Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất BR

Người chơi Ashe xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Raphaeln#8070
Raphaeln#8070
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 9.5 /
5.7 /
9.0
62
2.
Ph dos Processos#0000
Ph dos Processos#0000
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.1 /
7.0 /
8.6
80
3.
Sarcastic0#BR1
Sarcastic0#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 3.9 /
5.9 /
14.3
55
4.
Gutuski#2000
Gutuski#2000
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.2 /
7.9 /
8.7
56
5.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 5.2 /
5.2 /
14.0
51
6.
Ramønzin#千九百八十
Ramønzin#千九百八十
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 4.1 /
5.3 /
11.9
58
7.
PTXdS#PTX
PTXdS#PTX
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 92.3% 6.4 /
7.7 /
16.6
39
8.
VKS Ryuko#EASY
VKS Ryuko#EASY
BR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryHỗ Trợ Thách Đấu 64.8% 8.1 /
5.1 /
10.6
159
9.
NSB Leecampei#1980
NSB Leecampei#1980
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.8 /
7.2 /
9.4
185
10.
Alexandre#narga
Alexandre#narga
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 3.9 /
7.7 /
14.7
53
11.
Petekinho#1999
Petekinho#1999
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.3% 3.8 /
5.1 /
12.8
78
12.
kauangamer#14y
kauangamer#14y
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 3.2 /
5.3 /
12.5
103
13.
misterXXT#BR1
misterXXT#BR1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 5.0 /
5.6 /
10.3
50
14.
Dan#IEIS
Dan#IEIS
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.2% 3.9 /
5.9 /
13.4
88
15.
Kog#luar
Kog#luar
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 7.1 /
6.7 /
9.0
121
16.
Mc mixupa#pai
Mc mixupa#pai
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.9 /
7.9 /
8.4
92
17.
chinês 183cm#BR1
chinês 183cm#BR1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 8.4 /
4.0 /
8.4
50
18.
Gogeta#ZERO
Gogeta#ZERO
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 7.1 /
4.8 /
9.0
103
19.
Excellen#Arkon
Excellen#Arkon
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 9.5 /
8.0 /
9.2
193
20.
Rihito#999
Rihito#999
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 7.2 /
7.4 /
7.8
64
21.
Alkimin#666
Alkimin#666
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 5.9 /
6.6 /
10.3
70
22.
anygui#MAX33
anygui#MAX33
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.1 /
4.6 /
7.9
52
23.
SHADESTRIKER#BR1
SHADESTRIKER#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.8 /
9.1 /
13.7
78
24.
newtin yoloSWAG#SWAG
newtin yoloSWAG#SWAG
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.6 /
5.5 /
9.4
70
25.
mkag3#BR1
mkag3#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.3 /
4.7 /
8.1
109
26.
SHURF111#KTPL
SHURF111#KTPL
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.8 /
4.9 /
8.3
46
27.
Turibulus#BR1
Turibulus#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.6 /
8.1 /
10.2
52
28.
Pipokinha#LCK
Pipokinha#LCK
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 3.6 /
6.8 /
13.7
66
29.
Bruxo#supp
Bruxo#supp
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 60.3% 5.4 /
7.0 /
10.6
63
30.
Kopietz#Karma
Kopietz#Karma
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.8 /
5.6 /
9.6
222
31.
Morlu#eGirl
Morlu#eGirl
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.8 /
7.9 /
14.2
59
32.
Daniel Criminoso#BR1
Daniel Criminoso#BR1
BR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 8.6 /
5.8 /
10.1
46
33.
Peniels#BR1
Peniels#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 3.7 /
5.7 /
13.1
139
34.
Shinoe#9969
Shinoe#9969
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 3.0 /
6.8 /
12.9
102
35.
Carolina Reaper#Moer
Carolina Reaper#Moer
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 4.3 /
7.2 /
13.6
103
36.
tokyø#boys
tokyø#boys
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.0 /
5.9 /
8.4
119
37.
Zauhi#Zauhi
Zauhi#Zauhi
BR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.4% 3.3 /
5.0 /
13.3
45
38.
DiPano#Amor
DiPano#Amor
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 3.3 /
6.9 /
14.2
71
39.
Arya#sky
Arya#sky
BR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.0% 3.4 /
6.0 /
15.8
37
40.
Giguiron#gigui
Giguiron#gigui
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 3.1 /
5.5 /
13.2
50
41.
pYgO#papua
pYgO#papua
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.7 /
5.5 /
8.0
64
42.
Edu Tsuga#BR1
Edu Tsuga#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.7 /
7.4 /
7.3
131
43.
miss#0101
miss#0101
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 2.9 /
4.9 /
13.5
45
44.
雷納吉布森#8001
雷納吉布森#8001
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 10.4 /
6.7 /
9.3
44
45.
Públio#PUB
Públio#PUB
BR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 7.2 /
5.9 /
8.8
50
46.
BelvisLOL#Belvi
BelvisLOL#Belvi
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.1 /
6.4 /
8.7
308
47.
Levi 神の子#abalo
Levi 神の子#abalo
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.7 /
7.1 /
8.5
76
48.
everlegenddie#EVER
everlegenddie#EVER
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.8 /
5.8 /
10.0
56
49.
Ashe#Renan
Ashe#Renan
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.1 /
7.0 /
7.7
190
50.
Shiny Abra#BR1
Shiny Abra#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 7.6 /
6.3 /
9.6
45
51.
koetxea#adgap
koetxea#adgap
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 5.9 /
6.9 /
8.5
49
52.
