0.0%
Phổ biến
44.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 94.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 61.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 76.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TrịnhPhượngHuỳnh#Hphuc
VN (#1) |
87.6% | ||||
Hero111111111#NA1
NA (#2) |
82.8% | ||||
暮色不及你溫柔#Yunr
TW (#3) |
81.8% | ||||
不发呆#zzz
NA (#4) |
80.3% | ||||
Artemis#0923
KR (#5) |
83.0% | ||||
9899#123
KR (#6) |
77.2% | ||||
Nhớ Nè#13965
VN (#7) |
83.3% | ||||
리 신#1811
VN (#8) |
82.3% | ||||
adsiit#luv
LAN (#9) |
78.6% | ||||
SWCodebarres#TWITC
EUW (#10) |
78.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,724,083 | |
2. | 7,574,803 | |
3. | 6,046,415 | |
4. | 5,924,741 | |
5. | 5,901,196 | |