Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất TR

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kawe#3287
kawe#3287
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 5.9 /
3.7 /
6.6
50
2.
Çanyunpicu#TR1
Çanyunpicu#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.9 /
5.8 /
5.9
51
3.
MAD SCHWARZ#3169
MAD SCHWARZ#3169
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.3 /
4.3 /
7.3
50
4.
Jhinsel şov#4444
Jhinsel şov#4444
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 10.6 /
5.6 /
6.8
56
5.
Komd#029
Komd#029
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 8.2 /
4.4 /
7.0
65
6.
NoNameGhosT#GhosT
NoNameGhosT#GhosT
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 10.0 /
5.7 /
6.8
36
7.
NoSpaceTime#TR1
NoSpaceTime#TR1
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.3 /
6.2 /
6.8
53
8.
still passionate#999
still passionate#999
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 6.2 /
5.3 /
7.9
46
9.
SonKozz#Weba
SonKozz#Weba
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.4 /
3.8 /
7.7
48
10.
DOGE ONLINE#TR1
DOGE ONLINE#TR1
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.5 /
6.1 /
6.7
53
11.
Osuran Dassak#TR1
Osuran Dassak#TR1
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 7.8 /
5.3 /
7.7
114
12.
Tolimos#TR1
Tolimos#TR1
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 7.6 /
5.4 /
6.8
105
13.
Genişletici31#4024
Genişletici31#4024
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 8.6 /
6.1 /
8.1
66
14.
AYBENVURAMAMMMM#DZEKO
AYBENVURAMAMMMM#DZEKO
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 9.8 /
5.6 /
7.0
69
15.
TSM PARADOX#PRDX
TSM PARADOX#PRDX
TR (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.5% 12.9 /
6.6 /
7.3
49
16.
God Wolyo#TR1
God Wolyo#TR1
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 9.1 /
5.1 /
6.4
144
17.
blood ritual#999
blood ritual#999
TR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.5% 6.3 /
3.5 /
5.6
34
18.
thediƒƒerence#LOSER
thediƒƒerence#LOSER
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.9 /
6.5 /
7.8
51
19.
testosteren#TR1
testosteren#TR1
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 8.1 /
5.3 /
7.8
50
20.
Tyrael#TR1
Tyrael#TR1
TR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.2 /
5.8 /
7.3
52
21.
Tauriel#TR61
Tauriel#TR61
TR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.1 /
6.0 /
5.9
106
22.
Elevatis#TR1
Elevatis#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 6.0 /
7.1 /
7.7
56
23.
1mmortal#cash
1mmortal#cash
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 9.3 /
8.5 /
6.1
67
24.
Novaiser#TR1
Novaiser#TR1
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 8.7 /
8.3 /
6.5
82
25.
mentaIIy sick#TR1
mentaIIy sick#TR1
TR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.0% 7.5 /
6.5 /
7.1
50
26.
veux#TR1
veux#TR1
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.5 /
5.8 /
5.6
142
27.
tonymontana25#TR1
tonymontana25#TR1
TR (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 79.2% 11.4 /
6.6 /
8.2
53
28.
ItagoI#TR1
ItagoI#TR1
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 10.6 /
7.9 /
6.7
47
29.
Impress1#TR1
Impress1#TR1
TR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.8% 9.1 /
7.0 /
8.0
51
30.
Baby Uzì#TR1
Baby Uzì#TR1
TR (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.7% 9.1 /
6.5 /
7.4
67
31.
walder#TR11
walder#TR11
TR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 9.7 /
5.9 /
8.7
50
32.
Veneyra#TR1
Veneyra#TR1
TR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.2% 12.9 /
6.4 /
6.8
71
33.
1olTnT#NMBR1
1olTnT#NMBR1
TR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.8% 5.7 /
7.1 /
6.5
67
34.
KİNGHASO#TR37
KİNGHASO#TR37
TR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.8% 8.2 /
6.6 /
6.5
54
35.
