Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.9
5,384,312 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
1,002,556
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Kled
2.
Sivir
3.
Galio
4.
Ivern
5.
Renata Glasc
6.
Quinn
7.
Kog'Maw
8.
Vladimir
9.
Elise
10.
Dr. Mundo
11.
Ngộ Không
12.
Volibear
13.
Singed
14.
Trundle
15.
Skarner
16.
Brand
17.
Draven
18.
Sett
19.
Fiora
20.
Tryndamere
21.
Kayle
22.
Bel'Veth
23.
Gragas
24.
Rek'Sai
25.
Ziggs
26.
Zac
27.
Veigar
28.
Sejuani
29.
Illaoi
30.
Aurelion Sol
31.
Twisted Fate
32.
Gwen
33.
Braum
34.
Rell
35.
Ekko
36.
Nilah
37.
Sion
38.
Talon
39.
Zoe
40.
Vex
41.
Darius
42.
Vayne
43.
Anivia
44.
Annie
45.
Hwei
46.
Akshan
47.
Teemo
48.
Malzahar
49.
Poppy
50.
Janna
51.
Lulu
52.
Nidalee
53.
Shaco
54.
Mordekaiser
55.
Urgot
56.
Master Yi
57.
Twitch
58.
Rammus
59.
Pyke
60.
Kayn
61.
Shen
62.
Fizz
63.
Vi
64.
Naafiri
65.
Fiddlesticks
66.
Qiyana
67.
Evelynn
68.
Nami
69.
Briar
70.
Cassiopeia
71.
Tristana
72.
Kennen
73.
Thresh
74.
Kassadin
75.
Xerath
76.
Zed
77.
Yorick
78.
Jinx
79.
Soraka
80.
Milio
81.
Gangplank
82.
Sylas
83.
Taliyah
84.
Zilean
85.
Xin Zhao
86.
Kha'Zix
87.
Sona
88.
Nunu & Willump
89.
Rakan
90.
Tahm Kench
91.
Pantheon
92.
Shyvana
93.
Akali
94.
Yuumi
95.
Ornn
96.
Karthus
97.
Vel'Koz
98.
Jarvan IV
99.
Jhin
100.
Kindred
101.
Viego
102.
Syndra
103.
Warwick
104.
Nocturne
105.
Blitzcrank
106.
Lillia
107.
Ashe
108.
Samira
109.
Nasus
110.
Camille
111.
Jax
112.
Irelia
113.
Rengar
114.
Neeko
115.
Renekton
116.
Alistar
117.
Cho'Gath
118.
Zyra
119.
Katarina
120.
Garen
121.
Ahri
122.
Miss Fortune
123.
LeBlanc
124.
Aatrox
125.
Diana
126.
Morgana
127.
Amumu
128.
Senna
129.
Orianna
130.
Leona
131.
Seraphine
132.
Hecarim
133.
Lux
134.
Lissandra
135.
Aphelios
136.
Lucian
137.
Zeri
138.
Udyr
139.
Xayah
140.
Graves
141.
Riven
142.
Viktor
143.
Smolder
144.
Yone
145.
Swain
146.
Malphite
147.
Olaf
148.
Corki
149.
Caitlyn
150.
Gnar
151.
Yasuo
152.
Bard
153.
Maokai
154.
Lee Sin
155.
Varus
156.
Taric
157.
Jayce
158.
Kai'Sa
159.
Kalista
160.
K'Sante
161.
Nautilus
162.
Rumble
163.
Ezreal
164.
Ryze
165.
Heimerdinger
166.
Karma
167.
Azir