5.1%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 83.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Giày
Phổ biến: 85.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah
Kofte
13 /
2 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Envy
5 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
eXyu
2 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dajor
2 /
11 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Grevthar
4 /
4 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 70.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
제이1#jay1
VN (#1) |
96.4% | ||||
Taliyah#NieR
EUW (#2) |
82.1% | ||||
Nevard#2511
VN (#3) |
83.6% | ||||
asdbfhdajbfhjksd#EUW
EUW (#4) |
80.4% | ||||
Diegosu#ウィー
LAN (#5) |
80.4% | ||||
小矢口曰#0803
NA (#6) |
77.3% | ||||
douyinlzgyanque#66666
KR (#7) |
77.4% | ||||
kiwi boba#sweet
NA (#8) |
77.6% | ||||
玩具猪#ldm
KR (#9) |
74.0% | ||||
qiang zai1#1997
KR (#10) |
74.7% | ||||