米里歐

VN的最佳米里歐玩家

要查找你的排名,請在你的召喚師頁面使用搜尋(網頁頂部)

VN的最佳米里歐玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#1)
大師 大師
輔助 大師 67.7% 1.1 /
3.5 /
16.4
62
2.
Tiểu Mỹ#8898
Tiểu Mỹ#8898
VN (#2)
大師 大師
輔助 大師 63.4% 1.1 /
4.6 /
16.1
71
3.
Game Hơi Khó#7702
Game Hơi Khó#7702
VN (#3)
大師 大師
輔助 大師 62.4% 1.1 /
3.9 /
16.4
85
4.
Ghidorah#Spec
Ghidorah#Spec
VN (#4)
大師 大師
輔助 大師 76.7% 0.8 /
3.7 /
17.1
43
5.
Doãn Chí Bình#Nhẫn
Doãn Chí Bình#Nhẫn
VN (#5)
大師 大師
輔助 大師 58.5% 0.9 /
4.2 /
15.8
118
6.
HồngTràMacchiato#ítđá
HồngTràMacchiato#ítđá
VN (#6)
大師 大師
輔助 大師 58.1% 1.1 /
4.3 /
16.3
74
7.
Vănnnn Thuậnnnnn#thuan
Vănnnn Thuậnnnnn#thuan
VN (#7)
宗師 宗師
輔助 宗師 64.9% 0.8 /
3.9 /
16.7
57
8.
min seok#케리아
min seok#케리아
VN (#8)
大師 大師
輔助 大師 59.5% 1.0 /
3.7 /
15.7
74
9.
Óc Cặc Đái Ngồi#WeiWu
Óc Cặc Đái Ngồi#WeiWu
VN (#9)
大師 大師
輔助 大師 63.3% 1.4 /
6.3 /
17.9
49
10.
badboy khanh hoa#J97
badboy khanh hoa#J97
VN (#10)
大師 大師
輔助 大師 58.3% 1.2 /
3.7 /
15.8
60
11.
Uả gì zạ#vn2
Uả gì zạ#vn2
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 55.7% 1.0 /
4.1 /
16.3
61
12.
LaraaxGurii#only
LaraaxGurii#only
VN (#12)
大師 大師
輔助 大師 57.3% 0.8 /
3.8 /
15.5
171
13.
Strawberryˆˆ#thd
Strawberryˆˆ#thd
VN (#13)
大師 大師
輔助 大師 57.1% 1.1 /
3.6 /
15.6
91
14.
A Little Cocaine#2156
A Little Cocaine#2156
VN (#14)
大師 大師
輔助 大師 58.7% 1.1 /
5.5 /
16.2
126
15.
Belle#xuy1
Belle#xuy1
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 55.8% 0.9 /
3.8 /
15.1
52
16.
2Ez2Win4Me#vn2
2Ez2Win4Me#vn2
VN (#16)
大師 大師
輔助 大師 63.6% 0.8 /
3.2 /
15.3
44
17.
SAP Pyh#16120
SAP Pyh#16120
VN (#17)
宗師 宗師
輔助 宗師 60.8% 1.4 /
3.2 /
15.1
51
18.
Kéo Trượt Nè#5723
Kéo Trượt Nè#5723
VN (#18)
菁英 菁英
輔助 菁英 57.4% 0.9 /
4.4 /
14.9
68
19.
Đứchehe#8888
Đứchehe#8888
VN (#19)
宗師 宗師
輔助 宗師 57.8% 1.0 /
5.5 /
18.8
154
20.
anesthetic#2427
anesthetic#2427
VN (#20)
大師 大師
輔助 大師 64.0% 0.8 /
4.1 /
15.4
50
21.
Sue be iu#0211
Sue be iu#0211
VN (#21)
菁英 菁英
輔助 菁英 58.9% 0.9 /
4.0 /
16.6
56
22.
Saabirose#1911
Saabirose#1911
VN (#22)
大師 大師
輔助 大師 59.2% 1.1 /
4.6 /
16.1
147
23.
Rociniˆˆ#2601
Rociniˆˆ#2601
VN (#23)
大師 大師
輔助 大師 59.3% 1.1 /
3.5 /
15.9
59
24.