Bluffer#TR1
Bluffer#TR1
TR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.9% 9.4 /
6.5 /
7.2
63
36.
Kite Machine#Tr2
Kite Machine#Tr2
TR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 9.2 /
5.2 /
7.0
65
37.
TESISATCI#1256
TESISATCI#1256
TR (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 7.8 /
6.7 /
7.4
140
38.
mir#5800
mir#5800
TR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.1% 12.2 /
8.1 /
6.9
94
39.
RogeNTFT#TR1
RogeNTFT#TR1
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.3 /
5.6 /
7.6
74
40.
Shiesta#Wise
Shiesta#Wise
TR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.1% 9.3 /
6.3 /
6.9
55
41.
SPACEXA520#2441
SPACEXA520#2441
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 6.2 /
5.4 /
5.1
48
42.
Draileythash#TR1
Draileythash#TR1
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 6.4 /
6.0 /
7.5
37
43.
NebiQadnezar#TR1
NebiQadnezar#TR1
TR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.9% 8.5 /
5.7 /
8.4
74
44.
Tarique#TR1
Tarique#TR1
TR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 8.7 /
4.2 /
7.2
66
45.
BASIMAKİNESİ#0010
BASIMAKİNESİ#0010
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.5% 6.5 /
5.4 /
9.7
19
46.
Begüm#004
Begüm#004
TR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 8.6 /
6.5 /
7.6
58
47.
SpıderVayne#000
SpıderVayne#000
TR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 10.1 /
7.5 /
9.0
85
48.
Zargana#444
Zargana#444
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.6 /
6.9 /
8.3
36
49.
Rebidsa#TR1
Rebidsa#TR1
TR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.4% 6.2 /
5.9 /
8.5
69
50.
Müeyyyide#TR1
Müeyyyide#TR1
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 55.3% 11.3 /
6.5 /
7.3
47
51.
Sam#34599
Sam#34599
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.2% 8.1 /
4.6 /
8.0
24
52.
BABA AFFETMEZ#YRRM
BABA AFFETMEZ#YRRM
TR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.7% 7.2 /
6.0 /
8.0
52
53.
KIZLARI SEVERİM#TR1
KIZLARI SEVERİM#TR1
TR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.0% 8.2 /
7.2 /
8.7
50
54.
Bach#1997
Bach#1997
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.7 /
7.8 /
6.7
56
55.
Atain#Atain
Atain#Atain
TR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.6% 9.8 /
6.2 /
6.6
125
56.
Furuk#1907
Furuk#1907
TR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.4% 10.7 /
7.0 /
7.2
68
57.
perc30 abuser#0007
perc30 abuser#0007
TR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.0% 8.0 /
6.8 /
8.2
50
58.
Carlito#Carli
Carlito#Carli
TR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.3% 8.3 /
5.5 /
7.6
76
59.
CG bluur#TR1
CG bluur#TR1
TR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 9.0 /
6.0 /
8.1
44
60.
Taco#Shin
Taco#Shin
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.1 /
6.7
35
61.
Voskay#TR1
Voskay#TR1
TR (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.5% 7.6 /
5.4 /
7.9
61
62.
Lenix#4556
Lenix#4556
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.3 /
4.7 /
6.9
36
63.
up in flames#333
up in flames#333
TR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.7 /
5.3 /
5.7
44
64.
Ethelac#1337
Ethelac#1337
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.3 /
6.8 /
7.2
38
65.
zven#1814
zven#1814
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.0% 10.2 /
5.9 /
7.6
21
66.
DelusionalSino#TR1
DelusionalSino#TR1
TR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 8.8 /
8.1 /
7.4
51
67.
karım var#ces
karım var#ces
TR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 9.5 /
7.9 /
7.4
72
68.
Stream Ciphers#TR1
Stream Ciphers#TR1
TR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.7% 9.3 /
6.8 /
7.5
88
69.
