gabramelek#Pluto
TH (#58)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 71.4% 9.7 /
6.0 /
5.1
14
59.
ChotSimi#31899
ChotSimi#31899
TH (#59)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 64.3% 8.8 /
5.1 /
5.9
14
60.
Gaara Eiji#ชาดำ
Gaara Eiji#ชาดำ
TH (#60)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 60.0% 8.4 /
5.3 /
4.9
10
61.
wekillslevelone#SANTA
wekillslevelone#SANTA
TH (#61)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 66.7% 8.9 /
4.8 /
7.6
18
62.
Renta#7487
Renta#7487
TH (#62)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 52.6% 6.4 /
6.3 /
9.9
19
63.
LOVEMELOVEDRAGON#BABY
LOVEMELOVEDRAGON#BABY
TH (#63)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 63.6% 6.4 /
6.7 /
6.5
11
64.
BIOLUMINESCENCE#TH2
BIOLUMINESCENCE#TH2
TH (#64)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 61.5% 10.5 /
4.1 /
6.3
13
65.
AZTER#7664
AZTER#7664
TH (#65)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 60.0% 10.0 /
3.0 /
4.7
10
66.
hanaツ#2745
hanaツ#2745
TH (#66)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 60.0% 5.7 /
5.4 /
5.9
10
67.
NPPN#2108
NPPN#2108
TH (#67)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 54.5% 6.4 /
6.2 /
7.3
22
68.
Zimzalabim#ONCE
Zimzalabim#ONCE
TH (#68)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 50.0% 7.0 /
3.7 /
5.6
10
69.
Seigi#TH2
Seigi#TH2
TH (#69)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 53.8% 10.2 /
4.2 /
6.6
13
70.
wendyjane#5141
wendyjane#5141
TH (#70)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 43.8% 12.9 /
7.5 /
5.1
16
71.
MepleLeaf#1211
MepleLeaf#1211
TH (#71)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 50.0% 9.8 /
6.5 /
6.2
16
72.
TNPBRK#9938
TNPBRK#9938
TH (#72)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 72.7% 8.5 /
5.4 /
5.0
11
73.
watsapatan#9892
watsapatan#9892
TH (#73)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 66.7% 7.9 /
5.5 /
7.3
12
74.
RAiKET#6682
RAiKET#6682
TH (#74)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 53.8% 8.0 /
4.9 /
5.4
13
75.
GimmesomeDoran#6536
GimmesomeDoran#6536
TH (#75)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 58.3% 6.2 /
2.9 /
7.0
12
76.
Lulu and Pix#TH2
Lulu and Pix#TH2
TH (#76)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 33.3% 7.0 /
5.8 /
8.9
12
77.
tomorrow414#name
tomorrow414#name
TH (#77)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 54.5% 6.5 /
5.2 /
6.4
11
78.
Arsuji Kaiwa#TH2
Arsuji Kaiwa#TH2
TH (#78)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 54.5% 6.8 /
4.6 /
3.9
11
79.
FND sadsuper#2350
FND sadsuper#2350
TH (#79)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 58.3% 7.6 /
6.3 /
5.9
12
80.
CicoNightstrike#666
CicoNightstrike#666
TH (#80)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 47.4% 5.3 /
5.3 /
5.7
19
81.
Supkin Alas XV#1001
Supkin Alas XV#1001
TH (#81)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 58.3% 9.8 /
5.7 /
6.8
12
82.
pupsaeroyi#puppy
pupsaeroyi#puppy
TH (#82)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 53.8% 8.2 /
7.7 /
7.9
13
83.
PlscallmeDon#don
PlscallmeDon#don
TH (#83)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 33.3% 9.5 /
7.9 /
5.3
18
84.
SNice#TH2
SNice#TH2
TH (#84)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 47.1% 5.9 /
4.2 /
4.6
17
85.
nong vayne#8839
nong vayne#8839
TH (#85)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 41.7% 9.5 /
7.6 /
5.3
12
86.
แมวทอง#7779
แมวทอง#7779
TH (#86)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 45.5% 7.7 /
4.6 /
5.5
11
87.
D a i N o S a o#TH2
D a i N o S a o#TH2
TH (#87)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 50.0% 10.2 /
4.9 /
7.4
10
88.
Bigg#2689
Bigg#2689
TH (#88)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 53.8% 10.2 /
3.8 /
4.9
13
89.
Undertaker#AKL
Undertaker#AKL
TH (#89)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 46.2% 4.8 /
3.8 /
5.9
13
90.
poloye#0999
poloye#0999
TH (#90)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 54.5% 10.1 /
5.9 /
5.7
11
91.
Sherwyn#3091
Sherwyn#3091
TH (#91)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 41.7% 10.7 /
5.8 /
7.0
12
92.
KNAVE#KRM1
KNAVE#KRM1
TH (#92)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 36.8% 9.2 /
6.9 /
5.8
19
93.
NuKI#9189
NuKI#9189
TH (#93)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 43.8% 8.7 /
5.4 /
5.0
16
94.
Soulabsorb#4984
Soulabsorb#4984
TH (#94)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 45.5% 6.6 /
8.5 /
6.5
11
95.
Charlestxl#9832
Charlestxl#9832
TH (#95)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 46.2% 5.5 /
5.7 /
6.4
13
96.
Riiden#7572
Riiden#7572
TH (#96)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 38.5% 5.5 /
5.3 /
4.4
13
97.
HmmTH#4113
HmmTH#4113
TH (#97)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 50.0% 10.0 /
7.0 /
8.2
10
98.
ukaka#eiei
ukaka#eiei
TH (#98)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 28.6% 6.7 /
6.4 /
6.4
14
99.
HOSHI#HSI
HOSHI#HSI
TH (#99)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 40.0% 6.1 /
4.0 /
6.3
10
100.
Cyanize#TH2
Cyanize#TH2
TH (#100)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 25.0% 4.7 /
3.4 /
4.0
12