VietDragon SSK#SSK
VietDragon SSK#SSK
VN (#24)
大師 大師
輔助 大師 55.3% 1.1 /
4.5 /
15.9
85
25.
nhân vật hư đốn#owo
nhân vật hư đốn#owo
VN (#25)
宗師 宗師
輔助 宗師 54.3% 0.9 /
4.2 /
15.8
70
26.
deJulliIst#2101
deJulliIst#2101
VN (#26)
大師 大師
輔助 大師 55.4% 0.8 /
2.9 /
16.8
74
27.
Ms Dịu Dược Sư#1510
Ms Dịu Dược Sư#1510
VN (#27)
大師 大師
輔助 大師 53.6% 0.8 /
4.6 /
15.6
97
28.
bae lú UwU#hthy
bae lú UwU#hthy
VN (#28)
宗師 宗師
輔助 宗師 53.8% 0.8 /
4.6 /
16.4
65
29.
Thằng ngố AD#2209
Thằng ngố AD#2209
VN (#29)
大師 大師
輔助 大師 54.1% 0.8 /
5.1 /
16.5
181
30.
chấn bé đù#10000
chấn bé đù#10000
VN (#30)
大師 大師
輔助 大師 70.7% 1.0 /
3.8 /
17.5
41
31.
thứ 7 nữa ae ơi#vn2
thứ 7 nữa ae ơi#vn2
VN (#31)
大師 大師
輔助 大師 54.4% 0.9 /
4.5 /
16.2
550
32.
HUT Cơn Sặc#cetao
HUT Cơn Sặc#cetao
VN (#32)
大師 大師
輔助 大師 53.8% 1.4 /
4.1 /
14.4
212
33.
Eser#2512
Eser#2512
VN (#33)
大師 大師
輔助 大師 52.9% 0.5 /
3.7 /
15.8
51
34.
embe#2006
embe#2006
VN (#34)
宗師 宗師
輔助 宗師 53.1% 0.7 /
5.0 /
14.4
96
35.
Bé Ðụt#bedut
Bé Ðụt#bedut
VN (#35)
宗師 宗師
輔助 宗師 55.6% 0.8 /
4.1 /
16.0
63
36.
Tôi đang mắc ỉa#99999
Tôi đang mắc ỉa#99999
VN (#36)
大師 大師
輔助 大師 52.0% 1.0 /
4.4 /
15.3
606
37.
not a woman#0201
not a woman#0201
VN (#37)
大師 大師
輔助 大師 53.7% 1.0 /
5.6 /
16.2
374
38.
LinhTy#JuPin
LinhTy#JuPin
VN (#38)
大師 大師
輔助 大師 55.5% 0.9 /
3.7 /
17.1
155
39.
KhoaPhạm#1507
KhoaPhạm#1507
VN (#39)
宗師 宗師
輔助 宗師 60.0% 0.7 /
4.5 /
15.0
45
40.
KXG Mâng#0002
KXG Mâng#0002
VN (#40)
大師 大師
輔助 大師 55.3% 0.6 /
3.3 /
15.7
132
41.
ngoi sao le loi#cun1
ngoi sao le loi#cun1
VN (#41)
大師 大師
輔助 大師 51.9% 0.8 /
6.6 /
15.8
54
42.
CAN WIN#VNM
CAN WIN#VNM
VN (#42)
大師 大師
輔助 大師 59.1% 0.9 /
4.2 /
17.2
44
43.
lte#0907
lte#0907
VN (#43)
大師 大師
輔助 大師 54.5% 1.0 /
4.3 /
16.1
132
44.
Neeka#1102
Neeka#1102
VN (#44)
大師 大師
輔助 大師 64.6% 0.7 /
4.5 /
16.9
48
45.
BiBeBong#005
BiBeBong#005
VN (#45)
宗師 宗師
輔助 宗師 55.9% 0.8 /
4.8 /
16.4
256
46.
KDF Teddy#4927
KDF Teddy#4927
VN (#46)
大師 大師
輔助 大師 53.6% 0.9 /
4.1 /
14.8
407
47.
Tày Bỏ Cha#36ura
Tày Bỏ Cha#36ura
VN (#47)
大師 大師
輔助 大師 50.8% 0.9 /
4.8 /
14.3
63
48.
LadyKniGht#LC24
LadyKniGht#LC24
VN (#48)
大師 大師
輔助 大師 65.1% 0.9 /
3.9 /
15.8
43
49.
