20.5%
Phổ biến
16.3%
Tỷ Lệ Thắng
18.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 53.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 16.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 25.5%
Tỷ Lệ Thắng: 17.5%
Tỷ Lệ Thắng: 17.5%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 58.2%
Tỷ Lệ Thắng: 17.0%
Tỷ Lệ Thắng: 17.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi
Zzk
6 /
9 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Zzk
2 /
3 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Zzk
1 /
9 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Zzk
3 /
11 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Ayel
9 /
7 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đả Kích
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Tàn Bạo
|
|
Chùy Hấp Huyết
|
|
Đánh Nhừ Tử
|
|
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Spé Arabe#Black
EUW (#1) |
89.7% | ||||
鄭九元#與惡魔有約
TW (#2) |
86.0% | ||||
Twink#tight
EUW (#3) |
72.1% | ||||
Ellu#EUNE
EUNE (#4) |
79.5% | ||||
159#qqq
KR (#5) |
68.1% | ||||
OrddCrow#EUW
EUW (#6) |
73.5% | ||||
아리와촉수#KR1
KR (#7) |
68.4% | ||||
cham lan moi em#clme
VN (#8) |
68.6% | ||||
ŁowcaP3d4łów#SIGMA
EUNE (#9) |
72.2% | ||||
bitzli besser#321
EUW (#10) |
67.9% | ||||