Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
329 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cắn Xé
Q
Mùi Máu
W
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 25.6% - Tỷ Lệ Thắng: 46.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 62.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Gươm Suy Vong
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 4.5%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 38.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Giáp Tâm Linh
Chùy Phản Kích

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Đường giữa)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 61.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
not Parnellyx#D0WG
not Parnellyx#D0WG
NA (#1)
Cao Thủ 82.2% 73
2.
HBcTs  Resh#TW2
HBcTs Resh#TW2
TW (#2)
Cao Thủ 78.4% 51
3.
maskara oldun#KARA
maskara oldun#KARA
TR (#3)
Đại Cao Thủ 71.6% 88
4.
Cerote#LowSV
Cerote#LowSV
LAN (#4)
Cao Thủ 76.6% 47
5.
niummagg#KR1
niummagg#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 78.0% 50
6.
Tripworld#OCE
Tripworld#OCE
OCE (#6)
Cao Thủ 73.5% 49
7.
When I Lie#777
When I Lie#777
EUW (#7)
Cao Thủ 78.7% 47
8.
eBrixton#Na2
eBrixton#Na2
NA (#8)
Cao Thủ 69.2% 65
9.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#9)
Cao Thủ 69.1% 110
10.
shiewizhio#KR1
shiewizhio#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 67.6% 68

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn