雷歐娜

VN的最佳雷歐娜玩家

要查找你的排名,請在你的召喚師頁面使用搜尋(網頁頂部)

VN的最佳雷歐娜玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Deagoh#VN02
Deagoh#VN02
VN (#1)
大師 大師
輔助 大師 63.9% 1.7 /
7.8 /
17.3
83
2.
Tuấn Saker#001
Tuấn Saker#001
VN (#2)
大師 大師
輔助 大師 59.5% 1.6 /
6.5 /
15.4
116
3.
OPGKingKuDo#XXXX
OPGKingKuDo#XXXX
VN (#3)
菁英 菁英
輔助 菁英 61.0% 1.3 /
6.4 /
15.3
136
4.
BuồnCườiQuáá#Ahihi
BuồnCườiQuáá#Ahihi
VN (#4)
大師 大師
輔助 大師 57.1% 1.4 /
6.1 /
16.9
91
5.
JustTheWayYouAre#2910
JustTheWayYouAre#2910
VN (#5)
大師 大師
輔助 大師 59.6% 1.9 /
7.1 /
16.1
109
6.
Tiểu Thiện#vn2
Tiểu Thiện#vn2
VN (#6)
大師 大師
輔助 大師 61.4% 2.0 /
6.7 /
16.5
132
7.
gia đình cá heo#hb204
gia đình cá heo#hb204
VN (#7)
大師 大師
輔助 大師 60.3% 1.7 /
5.0 /
15.0
63
8.
LCS#KOREA
LCS#KOREA
VN (#8)
大師 大師
輔助 大師 62.5% 2.1 /
7.8 /
16.6
96
9.
ThểThaoLà0BỏCuộc#6969
ThểThaoLà0BỏCuộc#6969
VN (#9)
大師 大師
輔助 大師 54.5% 2.2 /
7.5 /
16.4
429
10.
TheoDấuChânPhật#29y1
TheoDấuChânPhật#29y1
VN (#10)
大師 大師
輔助 大師 73.1% 2.5 /
7.0 /
18.3
78
11.
NAE Leona#quỷ
NAE Leona#quỷ
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 57.4% 2.0 /
6.4 /
15.2
136
12.
nước tăng lực#vn2
nước tăng lực#vn2
VN (#12)
大師 大師
輔助 大師 53.3% 1.6 /
7.4 /
15.0
167
13.
Đzaiii kệ tao#PT19
Đzaiii kệ tao#PT19
VN (#13)
大師 大師
輔助 大師 52.3% 1.9 /
7.4 /
15.3
576
14.
GiaTiênBấtLực#1102
GiaTiênBấtLực#1102
VN (#14)
大師 大師
輔助 大師 51.7% 1.7 /
6.5 /
13.8
331
15.
KongKing#vn2
KongKing#vn2
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 52.1% 1.8 /
6.9 /
14.3
257
16.
uc che#DDDGV
uc che#DDDGV
VN (#16)
宗師 宗師
輔助 宗師 53.7% 1.7 /
6.0 /
12.9
54
17.
TheoDấuChânPhật#MiTom
TheoDấuChânPhật#MiTom
VN (#17)
大師 大師
輔助 大師 55.8% 2.1 /
7.3 /
15.8
932
18.
BERLÍN#7979
BERLÍN#7979
VN (#18)
菁英 菁英
輔助 菁英 53.1% 1.6 /
6.9 /
15.6
211
19.
M0nkey DGarp#Bear
M0nkey DGarp#Bear
VN (#19)
大師 大師
輔助 大師 51.0% 2.4 /
7.1 /
15.7
143
20.
DGC D Nguyễn#NDH
DGC D Nguyễn#NDH
VN (#20)
宗師 宗師
輔助 宗師 50.7% 2.0 /
6.5 /
14.7
73
21.
NDG HaiSeal#VN6
NDG HaiSeal#VN6
VN (#21)
大師 大師
輔助 大師 54.1% 1.9 /
5.9 /
14.3
331
22.
Vua Tích Cực#0312
Vua Tích Cực#0312
VN (#22)
大師 大師
輔助 大師 69.4% 2.1 /
6.3 /
17.3
36
23.
