Yasuo

Yasuo

96,551 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.2%
Phổ biến
48.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Bão Kiếm
Q
Quét Kiếm
E
Tường Gió
W
Đạo Của Lãng Khách
Bão Kiếm
Q Q Q Q Q
Tường Gió
W W W W W
Quét Kiếm
E E E E E
Trăng Trối
R R R
Phổ biến: 70.5% - Tỷ Lệ Thắng: 48.0%

Build ban đầu

Bó Tên Ánh Sáng
Phổ biến: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%

Build cốt lõi

Bó Tên Ánh Sáng
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 82.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Đường build chung cuộc

Đao Tím
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Huyết Kiếm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 62.6% - Tỷ Lệ Thắng: 47.9%

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ailin ツ#uwu
ailin ツ#uwu
LAS (#1)
Kim Cương I 90.2% 61
2.
silvers rayil#KR1
silvers rayil#KR1
KR (#2)
Kim Cương II 89.5% 57
3.
WNY Wind#悠米跟我走
WNY Wind#悠米跟我走
SG (#3)
Cao Thủ 83.0% 53
4.
3081#diyo
3081#diyo
TR (#4)
Cao Thủ 75.0% 52
5.
swords#gojo
swords#gojo
BR (#5)
Cao Thủ 81.3% 64
6.
黄金樹#999
黄金樹#999
NA (#6)
Thách Đấu 73.5% 136
7.
INV MATRIX#LAS
INV MATRIX#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ 73.7% 57
8.
ouch#cara
ouch#cara
EUNE (#8)
Cao Thủ 75.7% 70
9.
ShushDog#EUW
ShushDog#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 72.7% 55
10.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ 78.0% 59