5.6%
Phổ biến
12.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 26.4%
Tỷ Lệ Thắng: 15.1%
Tỷ Lệ Thắng: 15.1%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 12.2%
Tỷ Lệ Thắng: 12.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Naafiri
Kramer
6 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Bậc Thầy Gọi Đệ
|
|
Người chơi Naafiri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
keenyo#KR1
KR (#1) |
72.5% | ||||
핑찍을시게임오픈#KR2
KR (#2) |
68.1% | ||||
Đa phần Trolling#Phat
VN (#3) |
69.1% | ||||
Suguru Geto#EXPRO
LAN (#4) |
64.1% | ||||
Kyon#0807
VN (#5) |
68.3% | ||||
cigany wannabe#EUNE
EUNE (#6) |
67.2% | ||||
Aslan Amca#KVP
TR (#7) |
63.9% | ||||
DOLPH LUNDGREN#HÄST
EUW (#8) |
69.4% | ||||
Loba Pidona#444
BR (#9) |
68.0% | ||||
정글은인격을버려#KR1
KR (#10) |
63.5% | ||||