4.7%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Giày
Phổ biến: 79.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kindred
Kirei
7 /
11 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Markoon
6 /
7 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
micaO
1 /
4 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
bonO
2 /
4 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Broxah
10 /
9 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 93.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TrịnhPhượngHuỳnh#Hphuc
VN (#1) |
87.6% | ||||
Hero111111111#NA1
NA (#2) |
82.8% | ||||
暮色不及你溫柔#Yunr
TW (#3) |
81.8% | ||||
不发呆#zzz
NA (#4) |
80.3% | ||||
Artemis#0923
KR (#5) |
83.0% | ||||
9899#123
KR (#6) |
77.2% | ||||
Nhớ Nè#13965
VN (#7) |
83.3% | ||||
리 신#1811
VN (#8) |
82.3% | ||||
SWCodebarres#TWITC
EUW (#9) |
78.2% | ||||
Tdubz#227
NA (#10) |
77.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,724,083 | |
2. | 7,574,803 | |
3. | 6,047,420 | |
4. | 5,928,706 | |
5. | 5,901,196 | |