0.1%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.0%
Tỷ Lệ Thắng: 68.6%
Tỷ Lệ Thắng: 68.6%
Giày
Phổ biến: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1) |
86.7% | ||||
Vanara#TR1
TR (#2) |
70.0% | ||||
akina dattebayo#EUW
EUW (#3) |
68.1% | ||||
그저 악귀#123
KR (#4) |
69.4% | ||||
Undefeated#TwTv
EUNE (#5) |
66.3% | ||||
Xellosss#ORCS
EUNE (#6) |
69.4% | ||||
원숭이 왕#1811
PH (#7) |
64.4% | ||||
Min King#14084
VN (#8) |
66.7% | ||||
Henry Avery#WUE
EUW (#9) |
66.7% | ||||
Rabadon DeathRat#EUNE
EUNE (#10) |
66.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,576,542 | |
2. | 9,729,273 | |
3. | 9,047,852 | |
4. | 8,048,208 | |
5. | 6,847,976 | |