Emperor Hg Ph#2907
Emperor Hg Ph#2907
VN (#23)
大師 大師
輔助 大師 51.1% 1.6 /
7.0 /
15.8
88
24.
VNA Storm#ntah
VNA Storm#ntah
VN (#24)
菁英 菁英
輔助 菁英 72.2% 1.2 /
4.6 /
15.3
36
25.
Voii Family#vn2
Voii Family#vn2
VN (#25)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 61.4% 2.1 /
6.5 /
15.5
70
26.
Từng là tất cả#TLTC
Từng là tất cả#TLTC
VN (#26)
大師 大師
輔助 大師 60.3% 1.7 /
7.9 /
17.3
345
27.
TG MrBean#vn2
TG MrBean#vn2
VN (#27)
大師 大師
輔助 大師 54.1% 2.0 /
7.9 /
15.2
85
28.
Thánh Thông 69#9999
Thánh Thông 69#9999
VN (#28)
大師 大師
輔助 大師 48.6% 1.6 /
7.3 /
13.3
72
29.
MercyWithStyle#202
MercyWithStyle#202
VN (#29)
大師 大師
輔助 大師 59.6% 2.5 /
5.8 /
15.5
52
30.
Quanh Bear#vn2
Quanh Bear#vn2
VN (#30)
大師 大師
輔助 大師 47.7% 2.0 /
5.8 /
14.1
155
31.
ScaryF#27460
ScaryF#27460
VN (#31)
大師 大師
輔助 大師 51.1% 2.7 /
7.8 /
15.3
141
32.
star of hope#TFI
star of hope#TFI
VN (#32)
菁英 菁英
輔助 菁英 54.4% 2.0 /
5.6 /
15.0
57
33.
Thái Bình 17B5#29896
Thái Bình 17B5#29896
VN (#33)
大師 大師
輔助 大師 57.9% 1.8 /
6.0 /
16.1
145
34.
HTG BảoĐuồi#2046
HTG BảoĐuồi#2046
VN (#34)
大師 大師
輔助 大師 62.8% 1.9 /
6.1 /
16.2
43
35.
Ya Qi Cute#2002
Ya Qi Cute#2002
VN (#35)
大師 大師
輔助 大師 47.2% 1.5 /
7.5 /
16.3
72
36.
Good Finn#12999
Good Finn#12999
VN (#36)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 62.3% 2.3 /
6.4 /
17.0
53
37.
Cao thủ yuumi#123
Cao thủ yuumi#123
VN (#37)
大師 大師
輔助 大師 48.2% 1.5 /
9.6 /
12.0
56
38.
Lười Farm Nên Sp#28993
Lười Farm Nên Sp#28993
VN (#38)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 63.0% 2.5 /
5.9 /
16.9
73
39.
A Thiện#vn2
A Thiện#vn2
VN (#39)
宗師 宗師
輔助 宗師 47.4% 1.6 /
6.6 /
16.0
76
40.
Em Đạt Bear#2004
Em Đạt Bear#2004
VN (#40)
大師 大師
輔助 大師 57.9% 1.1 /
6.6 /
16.6
57
41.
Rocki Skibidi#Sibun
Rocki Skibidi#Sibun
VN (#41)
大師 大師
輔助 大師 52.8% 1.7 /
5.9 /
13.8
108
42.
HN x Khánh Chi#2286
HN x Khánh Chi#2286
VN (#42)
菁英 菁英
輔助 菁英 64.3% 1.7 /
5.3 /
17.8
42
43.
hcv2#hcv2
hcv2#hcv2
VN (#43)
大師 大師
輔助 大師 62.2% 1.3 /
6.5 /
15.2
37
44.
Nhân đào Pi#6789
Nhân đào Pi#6789
VN (#44)
大師 大師
輔助 大師 59.5% 2.2 /
7.6 /
18.2
42
45.
K Biet Q#2594
K Biet Q#2594
VN (#45)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 63.3% 2.2 /
5.6 /
17.4
49
46.
1 vợ#2con
1 vợ#2con
VN (#46)
大師 大師
輔助 大師 57.5% 1.8 /
5.5 /
14.4
40
47.