Doutor Pirão II#BR1
Doutor Pirão II#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 2.6 /
6.5 /
12.5
120
53.
Guts#085
Guts#085
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 2.7 /
6.7 /
13.7
66
54.
r1goN#BR1
r1goN#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 2.2 /
5.0 /
11.8
46
55.
GG Xeoneon#BR1
GG Xeoneon#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 4.7 /
7.4 /
9.0
46
56.
OddySseY#BR1
OddySseY#BR1
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 6.2 /
6.0 /
8.7
92
57.
Jéh#THMS
Jéh#THMS
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 2.8 /
5.2 /
13.8
53
58.
Kyoen#NaN
Kyoen#NaN
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.5 /
4.9 /
7.9
78
59.
Jiafei#GOGO
Jiafei#GOGO
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.1 /
7.0 /
8.4
49
60.
Delphin#ADC
Delphin#ADC
BR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.9% 5.6 /
6.1 /
9.1
76
61.
grau#1337
grau#1337
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.4 /
6.3 /
9.3
69
62.
FUMANTE DE VAPE#MINT
FUMANTE DE VAPE#MINT
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 2.9 /
5.5 /
11.8
52
63.
Mc Tibiano#BDM
Mc Tibiano#BDM
BR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.2% 6.2 /
5.9 /
9.0
58
64.
meloso#BR1
meloso#BR1
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.7 /
5.5 /
8.0
102
65.
dr Yam#DRS
dr Yam#DRS
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 7.0 /
6.5 /
9.6
71
66.
BERSERKER GUTS#rip
BERSERKER GUTS#rip
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 3.7 /
6.7 /
12.4
43
67.
Fin#AT1
Fin#AT1
BR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.5% 13.8 /
7.0 /
9.2
49
68.
Sïd#NEC
Sïd#NEC
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.0% 3.3 /
4.7 /
14.5
37
69.
NoxdomdaMary#GGWP
NoxdomdaMary#GGWP
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 7.5 /
4.9 /
8.7
44
70.
carloskkkjk#Palad
carloskkkjk#Palad
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.5 /
7.1 /
10.0
48
71.
Deep in Abyss#Abyss
Deep in Abyss#Abyss
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 7.1 /
5.3 /
8.9
76
72.
Brun0wns#BR1
Brun0wns#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 2.1 /
6.0 /
12.6
84
73.
Sagittarius#Arco
Sagittarius#Arco
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.5 /
8.3 /
8.1
81
74.
Æsthetic#XPInc
Æsthetic#XPInc
BR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.6% 7.8 /
5.2 /
8.4
86
75.
Lee Pin#BR1
Lee Pin#BR1
BR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.0% 2.5 /
5.2 /
13.8
53
76.
VAYNE DE OSASCO#Rique
VAYNE DE OSASCO#Rique
BR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 6.6 /
7.0 /
9.8
56
77.
Mecânica Celeste#2002
Mecânica Celeste#2002
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.9 /
9.7
110
78.
TESMeiko#ssj
TESMeiko#ssj
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 4.2 /
8.7 /
15.0
49
79.
queijo d pica#veia
queijo d pica#veia
BR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.5% 6.9 /
6.5 /
8.3
130
80.
Borboletras#BR1
Borboletras#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.8 /
7.1 /
9.7
146
81.
YesSirMix#BR1
YesSirMix#BR1
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 3.2 /
7.0 /
15.5
47
82.
GEN Peyz#BR15
GEN Peyz#BR15
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 53.2% 5.0 /
5.7 /
10.6
47
83.
Vinnycius#BR1
Vinnycius#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 6.5 /
6.0 /
7.8
50
84.
NONAGOD9#BR1
NONAGOD9#BR1
BR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.7% 6.5 /
4.4 /
7.3
62
85.
T1 Gumayusi#KR97
T1 Gumayusi#KR97
BR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.1% 9.9 /
5.4 /
8.0
47
86.
Until Loading#BR1
Until Loading#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 6.4 /
5.8 /
8.6
33
87.
부서진 재#HEHE
부서진 재#HEHE
BR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 6.6 /
6.2 /
8.9
54
88.
FlayFlow#BR1
FlayFlow#BR1
BR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.8% 7.7 /
3.8 /
8.4
88
89.
Lohane Sthephany#toao
Lohane Sthephany#toao
BR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 71.7% 2.9 /
5.9 /
13.8
60
90.
Slint#Slint
Slint#Slint
BR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 48.9% 3.8 /
6.5 /
10.7
92
91.
Watchy#BR1
Watchy#BR1
BR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.6% 8.6 /
7.6 /
8.2
86
92.
ForecastDust#BR1
ForecastDust#BR1
BR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.5% 8.1 /
6.8 /
8.4
55
93.
Xuun#BR1
Xuun#BR1
BR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 10.3 /
6.1 /
8.9
66
94.
Silverfist#BR1
Silverfist#BR1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.5 /
5.5 /
9.3
69
95.
Han DK#BR1
Han DK#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 5.4 /
6.1 /
8.3
46
96.
LOS konseki#CBLol
LOS konseki#CBLol
BR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 3.6 /
7.4 /
14.8
42
97.
KekeDuCorte#BR1
KekeDuCorte#BR1
BR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 8.6 /
6.7 /
8.7
96
98.
Kaliu#Zzo
Kaliu#Zzo
BR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương II 66.0% 5.1 /
6.6 /
10.6
47
99.
WeaksideBetacuck#BR1
WeaksideBetacuck#BR1
BR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 8.0 /
7.3 /
7.8
104
100.
gabriella#mei
gabriella#mei
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 7.5 /
5.6 /
7.8
33