索拉卡

VN的最佳索拉卡玩家

VN的最佳索拉卡玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
bố thắng#2665
bố thắng#2665
VN (#1)
大師 大師
輔助 大師 72.6% 0.9 /
5.4 /
16.8
62
2.
Bé Kem#vls
Bé Kem#vls
VN (#2)
大師 大師
輔助 大師 68.6% 1.5 /
5.9 /
16.9
51
3.
Call an ẶmbulanC#SOS
Call an ẶmbulanC#SOS
VN (#3)
大師 大師
輔助 大師 62.4% 1.2 /
4.4 /
16.9
141
4.
bé bò sữa#LDM
bé bò sữa#LDM
VN (#4)
宗師 宗師
輔助 宗師 62.4% 1.2 /
3.7 /
14.8
85
5.
Mot noi buon#3122
Mot noi buon#3122
VN (#5)
菁英 菁英
輔助 菁英 64.2% 2.3 /
4.9 /
17.1
81
6.
NĐT x TM#0204
NĐT x TM#0204
VN (#6)
大師 大師
輔助 大師 64.5% 1.0 /
5.8 /
17.6
93
7.
Evelynn#Fol
Evelynn#Fol
VN (#7)
宗師 宗師
輔助 宗師 68.1% 1.0 /
6.0 /
18.9
47
8.
nngochann#VN2
nngochann#VN2
VN (#8)
大師 大師
輔助 大師 59.9% 1.1 /
6.3 /
15.7
167
9.
Áp lực học tập#LPG
Áp lực học tập#LPG
VN (#9)
大師 大師
輔助 大師 58.9% 0.8 /
3.5 /
16.0
56
10.
Tuyết Họa Tử Sắc#Isme4
Tuyết Họa Tử Sắc#Isme4
VN (#10)
大師 大師
輔助 大師 62.0% 0.8 /
6.3 /
16.9
50
11.
ThỏPinky#VN2
ThỏPinky#VN2
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 59.8% 0.9 /
5.9 /
16.5
92
12.
I Chaien I#3420
I Chaien I#3420
VN (#12)
大師 大師
輔助 大師 61.7% 0.8 /
4.8 /
16.8
60
13.
Hena#191
Hena#191
VN (#13)
大師 大師
輔助 大師 58.3% 1.0 /
6.2 /
16.3
84
14.
Bướm Hồng#4371
Bướm Hồng#4371
VN (#14)
大師 大師
輔助 大師 58.0% 1.2 /
5.2 /
15.6
100
15.
Nang1#0410
Nang1#0410
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 58.2% 0.9 /
4.7 /
16.6
67
16.
Ngọc Bắp#LDM
Ngọc Bắp#LDM
VN (#16)
大師 大師
輔助 大師 57.5% 1.3 /
3.2 /
14.1
212
17.
Aphrodite#Catb
Aphrodite#Catb
VN (#17)
大師 大師
輔助 大師 56.8% 1.1 /
6.0 /
15.7
74
18.
Šorlidade#iltd
Šorlidade#iltd
VN (#18)
宗師 宗師
輔助 宗師 58.9% 1.0 /
4.5 /
16.6
73
19.
Vjtchan#VjayT
Vjtchan#VjayT
VN (#19)
大師 大師
輔助 大師 60.7% 1.1 /
5.5 /
17.1
107
20.
KhungLongGreen#2173
KhungLongGreen#2173
VN (#20)
大師 大師
輔助 大師 58.3% 0.8 /
5.2 /
16.8
48
21.
floptropican#slurp
floptropican#slurp
VN (#21)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 1.2 /
5.1 /
16.9
124
22.
S O R A Đi Bar#1234
S O R A Đi Bar#1234
VN (#22)
大師 大師
輔助 大師 59.2% 1.8 /
5.2 /
16.8
142
23.
havi#2502
havi#2502
VN (#23)
大師 大師
輔助 大師 54.9% 0.8 /
4.7 /
14.5
264
24.
Nhật Lan#zanny
Nhật Lan#zanny
VN (#24)
大師 大師
輔助 大師 67.5% 1.7 /
5.4 /
17.9
169
25.
Lủn baobei#Sora
Lủn baobei#Sora
VN (#25)
大師 大師
輔助 大師 53.1% 1.2 /
5.0 /
15.5
358
26.
