卡桑帝

VN的最佳卡桑帝玩家

要查找你的排名,請在你的召喚師頁面使用搜尋(網頁頂部)

VN的最佳卡桑帝玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
ZingMeVip#vn2
ZingMeVip#vn2
VN (#1)
大師 大師
上路 大師 68.4% 8.2 /
2.5 /
7.0
209
2.
yzzed ft#AK47
yzzed ft#AK47
VN (#2)
大師 大師
上路 大師 68.0% 7.8 /
5.3 /
8.4
50
3.
dồ ái mồ#ehe1
dồ ái mồ#ehe1
VN (#3)
大師 大師
上路 大師 65.7% 5.8 /
4.2 /
8.5
70
4.
John Cena#2007
John Cena#2007
VN (#4)
菁英 菁英
上路 菁英 63.6% 5.7 /
4.8 /
7.1
55
5.
GC chung#chung
GC chung#chung
VN (#5)
大師 大師
上路 大師 65.2% 4.5 /
5.1 /
8.0
69
6.
Love Dầu Khí#8013
Love Dầu Khí#8013
VN (#6)
大師 大師
上路 大師 63.5% 6.7 /
5.2 /
6.2
74
7.
LongChiTon#Nghia
LongChiTon#Nghia
VN (#7)
大師 大師
上路 大師 65.2% 5.1 /
4.5 /
6.7
46
8.
Arshy#2610
Arshy#2610
VN (#8)
菁英 菁英
上路 菁英 60.9% 5.9 /
5.0 /
5.9
69
9.
woai ni#ely
woai ni#ely
VN (#9)
宗師 宗師
上路 宗師 60.3% 4.7 /
3.9 /
6.0
58
10.
T1vôđịchcktg2024#T1WIN
T1vôđịchcktg2024#T1WIN
VN (#10)
大師 大師
上路 大師 61.5% 6.3 /
5.5 /
7.8
117
11.
RonOP#Vn3
RonOP#Vn3
VN (#11)
菁英 菁英
上路 菁英 61.3% 5.7 /
4.4 /
7.2
62
12.
Shhhhh#dnhqp
Shhhhh#dnhqp
VN (#12)
大師 大師
上路 大師 59.6% 4.5 /
4.3 /
6.9
57
13.
Trí cô đơnn#vn2
Trí cô đơnn#vn2
VN (#13)
大師 大師
上路 大師 60.0% 6.0 /
5.8 /
8.9
50
14.
桜 I IV III#Meiya
桜 I IV III#Meiya
VN (#14)
菁英 菁英
上路 菁英 59.7% 5.6 /
4.7 /
6.5
62
15.
Narcisse#0809
Narcisse#0809
VN (#15)
大師 大師
上路 大師 60.8% 5.4 /
4.7 /
8.0
51
16.
xiao gia huy 嘉辉#1001
xiao gia huy 嘉辉#1001
VN (#16)
大師 大師
上路 大師 59.1% 5.2 /
5.3 /
6.7
298
17.
duy nga doc ton#2203
duy nga doc ton#2203
VN (#17)
大師 大師
上路 大師 57.4% 4.1 /
3.5 /
6.7
122
18.
chi la thoang qa#1709
chi la thoang qa#1709
VN (#18)
大師 大師
上路 大師 60.8% 4.5 /
4.3 /
8.0
51
19.
yamataoru#20103
yamataoru#20103
VN (#19)
大師 大師
上路 大師 58.3% 5.8 /
5.6 /
7.2
84
20.
AiZenis#2008
AiZenis#2008
VN (#20)
大師 大師
上路 大師 58.6% 4.1 /
4.3 /
7.6
87
21.
Chị Phiến Lò Tôn#505
Chị Phiến Lò Tôn#505
VN (#21)
大師 大師
上路 大師 70.2% 6.2 /
5.6 /
7.5
47
22.
TheWorldEnder#4592
TheWorldEnder#4592
VN (#22)
宗師 宗師
上路 宗師 58.9% 4.9 /
4.7 /
6.9
56
23.
wsp fine shyt#Herz
wsp fine shyt#Herz
VN (#23)
大師 大師
上路 大師 63.0% 5.4 /
5.0 /
7.2
54
24.