Rælast Kâtâriñâ#TR1
Rælast Kâtâriñâ#TR1
TR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.6% 10.8 /
4.6 /
5.8
66
70.
geçici nick#7486
geçici nick#7486
TR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.4% 8.8 /
7.0 /
7.5
43
71.
kirua#celvy
kirua#celvy
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.8 /
7.8 /
8.0
39
72.
LAODA#TR1
LAODA#TR1
TR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.3% 9.5 /
10.1 /
8.4
105
73.
Heimeredingere#TATAT
Heimeredingere#TATAT
TR (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 72.1% 11.0 /
7.2 /
8.0
43
74.
isoşov#TR1
isoşov#TR1
TR (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 68.0% 8.4 /
5.7 /
7.0
50
75.
oxjop#TR1
oxjop#TR1
TR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.0% 9.9 /
7.4 /
8.1
174
76.
ZARGANAA#ZRGNA
ZARGANAA#ZRGNA
TR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.1 /
6.5 /
7.2
33
77.
xxuyumaz#TR1
xxuyumaz#TR1
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.4 /
5.6 /
7.6
37
78.
Enuff#2381
Enuff#2381
TR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường giữa Kim Cương IV 59.7% 12.8 /
7.4 /
6.8
119
79.
Freewarzone#TR1
Freewarzone#TR1
TR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 6.7 /
6.7 /
7.8
47
80.
Aramogss#TR1
Aramogss#TR1
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 10.4 /
6.8 /
7.0
41
81.
Rælast Cåitlyń#TR1
Rælast Cåitlyń#TR1
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 11.4 /
5.9 /
6.4
77
82.
Kenji#3433
Kenji#3433
TR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.6% 7.6 /
5.8 /
7.6
91
83.
Juveha#juve
Juveha#juve
TR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.4% 8.2 /
5.1 /
7.8
52
84.
Spright#PEPSİ
Spright#PEPSİ
TR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.9% 11.9 /
7.0 /
6.4
91
85.
HotBoyRRRashen#Smurf
HotBoyRRRashen#Smurf
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 40.4% 6.5 /
5.7 /
6.0
52
86.
B U L L#SUP
B U L L#SUP
TR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.4% 8.5 /
6.8 /
7.3
68
87.
Dornish#TR1
Dornish#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.3 /
5.0 /
6.7
36
88.
Zerrash#4312
Zerrash#4312
TR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 5.8 /
7.2 /
7.5
42
89.
LotR Fingolfin#TR1
LotR Fingolfin#TR1
TR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.4% 9.1 /
8.2 /
8.4
39
90.
Priscillâ#TR1
Priscillâ#TR1
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.8 /
5.5 /
8.0
28
91.
HeavenFalls#JH1
HeavenFalls#JH1
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.1 /
5.4 /
7.2
35
92.
MikhailVazovski#TR1
MikhailVazovski#TR1
TR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 8.5 /
5.2 /
7.1
68
93.
SüpürgeS2ken#1068
SüpürgeS2ken#1068
TR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.9% 11.4 /
7.0 /
6.8
45
94.
Yamate Kudasai#TR1
Yamate Kudasai#TR1
TR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.6% 9.5 /
6.9 /
7.2
86
95.
AabinizJo#TR1
AabinizJo#TR1
TR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.1% 11.1 /
8.4 /
8.6
54
96.
Kağve#TR1
Kağve#TR1
TR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.4% 10.2 /
6.5 /
7.0
77
97.
DSC Russell#TR1
DSC Russell#TR1
TR (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 70.8% 8.5 /
6.3 /
7.1
48
98.
Usta Splinter#1903
Usta Splinter#1903
TR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.2% 8.1 /
7.3 /
6.7
59
99.
akadienn#TR1
akadienn#TR1
TR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.2% 8.1 /
6.7 /
7.6
66
100.
ulanHamza#8307
ulanHamza#8307
TR (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 75.0% 6.3 /
5.9 /
8.9
44