Ngủ Ngáy Khò Khò#202
Ngủ Ngáy Khò Khò#202
VN (#26)
大師 大師
輔助 大師 53.8% 0.7 /
5.1 /
15.3
182
27.
HoaTiêu hư không#mimi
HoaTiêu hư không#mimi
VN (#27)
大師 大師
輔助 大師 57.5% 0.7 /
5.3 /
17.5
73
28.
Buff liệt W#Dao1
Buff liệt W#Dao1
VN (#28)
大師 大師
輔助 大師 53.2% 0.6 /
4.4 /
14.4
312
29.
BaBy Wolf#2003
BaBy Wolf#2003
VN (#29)
大師 大師
輔助 大師 54.8% 1.4 /
4.3 /
15.3
135
30.
chot di sup#chot
chot di sup#chot
VN (#30)
大師 大師
輔助 大師 55.3% 1.1 /
4.7 /
14.7
170
31.
Bú Sục 5 Chục#9278
Bú Sục 5 Chục#9278
VN (#31)
大師 大師
輔助 大師 55.7% 0.7 /
5.7 /
16.7
79
32.
Đ A N T H Ù Y#1109
Đ A N T H Ù Y#1109
VN (#32)
宗師 宗師
輔助 宗師 53.2% 1.2 /
5.3 /
13.3
77
33.
Juliet#2001
Juliet#2001
VN (#33)
大師 大師
輔助 大師 64.6% 1.1 /
6.0 /
18.7
48
34.
Shin Panda#0000
Shin Panda#0000
VN (#34)
大師 大師
輔助 大師 51.7% 0.8 /
4.4 /
15.8
331
35.
TTT2k1#2181
TTT2k1#2181
VN (#35)
大師 大師
輔助 大師 52.8% 0.7 /
6.4 /
14.2
394
36.
Soraka Siêu Cấp#99999
Soraka Siêu Cấp#99999
VN (#36)
大師 大師
輔助 大師 52.8% 0.9 /
6.2 /
15.9
214
37.
Từng là tất cả#VN2
Từng là tất cả#VN2
VN (#37)
大師 大師
輔助 大師 60.4% 1.1 /
7.2 /
16.3
48
38.
Ác Wỷ Chơi Dao#Fuu
Ác Wỷ Chơi Dao#Fuu
VN (#38)
大師 大師
輔助 大師 51.4% 1.3 /
6.0 /
15.0
74
39.
PuKa#Zizi
PuKa#Zizi
VN (#39)
大師 大師
輔助 大師 52.8% 1.3 /
5.1 /
15.4
106
40.
em bé măng cụt#1909
em bé măng cụt#1909
VN (#40)
大師 大師
輔助 大師 57.7% 1.0 /
5.4 /
16.9
71
41.
Huyền Lary#VSP
Huyền Lary#VSP
VN (#41)
宗師 宗師
輔助 宗師 52.2% 0.6 /
6.5 /
16.0
92
42.
WT Luv Zelda#WRTT
WT Luv Zelda#WRTT
VN (#42)
大師 大師
輔助 大師 59.4% 1.3 /
4.6 /
15.6
69
43.
Misš u Därlin#wang
Misš u Därlin#wang
VN (#43)
大師 大師
輔助 大師 51.3% 1.0 /
5.7 /
15.1
154
44.
쩐홍선#쩐홍선
쩐홍선#쩐홍선
VN (#44)
大師 大師
輔助 大師 52.1% 1.6 /
6.3 /
15.5
96
45.
Athena#Catb
Athena#Catb
VN (#45)
大師 大師
輔助 大師 49.2% 0.9 /
5.4 /
13.4
65
46.
ebe cua lekhoi#84200
ebe cua lekhoi#84200
VN (#46)
宗師 宗師
輔助 宗師 55.7% 1.1 /
5.2 /
14.4
70
47.
Ngọc Lan#LDM
Ngọc Lan#LDM
VN (#47)
大師 大師
輔助 大師 50.6% 1.6 /
5.0 /
12.9
81
48.
Hồng Thất Công#999
Hồng Thất Công#999
VN (#48)
宗師 宗師
輔助 宗師 59.7% 1.0 /
5.8 /
17.4
72
49.