Top1ServerSaoHỏa#11959
Top1ServerSaoHỏa#11959
VN (#24)
大師 大師
上路 大師 61.2% 6.3 /
7.0 /
6.4
49
25.
biết ông Hạ ko#tommy
biết ông Hạ ko#tommy
VN (#25)
大師 大師
上路 大師 56.8% 5.7 /
4.1 /
7.1
81
26.
Sm1le 1s w1n#0905
Sm1le 1s w1n#0905
VN (#26)
宗師 宗師
上路 宗師 56.9% 5.0 /
4.8 /
6.8
51
27.
Im Gosu123#vn2
Im Gosu123#vn2
VN (#27)
菁英 菁英
上路 菁英 67.5% 5.5 /
4.5 /
9.4
40
28.
Phúc14#Top
Phúc14#Top
VN (#28)
宗師 宗師
上路 宗師 57.4% 4.6 /
4.1 /
6.3
481
29.
conybothuoc#koooo
conybothuoc#koooo
VN (#29)
大師 大師
上路 大師 61.3% 3.3 /
3.7 /
6.0
62
30.
Mon Knight#4607
Mon Knight#4607
VN (#30)
大師 大師
上路 大師 55.9% 5.6 /
6.6 /
6.6
118
31.
Bất Động Địa#11111
Bất Động Địa#11111
VN (#31)
大師 大師
上路 大師 56.2% 6.5 /
5.7 /
8.3
73
32.
TopAcademy#reset
TopAcademy#reset
VN (#32)
大師 大師
上路 大師 61.3% 4.5 /
4.4 /
7.1
62
33.
Hệ Chuyên Hóa#9375
Hệ Chuyên Hóa#9375
VN (#33)
菁英 菁英
上路 菁英 53.7% 5.2 /
3.0 /
5.9
1092
34.
xingfrey#lock
xingfrey#lock
VN (#34)
大師 大師
上路 大師 56.5% 5.2 /
4.6 /
5.4
69
35.
ThầnTàiĐến#6886
ThầnTàiĐến#6886
VN (#35)
大師 大師
上路 大師 53.2% 4.0 /
3.7 /
7.6
173
36.
VieNa44#Viena
VieNa44#Viena
VN (#36)
大師 大師
上路 大師 54.1% 4.1 /
5.1 /
6.3
170
37.
hoangdang#20B2
hoangdang#20B2
VN (#37)
菁英 菁英
上路 菁英 53.1% 5.1 /
4.3 /
5.5
271
38.
TOP shadow#vn2
TOP shadow#vn2
VN (#38)
宗師 宗師
上路 宗師 58.4% 6.2 /
5.4 /
7.4
89
39.
Pick up Ntofos#Sante
Pick up Ntofos#Sante
VN (#39)
大師 大師
上路 大師 52.4% 6.2 /
4.8 /
6.1
380
40.
Šš Thu Hương šŠ#vn2
Šš Thu Hương šŠ#vn2
VN (#40)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 65.0% 4.7 /
4.9 /
7.7
60
41.
Sang113#MK 1
Sang113#MK 1
VN (#41)
大師 大師
上路 大師 56.0% 5.2 /
4.1 /
6.2
302
42.
Cơn Gió Nóng#VN3
Cơn Gió Nóng#VN3
VN (#42)
大師 大師
上路 大師 51.1% 4.8 /
4.9 /
6.8
88
43.
Archer Darkin#2505
Archer Darkin#2505
VN (#43)
大師 大師
上路 大師 61.2% 4.8 /
5.0 /
7.9
98
44.
anh yeu em#2005
anh yeu em#2005
VN (#44)
大師 大師
上路 大師 73.9% 5.7 /
4.4 /
7.7
46
45.
Hoà#2294
Hoà#2294
VN (#45)
大師 大師
上路 大師 55.8% 5.6 /
4.8 /
6.7
104
46.
DK ShowMaker#vn4
DK ShowMaker#vn4
VN (#46)
大師 大師
上路 大師 55.0% 6.7 /
5.3 /
5.3
60
47.
Flame Horizon KS#16063
Flame Horizon KS#16063
VN (#47)
大師 大師
上路 大師 55.6% 6.0 /
4.5 /
7.0
297
48.
policepoko#1084
policepoko#1084
VN (#48)
大師 大師
上路 大師 50.5% 4.2 /
3.6 /
7.0
103
49.
akari#41108
akari#41108
VN (#49)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 59.0% 4.3 /
4.3 /
7.4
183
50.
