Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất TR

Người chơi Ashe xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Guajara#TR1
Guajara#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.6% 8.2 /
8.0 /
10.6
53
2.
RudeBread#TR1
RudeBread#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 11.2 /
6.3 /
8.4
64
3.
pasoşakir#TR1
pasoşakir#TR1
TR (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 92.2% 13.1 /
4.4 /
9.5
51
4.
Keşke Ölsem F 4#EUW31
Keşke Ölsem F 4#EUW31
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.5 /
8.6
51
5.
Recird#WRLD1
Recird#WRLD1
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.2 /
7.1 /
8.6
121
6.
intihar etmek#xdd
intihar etmek#xdd
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.4 /
6.1 /
9.3
67
7.
Becer Beni#TR1
Becer Beni#TR1
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 3.1 /
5.9 /
12.9
96
8.
joji#XDD
joji#XDD
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 8.8 /
5.8 /
7.5
122
9.
Fluffy Proof#TR1
Fluffy Proof#TR1
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 6.4 /
6.4 /
9.8
46
10.
final grace#888
final grace#888
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.5 /
7.8 /
8.2
66
11.
Sancar Han#1034
Sancar Han#1034
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.7 /
5.7 /
9.5
45
12.
aCs#999
aCs#999
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.7% 7.7 /
5.9 /
8.1
70
13.
KingEngin#0134
KingEngin#0134
TR (#13)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 91.7% 12.1 /
3.1 /
9.9
48
14.
Solvia#Bird
Solvia#Bird
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.9 /
7.1 /
8.9
50
15.
Rælast Cåitlyń#TR1
Rælast Cåitlyń#TR1
TR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.1% 10.5 /
6.0 /
8.6
52
16.
Uyudum#TR1
Uyudum#TR1
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.0 /
6.4 /
8.8
44
17.
EL CAPITAN#TURK
EL CAPITAN#TURK
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.3 /
6.3 /
8.9
57
18.
HolyCaust#TR1
HolyCaust#TR1
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.1 /
8.8 /
9.9
120
19.
fishboné#TR1
fishboné#TR1
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.8 /
6.3 /
9.1
46
20.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.6 /
9.4
40
21.
Scatterbrain#TR1
Scatterbrain#TR1
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 6.5 /
6.6 /
12.9
49
22.
das kapital#1894
das kapital#1894
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 9.6 /
5.5 /
10.6
62
23.
zeenci#250
zeenci#250
TR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 9.6 /
6.8 /
9.4
99
24.
搜迎神工作室#666
搜迎神工作室#666
TR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 9.2 /
7.5 /
8.1
201
25.
Mastrow#PACE
Mastrow#PACE
TR (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.5% 8.3 /
6.6 /
9.3
62
26.
KOD ADI ASHE#TR1
KOD ADI ASHE#TR1
TR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.1% 11.2 /
7.4 /
6.7
239
27.
ESKIYAAAAAAAAAAA#3187
ESKIYAAAAAAAAAAA#3187
TR (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.6% 7.0 /
6.3 /
9.9
53
28.
The Virtuôso#Virt1
The Virtuôso#Virt1
TR (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 7.3 /
5.4 /
8.5
50
29.
borsken#TR1
borsken#TR1
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.9% 9.2 /
5.6 /
10.1
18
30.
Unstoppâblé#TR1
Unstoppâblé#TR1
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 7.0 /
8.8 /
9.1
204
31.
Virtus#RDMM
Virtus#RDMM
TR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.5% 9.7 /
8.9 /
9.8
93
32.
FallenberG#TR1
FallenberG#TR1
TR (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.9% 7.8 /
6.6 /
11.1
90
33.
MinatoRS12#TR1
MinatoRS12#TR1
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 12.0 /
9.0 /
9.3
51
34.
Elix III#TR1
Elix III#TR1
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.1 /
7.0 /
11.8
35
35.
Mecmellow#TR1
Mecmellow#TR1
TR (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.9% 10.8 /
8.6 /
10.0
64
36.
Lieston#00000
Lieston#00000
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 3.2 /
6.7 /
13.7
38
37.
