Seraphine

Seraphine

Hỗ Trợ
35,128 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.9%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nốt Cao
Q
Thanh Âm Bao Phủ
W
Đổi Nhịp
E
Nữ Hoàng Sân Khấu
Nốt Cao
Q Q Q Q Q
Thanh Âm Bao Phủ
W W W W W
Đổi Nhịp
E E E E E
Khúc Ca Lan Tỏa
R R R
Phổ biến: 22.8% - Tỷ Lệ Thắng: 47.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 94.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Build cốt lõi

Gương Thần Bandle
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Lõi Bình Minh
Phổ biến: 5.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Đường build chung cuộc

Dây Chuyền Chuộc Tội
Quỷ Thư Morello
Lư Hương Sôi Sục

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.9% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#1)
Thách Đấu 72.9% 48
2.
Green Buff#green
Green Buff#green
EUNE (#2)
Thách Đấu 67.8% 59
3.
Lana Banana#ASYLM
Lana Banana#ASYLM
EUW (#3)
Cao Thủ 64.1% 64
4.
MulherDePreso#CAPS
MulherDePreso#CAPS
BR (#4)
Đại Cao Thủ 64.3% 115
5.
Hevov#Alone
Hevov#Alone
EUW (#5)
Cao Thủ 64.1% 78
6.
Giguiron#gigui
Giguiron#gigui
BR (#6)
Thách Đấu 73.2% 41
7.
kestra transex#0001
kestra transex#0001
BR (#7)
Thách Đấu 63.3% 60
8.
Rumtumtugger#CSM
Rumtumtugger#CSM
NA (#8)
Kim Cương III 78.8% 52
9.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ 61.2% 67
10.
미움받을 용기#송현석
미움받을 용기#송현석
KR (#10)
Thách Đấu 60.4% 111