Kindred

Bản ghi mới nhất với Kindred

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:50)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:50) Thất bại
11 / 1 / 3
172 CS - 11.3k vàng
Dao GămGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Búa GỗRìu TiamatMắt Xanh
Nanh NashorGiày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngNhẫn Doran
Sách CũHồng NgọcMắt Xanh
2 / 7 / 0
108 CS - 5.7k vàng
7 / 3 / 10
122 CS - 8.3k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiàyDao GămDao Hung Tàn
Cuốc ChimMắt Xanh
Mãng Xà KíchGiày Thép GaiMảnh Vỡ KircheisGậy Hung Ác
Máy Quét Oracle
3 / 7 / 3
114 CS - 7.3k vàng
5 / 2 / 6
177 CS - 8.6k vàng
Nhẫn DoranGiày Thủy NgânQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường Sinh
Thấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng Hắc QuangMặt Nạ Ma Ám
Sách QuỷThấu Kính Viễn Thị
3 / 3 / 6
125 CS - 7.1k vàng
9 / 2 / 11
149 CS - 10.6k vàng
Kiếm B.F.Mắt Kiểm SoátGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Kiếm DoranGươm Suy VongThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcGiày Thép GaiKiếm Dài
Kiếm DàiMắt Xanh
1 / 8 / 3
120 CS - 6k vàng
0 / 3 / 16
21 CS - 5.4k vàng
Hành Trang Thám HiểmKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiày Cơ Động
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátGiày Thép GaiDây Chuyền Chuộc Tội
Áo Choàng GaiMáy Quét Oracle
2 / 7 / 6
30 CS - 5.4k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:36)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:36) Thất bại
3 / 1 / 2
125 CS - 7.4k vàng
Chùy Phản KíchHồng NgọcGiày Thép GaiĐai Thanh Thoát
Giáp LướiKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Giày Khai Sáng IoniaKhiên DoranTàn Tích BamiBụi Lấp Lánh
Hồng NgọcMắt Xanh
1 / 5 / 1
73 CS - 4.3k vàng
8 / 0 / 2
133 CS - 8.9k vàng
Giày Thủy NgânBúa GỗMóc Diệt Thủy QuáiRìu Nhanh Nhẹn
Mắt Sứ Giả
Kiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Máy Quét Oracle
3 / 1 / 0
96 CS - 6.3k vàng
2 / 4 / 2
134 CS - 6.7k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongBó Tên Ánh Sáng
Áo Choàng TímMắt Xanh
Khiên DoranChùy Phản KíchGiày Cuồng NộKiếm Dài
Mắt Xanh
1 / 3 / 2
126 CS - 5.4k vàng
2 / 1 / 2
121 CS - 5.8k vàng
Hỏa KhuẩnMáy Chuyển Pha HextechBình MáuNhẫn Doran
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranPhong Thần KiếmGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
0 / 2 / 1
132 CS - 5.1k vàng
0 / 0 / 7
28 CS - 4.7k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaTụ Bão ZekeMáy Quét Oracle
Huyết TrảoGiày Thép GaiBúa Chiến CaulfieldMũi Khoan
Máy Quét Oracle
1 / 4 / 3
22 CS - 4.3k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:59)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:59) Chiến thắng
4 / 5 / 6
179 CS - 9.1k vàng
Mặt Nạ Vực ThẳmBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Thép GaiKhiên Thái Dương
Mắt Xanh
Mắt Kiểm SoátThủy KiếmGiày Cuồng NộGươm Suy Vong
Búa GỗKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
3 / 6 / 3
153 CS - 7.9k vàng
3 / 5 / 6
141 CS - 8.9k vàng
Súng Hải TặcGiày BạcCung GỗDao Găm
Móc Diệt Thủy QuáiMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátKiếm Âm U
Áo Choàng Bóng TốiMáy Quét Oracle
7 / 2 / 4
140 CS - 10k vàng
1 / 5 / 2
175 CS - 7.9k vàng
Nhẫn DoranGiáp Tay SeekerKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưNhẫn Doran
Đá Hắc HóaSách QuỷThấu Kính Viễn Thị
7 / 2 / 6
201 CS - 10.4k vàng
6 / 6 / 2
189 CS - 10k vàng
Mắt Kiểm SoátKiếm ManamuneKiếm Ma YoumuuGươm Thức Thời