KAYMAĞIMMM#TR1
KAYMAĞIMMM#TR1
TR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.3% 7.9 /
6.5 /
8.2
89
38.
OSM Ayan Eşref#TR1
OSM Ayan Eşref#TR1
TR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 10.1 /
6.6 /
9.6
55
39.
TAYYİP Reis AKP#TR1
TAYYİP Reis AKP#TR1
TR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 92.3% 4.0 /
6.2 /
15.5
13
40.
Sakujoo v2#TR1
Sakujoo v2#TR1
TR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.7% 2.6 /
7.2 /
16.5
60
41.
SKØRGE#TR1
SKØRGE#TR1
TR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.5% 3.1 /
7.0 /
14.2
62
42.
Ûzümlü Kêk#Ruler
Ûzümlü Kêk#Ruler
TR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.0% 7.5 /
7.1 /
9.3
50
43.
Xodiac#3131
Xodiac#3131
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.6 /
6.2 /
9.3
43
44.
afgan simsarı#TR1
afgan simsarı#TR1
TR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.5% 7.4 /
6.9 /
8.4
91
45.
XxKürtDövenxX#3169
XxKürtDövenxX#3169
TR (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.5% 11.0 /
5.8 /
8.7
58
46.
taşıyamıyom#5252
taşıyamıyom#5252
TR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 7.1 /
6.0 /
8.8
80
47.
闇色corsage#妖精帝國
闇色corsage#妖精帝國
TR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.4% 9.9 /
6.7 /
7.6
91
48.
Zırt#Zırt
Zırt#Zırt
TR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 8.3 /
6.6 /
10.2
66
49.
winito#TR1
winito#TR1
TR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.1% 9.9 /
8.3 /
9.7
63
50.
basur mağduru#TR31
basur mağduru#TR31
TR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 8.4 /
8.2 /
9.4
95
51.
i am the bow#2500
i am the bow#2500
TR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.3% 10.9 /
7.6 /
9.8
80
52.
COKOMELLİ ÖZGÜR#Baji
COKOMELLİ ÖZGÜR#Baji
TR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 10.5 /
9.0 /
9.5
51
53.
skill a holic#000
skill a holic#000
TR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 10.4 /
8.0 /
7.9
63
54.
Cerenin Kedisiym#miyav
Cerenin Kedisiym#miyav
TR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 11.2 /
6.3 /
8.0
142
55.
kalabak ateş#MAMOŞ
kalabak ateş#MAMOŞ
TR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.0% 9.7 /
8.3 /
8.4
50
56.
Ashe#35353
Ashe#35353
TR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.6% 7.9 /
7.6 /
8.3
416
57.
RahatUyuDragon#TR1
RahatUyuDragon#TR1
TR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 3.6 /
9.0 /
16.3
60
58.
MVP T#TR1
MVP T#TR1
TR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.6% 3.9 /
7.2 /
12.6
110
59.
EzGG ADC diff#7489
EzGG ADC diff#7489
TR (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.7% 9.2 /
6.3 /
10.6
62
60.
Aatreus#TR1
Aatreus#TR1
TR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.7% 9.0 /
7.4 /
8.8
62
61.
Modus vicandi#TR1
Modus vicandi#TR1
TR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.5% 4.3 /
7.0 /
15.7
81
62.
SS ATMA GELECEM#0000
SS ATMA GELECEM#0000
TR (#62)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 84.1% 14.0 /
6.2 /
8.8
82
63.
Frank Castle#HRVY
Frank Castle#HRVY
TR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.8% 8.9 /
7.6 /
9.6
65
64.
vøn Richthøfen#ADC
vøn Richthøfen#ADC
TR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 10.5 /
6.6 /
7.5
138
65.
ardacez#ÇÖPTR
ardacez#ÇÖPTR
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 8.7 /
7.5 /
10.3
14
66.
Tekin Çoban#TR1
Tekin Çoban#TR1
TR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.7% 6.8 /
7.8 /
8.3
53
67.
ThePortaL#TR1
ThePortaL#TR1
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.3 /
5.7 /
10.4
29
68.
Maly#0000
Maly#0000
TR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 8.5 /
5.6 /
9.7
29
69.