Adrianna Chan#6886
Adrianna Chan#6886
VN (#49)
大師 大師
輔助 大師 59.5% 1.5 /
5.7 /
17.2
84
50.
JDON My Søul#0620
JDON My Søul#0620
VN (#50)
大師 大師
輔助 大師 67.5% 0.6 /
5.4 /
15.3
40
51.
SorakaLights#VN2
SorakaLights#VN2
VN (#51)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 68.8% 0.8 /
5.1 /
18.6
48
52.
anhvyyyちゃん#vivi
anhvyyyちゃん#vivi
VN (#52)
大師 大師
輔助 大師 47.4% 1.4 /
6.5 /
16.8
76
53.
F 19 2 04#Fuu
F 19 2 04#Fuu
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 48.1% 1.6 /
5.4 /
14.6
54
54.
Orion#23050
Orion#23050
VN (#54)
大師 大師
輔助 大師 51.3% 1.2 /
6.4 /
15.9
119
55.
yêu bé Kiều#LDM
yêu bé Kiều#LDM
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 1.3 /
5.4 /
17.6
50
56.
dukee#2411
dukee#2411
VN (#56)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 59.0% 0.9 /
4.8 /
16.7
83
57.
Luân rảnh rỗi#6915
Luân rảnh rỗi#6915
VN (#57)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 0.8 /
5.0 /
14.4
56
58.
Leyla1#1301
Leyla1#1301
VN (#58)
菁英 菁英
輔助 菁英 48.0% 1.0 /
6.1 /
14.7
50
59.
PhantomGodlike#VN2
PhantomGodlike#VN2
VN (#59)
大師 大師
輔助 大師 56.8% 1.7 /
7.7 /
17.6
264
60.
Siêu Cấp Sora#2802
Siêu Cấp Sora#2802
VN (#60)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 61.4% 1.4 /
4.6 /
16.9
88
61.
min seok#케리아
min seok#케리아
VN (#61)
宗師 宗師
輔助 宗師 48.7% 1.2 /
5.5 /
16.8
78
62.
Bỉ Ngạn#VN8
Bỉ Ngạn#VN8
VN (#62)
大師 大師
輔助 大師 45.1% 0.9 /
6.3 /
15.2
51
63.
You Are Mineˆˆ#1251
You Are Mineˆˆ#1251
VN (#63)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 59.5% 0.8 /
5.8 /
16.9
148
64.
Mèo Con support#Mèo
Mèo Con support#Mèo
VN (#64)
大師 大師
輔助 大師 60.5% 1.0 /
5.2 /
17.3
43
65.
Choco Kitkat#2807
Choco Kitkat#2807
VN (#65)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 55.7% 0.6 /
4.8 /
15.5
158
66.
Diva Sục Nữ#lgbt
Diva Sục Nữ#lgbt
VN (#66)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 63.3% 0.9 /
5.7 /
17.0
166
67.
Yasuoo#1505
Yasuoo#1505
VN (#67)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 58.5% 1.2 /
7.2 /
18.0
53
68.
Bonnie#zxc
Bonnie#zxc
VN (#68)
菁英 菁英
輔助 菁英 67.6% 0.9 /
4.9 /
17.2
37
69.
woai ni#bee1
woai ni#bee1
VN (#69)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 0.6 /
4.8 /
13.6
44
70.
Lép#VN2
Lép#VN2
VN (#70)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 54.7% 1.8 /
5.4 /
14.9
75
71.
kynangso1tanhiep#Nyt
kynangso1tanhiep#Nyt
VN (#71)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 62.2% 1.4 /
6.4 /
16.9
74
72.
luc xinh luc dep#0903
luc xinh luc dep#0903
VN (#72)
大師 大師
輔助 大師 49.2% 1.6 /
5.5 /
16.6
61
73.
samsung1140#VN2
samsung1140#VN2
VN (#73)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 53.6% 1.0 /
4.7 /
14.8
338
74.
hot girl thị phi#Rosé
hot girl thị phi#Rosé
VN (#74)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 57.7% 1.2 /
5.9 /
17.0
293
75.
nozey#115
nozey#115
VN (#75)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 60.9% 0.8 /
5.7 /
17.8
46
76.
