Master Yi

Master Yi

Đi Rừng
133 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
37.5%
Tỷ Lệ Thắng
8.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tuyệt Kỹ Alpha
Q
Võ Thuật Wuju
E
Thiền
W
Chém Đôi
Tuyệt Kỹ Alpha
Q Q Q Q Q
Thiền
W W W W W
Võ Thuật Wuju
E E E E E
Chiến Binh Sơn Cước
R R R
Phổ biến: 41.7% - Tỷ Lệ Thắng: 37.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 79.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 55.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%

Đường build chung cuộc

Phong Kiếm
Súng Hải Tặc
Đao Tím

Đường Build Của Tuyển Thủ Master Yi (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Master Yi (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 56.2% - Tỷ Lệ Thắng: 46.8%

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
god#十 十
god#十 十
EUNE (#1)
Thách Đấu 74.7% 99
2.
근수터이#123
근수터이#123
KR (#2)
Cao Thủ 68.9% 61
3.
Zombilau#KING
Zombilau#KING
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ 66.7% 66
4.
KingJ4mes#777
KingJ4mes#777
BR (#4)
Cao Thủ 76.7% 43
5.
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
세구땅 다이스키 OWO#김유빈
KR (#5)
Đại Cao Thủ 65.6% 61
6.
Fatality#EUXD
Fatality#EUXD
EUNE (#6)
Cao Thủ 66.1% 62
7.
We Are NexTLeveL#A4J
We Are NexTLeveL#A4J
TR (#7)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
8.
destiny#BR77
destiny#BR77
BR (#8)
Thách Đấu 64.2% 95
9.
다소라#King
다소라#King
EUW (#9)
Cao Thủ 63.5% 52
10.
Giang Yi#무의미한
Giang Yi#무의미한
VN (#10)
Cao Thủ 62.5% 56