1.9%
Phổ biến
9.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 29.4%
Tỷ Lệ Thắng: 15.0%
Tỷ Lệ Thắng: 15.0%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 85.9%
Tỷ Lệ Thắng: 9.9%
Tỷ Lệ Thắng: 9.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zoe
Cepted
0 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zeka
1 /
1 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Enga
6 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
ShowMaker
6 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Bolulu
12 /
7 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Người chơi Zoe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
심하준#7777
KR (#1) |
84.1% | ||||
Demonstrator#KR1
KR (#2) |
82.8% | ||||
BAGGELARAS 1965#EUNE1
EUNE (#3) |
89.1% | ||||
syXus neXus#isaa
EUW (#4) |
91.4% | ||||
xiao rong er#KR1
KR (#5) |
72.8% | ||||
もしもし#0710
VN (#6) |
79.5% | ||||
BuFF ADCaRRy pLS#EUW
EUW (#7) |
88.6% | ||||
노는 성필#KR1
KR (#8) |
74.2% | ||||
어 흥#SJH
KR (#9) |
68.5% | ||||
lPzChrist#EUW
EUW (#10) |
69.9% | ||||