Vô Bất Vi#999
Vô Bất Vi#999
VN (#50)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 51.7% 4.7 /
5.4 /
6.2
151
51.
Fumino#2210
Fumino#2210
VN (#51)
大師 大師
上路 大師 58.5% 5.5 /
3.8 /
6.7
195
52.
Đệ Xao Chang Mơn#vn2
Đệ Xao Chang Mơn#vn2
VN (#52)
大師 大師
上路 大師 59.6% 6.1 /
5.1 /
5.4
57
53.
TopLaneThuầnHẹ#Zaris
TopLaneThuầnHẹ#Zaris
VN (#53)
大師 大師
上路 大師 62.2% 4.0 /
4.2 /
6.4
45
54.
Hostile#001
Hostile#001
VN (#54)
大師 大師
上路 大師 60.5% 5.1 /
4.7 /
6.5
43
55.
QT2000#2222
QT2000#2222
VN (#55)
大師 大師
上路 大師 51.0% 4.0 /
3.9 /
7.5
147
56.
dzk#1234
dzk#1234
VN (#56)
大師 大師
上路 大師 55.2% 6.4 /
5.4 /
7.3
87
57.
Lọ Vương#3636
Lọ Vương#3636
VN (#57)
大師 大師
上路 大師 54.7% 4.9 /
5.3 /
6.3
139
58.
Chồng Của Em#0612
Chồng Của Em#0612
VN (#58)
宗師 宗師
上路 宗師 51.4% 5.3 /
5.6 /
8.0
72
59.
1 love you 3000#JQKA
1 love you 3000#JQKA
VN (#59)
大師 大師
上路 大師 50.0% 3.6 /
3.7 /
7.2
50
60.
Nika#sleep
Nika#sleep
VN (#60)
大師 大師
上路 大師 48.4% 4.4 /
4.7 /
6.8
64
61.
Nhị Nguyên Nè#12312
Nhị Nguyên Nè#12312
VN (#61)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 71.7% 9.2 /
4.4 /
7.6
53
62.
TOP Aatrox 29#2511
TOP Aatrox 29#2511
VN (#62)
宗師 宗師
上路 宗師 49.5% 5.6 /
4.6 /
6.7
101
63.
mh1z#Young
mh1z#Young
VN (#63)
大師 大師
上路 大師 54.1% 5.4 /
4.7 /
8.0
61
64.
vansutuy uyen#hehe
vansutuy uyen#hehe
VN (#64)
宗師 宗師
上路 宗師 56.5% 4.1 /
4.8 /
7.2
46
65.
le coeur brisé#vn2
le coeur brisé#vn2
VN (#65)
大師 大師
上路 大師 56.0% 5.2 /
4.0 /
7.6
116
66.
Cả 1 Đời Ân Oán#18304
Cả 1 Đời Ân Oán#18304
VN (#66)
大師 大師
上路 大師 50.0% 4.8 /
4.4 /
6.0
66
67.
Indexy#0906
Indexy#0906
VN (#67)
大師 大師
上路 大師 49.3% 4.6 /
4.5 /
6.1
71
68.
meer#HANOI
meer#HANOI
VN (#68)
宗師 宗師
上路 宗師 56.9% 4.7 /
4.6 /
6.2
65
69.
Pick Up Ntofo#ksan
Pick Up Ntofo#ksan
VN (#69)
大師 大師
上路 大師 51.0% 7.9 /
7.6 /
6.7
457
70.
nick name 24#2406
nick name 24#2406
VN (#70)
大師 大師
上路 大師 61.0% 4.3 /
4.2 /
7.7
41
71.
Tèo lèo xèo bèo#TN43
Tèo lèo xèo bèo#TN43
VN (#71)
大師 大師
上路 大師 50.8% 4.1 /
3.8 /
5.8
329
72.
UZAL KHAN#SAHN
UZAL KHAN#SAHN
VN (#72)
大師 大師
上路 大師 50.0% 4.1 /
6.7 /
6.8
92
73.
Čái Đầu Lạnh#2810
Čái Đầu Lạnh#2810
VN (#73)
大師 大師
上路 大師 50.0% 4.7 /
4.4 /
7.0
96
74.
Cú Đấm Sấm Sett#6619
Cú Đấm Sấm Sett#6619
VN (#74)
大師 大師
上路 大師 53.3% 4.3 /
4.7 /
8.2
105
75.