GFP Selena#Sobad
GFP Selena#Sobad
VN (#76)
大師 大師
輔助 大師 57.1% 1.1 /
4.1 /
18.0
70
77.
Soda Mee#1805
Soda Mee#1805
VN (#77)
大師 大師
輔助 大師 78.6% 1.6 /
5.0 /
17.4
28
78.
白雪公主#NyT
白雪公主#NyT
VN (#78)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 58.7% 1.5 /
6.2 /
16.0
121
79.
GaRuLuvPuCCA#VN2
GaRuLuvPuCCA#VN2
VN (#79)
大師 大師
輔助 大師 37.7% 0.6 /
4.1 /
14.4
69
80.
Hứa Lưu Kỳ Thư#3006
Hứa Lưu Kỳ Thư#3006
VN (#80)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 0.7 /
4.6 /
16.3
46
81.
ShopAccVip#6666
ShopAccVip#6666
VN (#81)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 61.7% 1.8 /
5.4 /
16.5
47
82.
Lư Hà Nhi#1733
Lư Hà Nhi#1733
VN (#82)
大師 大師
輔助 大師 57.9% 1.4 /
5.6 /
14.6
38
83.
SP Hàn Quốc#hien
SP Hàn Quốc#hien
VN (#83)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 55.6% 0.8 /
4.9 /
17.0
63
84.
Thảo Chóa Điên#2105
Thảo Chóa Điên#2105
VN (#84)
大師 大師
輔助 大師 53.5% 1.0 /
6.1 /
17.0
43
85.
Babeeeee#VN2
Babeeeee#VN2
VN (#85)
菁英 菁英
輔助 菁英 44.9% 0.6 /
5.9 /
15.1
439
86.
QuảChuốiBiếtBay#lilca
QuảChuốiBiếtBay#lilca
VN (#86)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 73.3% 1.1 /
6.4 /
18.3
75
87.
menma menma#ImEl
menma menma#ImEl
VN (#87)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 51.4% 0.8 /
5.9 /
15.8
812
88.
Tai Lung x Po#8818
Tai Lung x Po#8818
VN (#88)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 63.4% 2.1 /
5.0 /
17.9
93
89.
Chichi 1m59#viper
Chichi 1m59#viper
VN (#89)
大師 大師
輔助 大師 47.7% 1.0 /
6.2 /
15.9
86
90.
chị thúy dzân#ht271
chị thúy dzân#ht271
VN (#90)
大師 大師
輔助 大師 67.7% 0.9 /
5.0 /
18.3
31
91.
Anh Chấp Hết#1310
Anh Chấp Hết#1310
VN (#91)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 56.1% 1.1 /
6.3 /
16.1
66
92.
HCL Sora Miso#1507
HCL Sora Miso#1507
VN (#92)
宗師 宗師
輔助 宗師 50.0% 1.2 /
6.0 /
15.6
52
93.
Focalors#2408
Focalors#2408
VN (#93)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 63.8% 0.9 /
4.2 /
16.7
47
94.
Hoa Hồng Sa Mạc#2023
Hoa Hồng Sa Mạc#2023
VN (#94)
大師 大師
輔助 大師 64.9% 0.6 /
5.6 /
16.2
37
95.
Kurapika#2610
Kurapika#2610
VN (#95)
大師 大師
輔助 大師 62.5% 1.2 /
4.1 /
15.9
32
96.
cô bé xấu#VN2
cô bé xấu#VN2
VN (#96)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 49.6% 0.7 /
4.4 /
14.1
127
97.
Đại Tá LPL#6336
Đại Tá LPL#6336
VN (#97)
大師 大師
輔助 大師 72.4% 0.9 /
5.3 /
17.6
29
98.
Kim Thanh Hồng#BaeH
Kim Thanh Hồng#BaeH
VN (#98)
大師 大師
輔助 大師 39.0% 0.5 /
4.8 /
15.2
172
99.
ebe hay doi#1608
ebe hay doi#1608
VN (#99)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 53.8% 0.7 /
5.6 /
16.5
158
100.
soraka đi zô bar#10503
soraka đi zô bar#10503
VN (#100)
大師 大師
輔助 大師 55.0% 1.0 /
5.4 /
16.4
209