SunShineHD#8735
SunShineHD#8735
VN (#47)
大師 大師
輔助 大師 48.5% 1.9 /
7.3 /
13.6
97
48.
春雨如琉璃#0106
春雨如琉璃#0106
VN (#48)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 58.0% 1.9 /
6.9 /
15.8
69
49.
ĐạiLýGaHn 23294#khanh
ĐạiLýGaHn 23294#khanh
VN (#49)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 1.9 /
5.3 /
14.4
68
50.
Jet Nha Trang#ProYi
Jet Nha Trang#ProYi
VN (#50)
大師 大師
輔助 大師 42.7% 2.0 /
6.7 /
16.0
117
51.
Nón#Main
Nón#Main
VN (#51)
大師 大師
輔助 大師 54.3% 2.4 /
7.8 /
14.2
46
52.
SBG Mắm#2602
SBG Mắm#2602
VN (#52)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 64.9% 2.4 /
6.2 /
19.4
57
53.
misa15061991#VN123
misa15061991#VN123
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 41.4% 2.1 /
7.2 /
14.7
152
54.
HeWe#2611
HeWe#2611
VN (#54)
大師 大師
輔助 大師 52.0% 2.0 /
7.5 /
15.3
102
55.
Đảo Khó Bỉ#5167
Đảo Khó Bỉ#5167
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 53.7% 1.5 /
5.9 /
15.2
41
56.
Minh Nghĩa#2024
Minh Nghĩa#2024
VN (#56)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 58.5% 2.3 /
7.9 /
16.7
147
57.
Lãngg Tử#15A
Lãngg Tử#15A
VN (#57)
大師 大師
輔助 大師 49.0% 2.9 /
8.6 /
16.0
51
58.
Zetton#crow
Zetton#crow
VN (#58)
大師 大師
輔助 大師 71.4% 1.8 /
5.0 /
16.4
28
59.
Triiscoool#68657
Triiscoool#68657
VN (#59)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 55.0% 1.8 /
7.5 /
15.8
220
60.
Yudesa#Kr2
Yudesa#Kr2
VN (#60)
大師 大師
輔助 大師 75.0% 1.7 /
5.8 /
19.2
36
61.
Khối Quang Vinh#Star
Khối Quang Vinh#Star
VN (#61)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 54.3% 1.8 /
6.8 /
14.6
175
62.
Thằng ngố AD#2209
Thằng ngố AD#2209
VN (#62)
大師 大師
輔助 大師 48.8% 1.8 /
6.8 /
15.6
43
63.
shyvana dame#lpt3
shyvana dame#lpt3
VN (#63)
大師 大師
輔助 大師 57.5% 2.8 /
8.2 /
13.9
40
64.
KkOma Xừ#vn2
KkOma Xừ#vn2
VN (#64)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 61.8% 2.1 /
7.5 /
15.5
55
65.
Mạnh đức#5356
Mạnh đức#5356
VN (#65)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 61.3% 2.4 /
6.7 /
17.5
124
66.
Toom#DIEP
Toom#DIEP
VN (#66)
大師 大師
輔助 大師 51.3% 1.4 /
6.9 /
13.6
39
67.
18012004#LHB18
18012004#LHB18
VN (#67)
翠 IV 翠 IV
輔助 翠 IV 71.2% 2.2 /
4.9 /
19.7
73
68.
Maxsumo3600#1462
Maxsumo3600#1462
VN (#68)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 53.9% 2.6 /
8.6 /
14.9
115
69.
ChoGath Máy#ADK
ChoGath Máy#ADK
VN (#69)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 65.0% 1.7 /
7.4 /
16.4
60
70.
M P#8888
M P#8888
VN (#70)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 1.9 /
7.1 /
15.4
36
71.
becom#333
becom#333
VN (#71)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 54.2% 2.3 /
9.2 /
17.0
144
72.
Công Luxury#fpt
Công Luxury#fpt
VN (#72)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 55.4% 2.0 /
7.4 /
16.4
65
73.
Ngô Đức#11993
Ngô Đức#11993
VN (#73)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 57.5% 1.9 /
10.8 /
17.5
186
74.
