9.0%
Phổ biến
52.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 95.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 64.8%
Tỷ Lệ Thắng: 64.8%
Giày
Phổ biến: 89.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nami
Hantera
2 /
2 /
14
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kaiser
0 /
2 /
25
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Denyk
1 /
6 /
28
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Rhuckz
0 /
9 /
23
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Rhuckz
1 /
4 /
20
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zvvc#EUW
EUW (#1) |
71.2% | ||||
Kassy#EUW
EUW (#2) |
68.3% | ||||
angel tears#444
RU (#3) |
72.9% | ||||
Prushka#EUNE
EUNE (#4) |
68.1% | ||||
Ahri#41022
LAS (#5) |
70.2% | ||||
Mery#1998
TR (#6) |
71.2% | ||||
只是一張小嘴#bcmt
VN (#7) |
67.2% | ||||
KangTheConqueror#MCU
VN (#8) |
70.2% | ||||
Carpe Dio#NA1
NA (#9) |
65.5% | ||||
AK47#다 죽여
KR (#10) |
76.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,993,273 | |
2. | 10,750,344 | |
3. | 7,312,297 | |
4. | 6,868,339 | |
5. | 6,424,774 | |