Urgot

Urgot

Đường trên
411 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
53.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Càn Quét
W
Khinh Thị
E
Lựu Đạn Ăn Mòn
Q
Đại Bác Cộng Hưởng
Lựu Đạn Ăn Mòn
Q Q Q Q Q
Càn Quét
W W W W W
Khinh Thị
E E E E E
Mũi Khoan Tử Thần
R R R
Phổ biến: 22.5% - Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 68.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.0%

Build cốt lõi

Búa Gỗ
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Phổ biến: 7.1%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 33.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Huyết Giáp Chúa Tể
Vũ Điệu Tử Thần

Đường Build Của Tuyển Thủ Urgot (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Urgot (Đường giữa)
Black
Black
7 / 11 / 10
Urgot
VS
Sylas
Tốc Biến
Thiêu Đốt
Càn Quét
W
Lựu Đạn Ăn Mòn
Q
Khinh Thị
E
Đai Khổng LồRìu Đại Mãng Xà
Giày BạcRìu Đen
Móng Vuốt SterakÁo Choàng Bạc
LukaLux
LukaLux
6 / 2 / 6
Urgot
VS
Fiddlesticks
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Càn Quét
W
Lựu Đạn Ăn Mòn
Q
Khinh Thị
E
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiRìu Đen
Mắt Kiểm SoátKiếm Doran
Giày Giáp SắtMáy Quét Oracle

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.7% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
TRIPLE CULL#URGOT
TRIPLE CULL#URGOT
NA (#1)
Cao Thủ 84.8% 66
2.
URGODD#vn2
URGODD#vn2
VN (#2)
Cao Thủ 70.6% 51
3.
GucciSalámek#YES
GucciSalámek#YES
EUNE (#3)
Cao Thủ 71.9% 57
4.
DogeSexy#NA1
DogeSexy#NA1
NA (#4)
Cao Thủ 68.0% 75
5.
choi vui ve#KR2
choi vui ve#KR2
KR (#5)
Cao Thủ 67.4% 138
6.
Haluz#LAN
Haluz#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ 66.4% 113
7.
lolcola a101#TR1
lolcola a101#TR1
TR (#7)
Đại Cao Thủ 67.2% 122
8.
trantrung87#wEjv
trantrung87#wEjv
VN (#8)
Đại Cao Thủ 65.6% 186
9.
퀀테의 아버지#우르곳
퀀테의 아버지#우르곳
NA (#9)
Cao Thủ 63.9% 144
10.
Nicram#Urgod
Nicram#Urgod
EUNE (#10)
Thách Đấu 72.9% 517