Warwick

Warwick

35,433 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.0%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Mùi Máu
W
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 57.8% - Tỷ Lệ Thắng: 48.0%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
Phổ biến: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Build cốt lõi

Mũi Khoan
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
Giáp Tâm Linh
Phổ biến: 10.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 66.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Vũ Điệu Tử Thần
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 46.1% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
not Parnellyx#D0WG
not Parnellyx#D0WG
NA (#1)
Cao Thủ 82.2% 73
2.
HBcTs  Resh#TW2
HBcTs Resh#TW2
TW (#2)
Cao Thủ 78.4% 51
3.
maskara oldun#KARA
maskara oldun#KARA
TR (#3)
Đại Cao Thủ 71.6% 88
4.
Cerote#LowSV
Cerote#LowSV
LAN (#4)
Cao Thủ 76.6% 47
5.
niummagg#KR1
niummagg#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 78.0% 50
6.
Tripworld#OCE
Tripworld#OCE
OCE (#6)
Cao Thủ 73.5% 49
7.
When I Lie#777
When I Lie#777
EUW (#7)
Cao Thủ 78.7% 47
8.
eBrixton#Na2
eBrixton#Na2
NA (#8)
Cao Thủ 69.2% 65
9.
shiewizhio#KR1
shiewizhio#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 67.6% 68
10.
BlinkInBlackx#TRWW
BlinkInBlackx#TRWW
TR (#10)
Cao Thủ 69.3% 166