Jin Beyz#Măn01
Jin Beyz#Măn01
VN (#49)
大師 大師
輔助 大師 57.7% 0.6 /
4.5 /
15.9
71
50.
pÖsitiøns#3435
pÖsitiøns#3435
VN (#50)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 0.9 /
3.8 /
15.2
160
51.
co gai prang#nhi25
co gai prang#nhi25
VN (#51)
菁英 菁英
輔助 菁英 68.4% 0.9 /
4.0 /
16.8
38
52.
Mèokêuntn#31098
Mèokêuntn#31098
VN (#52)
大師 大師
輔助 大師 51.3% 1.0 /
4.5 /
14.6
273
53.
bé iu#2810
bé iu#2810
VN (#53)
菁英 菁英
輔助 菁英 60.7% 0.6 /
4.6 /
11.1
61
54.
ahstaceyyy#188
ahstaceyyy#188
VN (#54)
菁英 菁英
輔助 菁英 49.5% 0.8 /
3.9 /
13.8
95
55.
cafie#2507
cafie#2507
VN (#55)
菁英 菁英
輔助 菁英 59.5% 0.8 /
3.1 /
15.8
79
56.
Bảo Vệ Phái Yếu#26120
Bảo Vệ Phái Yếu#26120
VN (#56)
大師 大師
輔助 大師 49.4% 0.8 /
5.0 /
15.5
346
57.
uc che#DDDGV
uc che#DDDGV
VN (#57)
宗師 宗師
輔助 宗師 57.8% 0.9 /
4.1 /
14.2
45
58.
Thanh Trực#mata
Thanh Trực#mata
VN (#58)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 72.3% 1.1 /
3.8 /
18.1
47
59.
Cọp Thăng BÌnh#KXG
Cọp Thăng BÌnh#KXG
VN (#59)
大師 大師
輔助 大師 51.8% 1.0 /
3.7 /
16.6
83
60.
Booster Mèo#ebeNa
Booster Mèo#ebeNa
VN (#60)
菁英 菁英
輔助 菁英 53.6% 1.0 /
3.8 /
14.9
84
61.
ßé Hạt Tiêu#peper
ßé Hạt Tiêu#peper
VN (#61)
大師 大師
輔助 大師 51.6% 0.9 /
4.8 /
17.0
62
62.
l ruinεd us#Rosέ
l ruinεd us#Rosέ
VN (#62)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 66.7% 1.2 /
5.2 /
18.4
48
63.
lovely lade#1mcbk
lovely lade#1mcbk
VN (#63)
菁英 菁英
輔助 菁英 53.2% 0.4 /
4.1 /
15.7
47
64.
khanh an#2703
khanh an#2703
VN (#64)
大師 大師
輔助 大師 69.4% 0.6 /
3.4 /
16.4
36
65.
Đảo Khó Bỉ#5167
Đảo Khó Bỉ#5167
VN (#65)
大師 大師
輔助 大師 47.2% 0.9 /
3.9 /
16.1
108
66.
Mirane#1304
Mirane#1304
VN (#66)
菁英 菁英
輔助 菁英 48.0% 0.9 /
3.4 /
14.9
75
67.
iem pé Neeka#2k10
iem pé Neeka#2k10
VN (#67)
宗師 宗師
輔助 宗師 60.7% 1.0 /
3.9 /
16.3
183
68.
Bazzi#1504
Bazzi#1504
VN (#68)
大師 大師
輔助 大師 51.0% 1.1 /
4.5 /
14.6
51
69.
SupDDiSup#VN2
SupDDiSup#VN2
VN (#69)
大師 大師
輔助 大師 48.3% 1.0 /
3.9 /
15.4
143
70.
Hốc Trưởng#Cook
Hốc Trưởng#Cook
VN (#70)
大師 大師
輔助 大師 48.0% 1.0 /
3.7 /
14.3
50
71.
Soda dâu#2912
Soda dâu#2912
VN (#71)
菁英 菁英
輔助 菁英 48.6% 0.7 /
4.3 /
13.2
74
72.
meii1#2907
meii1#2907
VN (#72)
大師 大師
輔助 大師 49.2% 0.9 /
3.9 /
16.3
61
73.
NhânSinhNhưMộng#1314
NhânSinhNhưMộng#1314
VN (#73)
大師 大師
輔助 大師 53.6% 1.1 /
5.1 /
17.7
84
74.
