4.2%
Phổ biến
12.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 13.6%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 95.6%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tristana
Ayel
10 /
12 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yuekai
3 /
9 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ablazeolive
5 /
4 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
BEAN
4 /
4 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
huhi
7 /
4 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Nhân Hai Nhân Ba
|
|
Hỏa Tinh
|
|
Khéo Léo
|
|
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
겨 울#10050
KR (#1) |
80.3% | ||||
ø n ıı#NA1
NA (#2) |
90.2% | ||||
Jared Grey#EUNE
EUNE (#3) |
84.1% | ||||
pulsaar#777
PH (#4) |
74.5% | ||||
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#5) |
79.8% | ||||
manati supremo 2#LAN
LAN (#6) |
85.0% | ||||
Lưu Quang Phát#emfat
VN (#7) |
74.5% | ||||
Lvyneallin#TW2
TW (#8) |
80.0% | ||||
Erixen#0303
EUW (#9) |
76.6% | ||||
Chả#chả06
VN (#10) |
72.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,457,879 | |
2. | 9,718,694 | |
3. | 7,780,501 | |
4. | 7,299,254 | |
5. | 7,254,750 | |