CrescenTKN#0128
CrescenTKN#0128
TR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 10.0 /
8.6 /
8.6
99
70.
SGT#TR1
SGT#TR1
TR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.1% 5.0 /
4.5 /
13.1
57
71.
h264#TR1
h264#TR1
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.6% 8.2 /
7.9 /
8.2
56
72.
biloltan#bilol
biloltan#bilol
TR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.7% 8.1 /
8.0 /
9.6
79
73.
IS9 chromozone#brr
IS9 chromozone#brr
TR (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 71.4% 10.0 /
6.4 /
9.4
42
74.
Sêmptow#e26
Sêmptow#e26
TR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.8% 8.3 /
6.9 /
9.8
38
75.
Ainz Ooal Gown#TR 1
Ainz Ooal Gown#TR 1
TR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.2% 8.5 /
8.6 /
10.1
49
76.
Бog#haa
Бog#haa
TR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 10.1 /
8.7 /
7.4
53
77.
MüslümŞikişenses#TR1
MüslümŞikişenses#TR1
TR (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.4% 9.2 /
7.1 /
9.0
69
78.
Hori#hine
Hori#hine
TR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương I 52.8% 4.5 /
6.0 /
11.8
72
79.
KARADAY#TR1
KARADAY#TR1
TR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 47.2% 3.0 /
9.2 /
13.1
108
80.
aıa#TR1
aıa#TR1
TR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.2% 4.6 /
8.7 /
12.9
126
81.
GOD LEVEL FERO#TR1
GOD LEVEL FERO#TR1
TR (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.3% 11.2 /
8.1 /
9.0
53
82.
KaPusuzKral#TR1
KaPusuzKral#TR1
TR (#82)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 70.8% 8.4 /
6.0 /
10.4
48
83.
Plat of Years#PoY
Plat of Years#PoY
TR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 10.4 /
7.3 /
7.6
110
84.
ToljaaahTTV#TR1
ToljaaahTTV#TR1
TR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.3% 12.9 /
8.3 /
7.6
54
85.
J4quaRRR#DLİFT
J4quaRRR#DLİFT
TR (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.2% 8.0 /
5.7 /
9.5
44
86.
Mitsubishi#EVOIX
Mitsubishi#EVOIX
TR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.9% 3.6 /
8.9 /
13.8
128
87.
MANUKYAN#S23
MANUKYAN#S23
TR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.6% 8.3 /
5.5 /
7.6
95
88.
Huffyn#TR1
Huffyn#TR1
TR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.7% 7.0 /
5.8 /
10.1
102
89.
XCrownless KingX#TR1
XCrownless KingX#TR1
TR (#89)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.5% 6.5 /
5.5 /
9.7
63
90.
Thercrucila#TR1
Thercrucila#TR1
TR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 45.0% 3.6 /
7.6 /
13.8
60
91.
HinTFakiRii#TR1
HinTFakiRii#TR1
TR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 3.9 /
6.6 /
11.5
31
92.
bizden olmazmıs#0000
bizden olmazmıs#0000
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trênHỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.4 /
5.1 /
10.5
36
93.
Geofsindir#TR1
Geofsindir#TR1
TR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.9% 6.7 /
7.5 /
8.4
306
94.
Ecemsu#muahh
Ecemsu#muahh
TR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.1% 7.9 /
6.6 /
10.0
66
95.
Gannicus78#TR1
Gannicus78#TR1
TR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryHỗ Trợ Kim Cương III 54.3% 5.9 /
7.4 /
12.2
46
96.
Hydrolite#TR1
Hydrolite#TR1
TR (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.6% 13.0 /
7.1 /
7.7
89
97.
akisha#ashy
akisha#ashy
TR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.7% 8.4 /
4.6 /
7.7
19
98.
majority stre1#TR112
majority stre1#TR112
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.9% 7.3 /
7.6 /
9.2
53
99.
codx10#TR1
codx10#TR1
TR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 9.9 /
8.5 /
9.8
42
100.
Kaczynsk1#6789
Kaczynsk1#6789
TR (#100)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 69.7% 10.8 /
7.5 /
9.4
89