0.2%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 57.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 62.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Giày
Phổ biến: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Riven (Đường giữa)
V1per
6 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
V1per
0 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
V1per
2 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
V1per
10 /
5 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
V1per
5 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Người chơi Riven xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bleu#luv
LAN (#1) |
93.9% | ||||
disl#80225
EUW (#2) |
90.2% | ||||
Eternal Favorite#Riven
LAN (#3) |
78.1% | ||||
Ratoncita#LAG
LAS (#4) |
77.1% | ||||
55558#5555
KR (#5) |
73.9% | ||||
Terry Dict#BR1
BR (#6) |
93.0% | ||||
谢祥 Xiè xiáng#LPLCK
EUW (#7) |
74.7% | ||||
Miki#ZJEP
EUW (#8) |
78.3% | ||||
Hanni#Oni
LAS (#9) |
70.6% | ||||
Kim Minh Châu#0502
VN (#10) |
78.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,759,556 | |
2. | 8,785,085 | |
3. | 7,909,266 | |
4. | 7,842,786 | |
5. | 6,894,715 | |