Zyra

Người chơi Zyra xuất sắc nhất TH

Người chơi Zyra xuất sắc nhất TH

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
3eus2triker#7372
3eus2triker#7372
TH (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.2% 2.3 /
6.8 /
13.3
13
2.
SmileOn#TH2
SmileOn#TH2
TH (#2)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 66.7% 3.4 /
4.2 /
13.1
18
3.
Ashlyn#6235
Ashlyn#6235
TH (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 40.0% 2.1 /
5.6 /
8.9
10
4.
ZYRA BIN LADEN#5948
ZYRA BIN LADEN#5948
TH (#4)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 72.7% 4.9 /
6.4 /
11.3
11
5.
PLATOO241#9454
PLATOO241#9454
TH (#5)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 57.1% 3.4 /
6.6 /
11.6
21
6.
WildPriscilar#TH2
WildPriscilar#TH2
TH (#6)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 50.0% 1.8 /
4.8 /
10.8
16
7.
Schnuit757#TH2
Schnuit757#TH2
TH (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 50.0% 2.9 /
6.3 /
9.5
14
8.
2 8#2828
2 8#2828
TH (#8)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 81.3% 3.7 /
5.6 /
16.1
16
9.
wachira2515#TH2
wachira2515#TH2
TH (#9)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 57.1% 3.3 /
8.8 /
15.2
42
10.
Mandley#TH2
Mandley#TH2
TH (#10)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 80.0% 3.6 /
4.9 /
12.1
10
11.
GLAX Luminary#23199
GLAX Luminary#23199
TH (#11)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 60.0% 5.6 /
4.8 /
12.6
10
12.
Nashiro#2241
Nashiro#2241
TH (#12)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 42.9% 2.9 /
5.7 /
11.1
14
13.
เคยอายไหมคะ#BEEF
เคยอายไหมคะ#BEEF
TH (#13)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 70.6% 4.1 /
7.8 /
12.5
17
14.
jotadog#TH2
jotadog#TH2
TH (#14)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 50.0% 2.4 /
7.1 /
12.6
10
15.
BombSaxX#TH2
BombSaxX#TH2
TH (#15)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 43.9% 4.4 /
5.9 /
10.8
41
16.
FaiIure#TH2
FaiIure#TH2
TH (#16)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 70.0% 5.0 /
4.0 /
11.1
10
17.
puydan#4804
puydan#4804
TH (#17)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 40.0% 2.3 /
5.7 /
11.1
15
18.
jimanoppa#TH2
jimanoppa#TH2
TH (#18)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 56.3% 3.3 /
6.6 /
11.0
16
19.
Bugker#6500
Bugker#6500
TH (#19)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 60.0% 5.1 /
6.1 /
14.9
10
20.
Coordi#7641
Coordi#7641
TH (#20)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 40.0% 2.5 /
5.8 /
9.0
10
21.
USA Gipsy Danger#TH2
USA Gipsy Danger#TH2
TH (#21)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 60.0% 3.4 /
7.2 /
17.0
10
22.
PJ Orihime#TH2
PJ Orihime#TH2
TH (#22)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 41.7% 1.6 /
6.5 /
9.8
12
23.
Heavens Align#TH2
Heavens Align#TH2
TH (#23)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 38.5% 2.8 /
6.0 /
10.7
13
24.
ChickenOfGoDz#TH2
ChickenOfGoDz#TH2
TH (#24)
Sắt IV Sắt IV
Hỗ Trợ Sắt IV 36.4% 3.5 /
8.4 /
13.9
22
25.
Hanayomi#TH2
Hanayomi#TH2
TH (#25)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 10.0% 2.4 /
7.4 /
6.7
10