I AM COOK#LMKO
I AM COOK#LMKO
VN (#74)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 1.0 /
5.1 /
17.8
54
75.
lapin bleu#seul
lapin bleu#seul
VN (#75)
大師 大師
輔助 大師 47.3% 0.8 /
4.5 /
14.4
55
76.
mất tất cả#1404
mất tất cả#1404
VN (#76)
大師 大師
輔助 大師 46.3% 0.8 /
4.3 /
13.7
95
77.
cherry blossom#chan
cherry blossom#chan
VN (#77)
宗師 宗師
輔助 宗師 45.4% 0.9 /
4.2 /
14.4
196
78.
Bỏ LOL Tập PIANO#OTS
Bỏ LOL Tập PIANO#OTS
VN (#78)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 80.9% 1.4 /
2.0 /
18.5
47
79.
Lã Đu Cành#lax
Lã Đu Cành#lax
VN (#79)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 61.3% 1.3 /
4.5 /
16.5
75
80.
Hi East England#DOPA
Hi East England#DOPA
VN (#80)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 61.6% 1.0 /
4.5 /
15.1
172
81.
chuột mít keyy#akhoi
chuột mít keyy#akhoi
VN (#81)
大師 大師
輔助 大師 46.8% 1.1 /
4.0 /
14.3
79
82.
asd1323#vn2
asd1323#vn2
VN (#82)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 60.9% 1.1 /
6.3 /
17.7
64
83.
Sin#954
Sin#954
VN (#83)
大師 大師
輔助 大師 50.5% 0.9 /
4.8 /
15.5
196
84.
Tôi Tồi Tệ Tử Tế#ttttt
Tôi Tồi Tệ Tử Tế#ttttt
VN (#84)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 63.2% 1.0 /
4.0 /
18.2
57
85.
Anxiety#920
Anxiety#920
VN (#85)
宗師 宗師
輔助 宗師 50.0% 1.0 /
3.2 /
16.5
46
86.
Chiến No Hope#6000
Chiến No Hope#6000
VN (#86)
大師 大師
輔助 大師 54.5% 0.7 /
4.4 /
14.3
44
87.
Bronze5 Tryhard#vn2
Bronze5 Tryhard#vn2
VN (#87)
大師 大師
輔助 大師 47.4% 1.0 /
4.0 /
15.5
78
88.
Vũ Tư Phượng#QT99
Vũ Tư Phượng#QT99
VN (#88)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 1.0 /
4.3 /
16.0
40
89.
Nabee#0502
Nabee#0502
VN (#89)
大師 大師
輔助 大師 49.7% 0.8 /
4.8 /
16.1
163
90.
Yeahhh Baby#WuW
Yeahhh Baby#WuW
VN (#90)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 71.6% 1.0 /
5.2 /
18.9
81
91.
babi dautey#haru
babi dautey#haru
VN (#91)
菁英 菁英
輔助 菁英 63.4% 0.7 /
3.7 /
14.7
41
92.
Prime Sour Gum#Sour
Prime Sour Gum#Sour
VN (#92)
大師 大師
輔助 大師 43.3% 1.1 /
5.9 /
16.6
97
93.
Hira mi chann#ƠωƠ
Hira mi chann#ƠωƠ
VN (#93)
大師 大師
輔助 大師 44.8% 1.1 /
4.6 /
16.3
67
94.
Nobi Nobita#野比のび太
Nobi Nobita#野比のび太
VN (#94)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 69.4% 1.1 /
3.5 /
18.2
62
95.
Ivy#0703
Ivy#0703
VN (#95)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 60.2% 0.8 /
4.0 /
15.8
83
96.
Bae hay dỗi#1999
Bae hay dỗi#1999
VN (#96)
大師 大師
輔助 大師 60.4% 0.8 /
4.3 /
15.7
53
97.
LiuPandaaaa#0912
LiuPandaaaa#0912
VN (#97)
大師 大師
輔助 大師 53.9% 0.9 /
4.4 /
16.0
332
98.
em ghec anh lam#em be
em ghec anh lam#em be
VN (#98)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 65.4% 1.3 /
4.0 /
16.1
81
99.
RG Hibe#RG1
RG Hibe#RG1
VN (#99)
宗師 宗師
輔助 宗師 48.9% 0.9 /
4.6 /
15.7
47
100.
xink gai k co ny#1608
xink gai k co ny#1608
VN (#100)
大師 大師
輔助 大師 46.3% 0.8 /
4.7 /
13.5
67