Trắng#0411
Trắng#0411
VN (#74)
大師 大師
輔助 大師 58.8% 2.1 /
5.9 /
14.3
34
75.
nhoxminh#minh
nhoxminh#minh
VN (#75)
大師 大師
輔助 大師 57.1% 2.4 /
4.9 /
14.2
49
76.
pandan milk#0309
pandan milk#0309
VN (#76)
宗師 宗師
輔助 宗師 70.8% 1.4 /
4.2 /
13.9
24
77.
StZaap#4276
StZaap#4276
VN (#77)
翠 IV 翠 IV
輔助 翠 IV 72.3% 2.8 /
6.6 /
18.0
47
78.
Ccò#vn2
Ccò#vn2
VN (#78)
大師 大師
輔助 大師 55.0% 1.8 /
6.7 /
15.4
40
79.
Llesaew#1199
Llesaew#1199
VN (#79)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 60.8% 2.4 /
6.0 /
15.8
125
80.
T1 Sâu Mắc Cười#99999
T1 Sâu Mắc Cười#99999
VN (#80)
翠 III 翠 III
輔助 翠 III 72.3% 1.4 /
6.6 /
18.8
94
81.
Ducal#2210
Ducal#2210
VN (#81)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 58.8% 2.4 /
7.3 /
16.4
68
82.
Liar#1605
Liar#1605
VN (#82)
大師 大師
輔助 大師 72.0% 2.1 /
5.5 /
16.2
25
83.
Châu Á Sầu#2012
Châu Á Sầu#2012
VN (#83)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 2.0 /
7.1 /
16.8
45
84.
Linh Bé Bự#vn2
Linh Bé Bự#vn2
VN (#84)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 58.0% 2.7 /
6.8 /
15.3
69
85.
warking#1234
warking#1234
VN (#85)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 66.1% 2.1 /
5.3 /
16.1
56
86.
Hiep ko biet chs#VN2
Hiep ko biet chs#VN2
VN (#86)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 51.5% 1.9 /
6.0 /
15.6
695
87.
Crazy Dogg#9999
Crazy Dogg#9999
VN (#87)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 59.3% 1.8 /
7.2 /
19.2
91
88.
4F Killer#7642
4F Killer#7642
VN (#88)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 53.5% 2.1 /
6.7 /
16.2
71
89.
Con Cu Béo Ú#VN1
Con Cu Béo Ú#VN1
VN (#89)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 58.7% 2.7 /
8.0 /
16.7
92
90.
BB Foxie#4703
BB Foxie#4703
VN (#90)
大師 大師
輔助 大師 51.7% 2.3 /
6.5 /
14.8
58
91.
w1nt3r 2002#0312
w1nt3r 2002#0312
VN (#91)
大師 大師
輔助 大師 66.7% 1.6 /
5.5 /
16.8
27
92.
Bóng Ma Sát Thủ#16A
Bóng Ma Sát Thủ#16A
VN (#92)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 54.4% 2.0 /
7.0 /
16.3
195
93.
ThuầnyQ#vn2
ThuầnyQ#vn2
VN (#93)
翠 II 翠 II
輔助 翠 II 60.2% 2.0 /
8.3 /
17.2
93
94.
Malzahar#VN123
Malzahar#VN123
VN (#94)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 45.7% 2.0 /
6.6 /
14.3
129
95.
4ever Kidz#2205
4ever Kidz#2205
VN (#95)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 54.0% 2.3 /
6.0 /
14.9
63
96.
Bảo Hugoooo#ZZZZ
Bảo Hugoooo#ZZZZ
VN (#96)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 55.1% 1.9 /
6.6 /
15.9
89
97.
T1 Inner#vn2
T1 Inner#vn2
VN (#97)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 85.7% 1.8 /
7.4 /
19.1
14
98.
Bé Xem Šex 2D#vn2
Bé Xem Šex 2D#vn2
VN (#98)
翠 IV 翠 IV
輔助 翠 IV 67.7% 1.7 /
8.6 /
21.7
65
99.
Mazuonggg2k4#8715
Mazuonggg2k4#8715
VN (#99)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 68.8% 2.1 /
5.5 /
15.8
48
100.
Zịtt#0512
Zịtt#0512
VN (#100)
白金 II 白金 II
輔助 白金 II 70.9% 1.8 /
5.6 /
15.6
103