Giày BạcKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Quyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhNhẫn DoranPhong Ấn Hắc Ám
Đai Khổng LồGậy Bùng NổThấu Kính Viễn Thị
4 / 3 / 7
205 CS - 10.7k vàng
3 / 4 / 8
33 CS - 6.6k vàng
Vương Miện ShurelyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMắt Kiểm SoátTim Băng
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariVương Miện ShurelyaMắt Kiểm Soát
Giày Cơ ĐộngMáy Quét Oracle
4 / 4 / 10
27 CS - 6.9k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:49)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:49) Chiến thắng
6 / 9 / 2
191 CS - 10.3k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiáp Tay SeekerMắt Kiểm SoátGiày Pháp Sư
Kiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Đao TímMóng Vuốt SterakTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Giáo Thiên LyGậy Quá KhổMắt Xanh
12 / 1 / 5
206 CS - 15.9k vàng
4 / 4 / 11
142 CS - 9.8k vàng
Khiên Thái DươngGiáp GaiGăng Xích Thù HậnGiày Bạc
Máy Quét Oracle
Cung Chạng VạngĐao TímBúa GỗMóc Diệt Thủy Quái
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
7 / 5 / 9
195 CS - 12.5k vàng
2 / 13 / 3
176 CS - 10.3k vàng
Song KiếmLông ĐuôiĐoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộMắt Xanh
Kiếm Tai ƯơngHỏa KhuẩnĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Gậy Bùng NổMáy Quét Oracle
12 / 6 / 13
190 CS - 13.7k vàng
11 / 7 / 4
220 CS - 13.7k vàng
Dao Điện StatikkGiáp Tay SeekerCuồng Đao GuinsooNanh Nashor
Gậy Quá KhổGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Khai Sáng IoniaLuỡi Hái Linh HồnĐoản Đao Navori
Kiếm B.F.Mắt Xanh
7 / 11 / 9
159 CS - 10.7k vàng
1 / 7 / 14
25 CS - 7.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaDị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt Thạch
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaDây Chuyền Chuộc TộiSách Quỷ
Giày BạcBùa TiênMáy Quét Oracle
1 / 2 / 21
20 CS - 9.1k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:03)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:03) Thất bại
2 / 8 / 8
186 CS - 11k vàng
Áo VảiGiày BạcGươm Đồ TểNguyệt Đao
Giáp Thiên ThầnMũi KhoanThấu Kính Viễn Thị
Móng Vuốt SterakRìu Mãng XàTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Mắt Xanh
4 / 8 / 6
212 CS - 11.9k vàng
10 / 5 / 15
188 CS - 15.1k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiáo Thiên LyTam Hợp KiếmẤn Thép
Kiếm B.F.Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiTam Hợp KiếmRìu ĐenGiày Thép Gai
Mũi KhoanCuốc ChimMáy Quét Oracle
8 / 7 / 9
202 CS - 13.9k vàng
5 / 10 / 14
154 CS - 12k vàng
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Mũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
Kính Nhắm Ma PhápĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc Ám
Nanh NashorGiày Pháp SưMắt Xanh
12 / 10 / 6
157 CS - 12.7k vàng
18 / 4 / 14
207 CS - 17.6k vàng
Đoản Đao NavoriThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaLuỡi Hái Linh Hồn
Tim BăngNỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongCung Chạng VạngKiếm DoranHuyết Trượng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
9 / 16 / 4
155 CS - 12.2k vàng
16 / 6 / 20
29 CS - 15.2k vàng
Kiếm Âm UHuyết TrảoGiáp Thiên ThầnKiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng TốiGiày Cơ ĐộngMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngTim BăngGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
0 / 10 / 13
30 CS - 7.1k vàng
(14.8)