4.7%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 95.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 65.6%
Tỷ Lệ Thắng: 65.6%
Giày
Phổ biến: 72.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Soraka (Hỗ Trợ)
BeryL
5 /
3 /
26
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Baolan
0 /
3 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Baolan
1 /
6 /
21
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Baolan
0 /
4 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Baolan
4 /
9 /
19
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Soraka xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Mirai#0203
VN (#1) |
65.2% | ||||
Quercus petraea#EUW
EUW (#2) |
66.0% | ||||
Siêu Cấp Sora#2802
VN (#3) |
72.7% | ||||
Vexile#999
NA (#4) |
62.7% | ||||
잘모르겠어용#KR1
KR (#5) |
78.4% | ||||
JustskilleD#EUW
EUW (#6) |
61.3% | ||||
Đ A N T H Ù Y#1109
VN (#7) |
60.9% | ||||
Karios#TBN
BR (#8) |
65.3% | ||||
Fenrisulf#EUNE
EUNE (#9) |
70.6% | ||||
Bless of Soraka#EUW
EUW (#10) |
61.6% | ||||