ông nội mày nè#3007
ông nội mày nè#3007
VN (#75)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 61.9% 6.7 /
4.7 /
6.5
126
76.
Cua Quậy Phá#1410
Cua Quậy Phá#1410
VN (#76)
菁英 菁英
上路 菁英 60.6% 2.5 /
4.2 /
6.5
155
77.
C R A B M E#sigma
C R A B M E#sigma
VN (#77)
大師 大師
上路 大師 49.1% 4.8 /
4.2 /
7.8
57
78.
Töp øR FęëD#8888
Töp øR FęëD#8888
VN (#78)
宗師 宗師
上路 宗師 53.2% 4.2 /
5.0 /
6.6
47
79.
BáchQuỷXoaĐầube#2009
BáchQuỷXoaĐầube#2009
VN (#79)
大師 大師
上路 大師 51.0% 5.6 /
3.9 /
7.4
257
80.
T7TheShy#0109
T7TheShy#0109
VN (#80)
大師 大師
上路 大師 50.9% 5.9 /
5.7 /
6.5
57
81.
GEN Kin#0705
GEN Kin#0705
VN (#81)
大師 大師
上路 大師 50.3% 5.5 /
6.0 /
7.3
159
82.
Disconnect#1105
Disconnect#1105
VN (#82)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 57.9% 5.7 /
3.8 /
8.0
95
83.
P30 04#3012
P30 04#3012
VN (#83)
大師 大師
上路 大師 46.0% 4.2 /
4.9 /
5.8
63
84.
God Luna 小鱼#탄즈엉
God Luna 小鱼#탄즈엉
VN (#84)
宗師 宗師
上路 宗師 51.8% 5.0 /
5.6 /
7.1
83
85.
N0W4Y#20Q4
N0W4Y#20Q4
VN (#85)
大師 大師
上路 大師 52.6% 4.1 /
4.9 /
5.8
57
86.
Anh Kingen#7842
Anh Kingen#7842
VN (#86)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 58.7% 6.8 /
4.8 /
7.0
208
87.
Tôn Kính#bùmmm
Tôn Kính#bùmmm
VN (#87)
大師 大師
上路 大師 47.6% 5.3 /
5.6 /
6.2
416
88.
福14#P14
福14#P14
VN (#88)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 83.1% 7.4 /
3.7 /
8.6
59
89.
trình là gìii#12345
trình là gìii#12345
VN (#89)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 63.0% 6.1 /
7.1 /
7.7
46
90.
PiPoTrinh#2412
PiPoTrinh#2412
VN (#90)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 59.8% 8.3 /
7.2 /
8.5
102
91.
Asuwu#VN2
Asuwu#VN2
VN (#91)
大師 大師
上路 大師 46.0% 4.8 /
4.2 /
6.1
126
92.
Cái Thế Dầu Ăn#1009
Cái Thế Dầu Ăn#1009
VN (#92)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 61.8% 4.4 /
5.2 /
9.0
68
93.
Bắc Kiều Huy#0411
Bắc Kiều Huy#0411
VN (#93)
大師 大師
上路 大師 55.7% 5.9 /
5.9 /
9.5
70
94.
K Bao giờ bỏ con#J97
K Bao giờ bỏ con#J97
VN (#94)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 67.4% 5.2 /
3.6 /
6.8
89
95.
Manzo#2007
Manzo#2007
VN (#95)
大師 大師
上路 大師 44.5% 5.3 /
4.9 /
6.6
110
96.
Sóng Xô Bờ#7998
Sóng Xô Bờ#7998
VN (#96)
大師 大師
上路 大師 46.6% 3.8 /
5.3 /
7.2
58
97.
Rửa Tay Gác Kiếm#1910
Rửa Tay Gác Kiếm#1910
VN (#97)
大師 大師
上路 大師 54.1% 7.1 /
5.2 /
8.1
85
98.
Dahi#1701
Dahi#1701
VN (#98)
大師 大師
上路 大師 60.5% 5.4 /
6.1 /
8.3
38
99.
Hành Trình Tìmbố#33333
Hành Trình Tìmbố#33333
VN (#99)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 62.4% 5.2 /
4.2 /
6.7
93
100.
NGH100103 Godthu#1234
NGH100103 Godthu#1234
VN (#100)
大師 大師
上路 大師 52.8% 5.4 /
5.6 /
6.8
125