Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
8,215 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.8%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 39.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 87.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 67.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô
Quyền Trượng Bão Tố

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 42.1% - Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ªcronym#EUW
ªcronym#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 79.7% 74
2.
Squiddly#00000
Squiddly#00000
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 82.2% 45
3.
Captain D Thanh#1702
Captain D Thanh#1702
VN (#3)
Cao Thủ 74.6% 71
4.
FeetOfGoddess#0402
FeetOfGoddess#0402
OCE (#4)
Cao Thủ 74.0% 50
5.
HelixShy#6838
HelixShy#6838
EUW (#5)
Cao Thủ 75.0% 52
6.
neu ngay ay#챔피언
neu ngay ay#챔피언
VN (#6)
Cao Thủ 73.3% 60
7.
Xinic#EUW
Xinic#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ 76.9% 78
8.
Ganked by mom#KR1
Ganked by mom#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 71.4% 56
9.
GOL D MOGER#OCE
GOL D MOGER#OCE
OCE (#9)
Cao Thủ 72.1% 61
10.
PzZZang#Toji
PzZZang#Toji
EUNE (#10)
Cao Thủ 78.7% 47

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn