布里茨

VN的最佳布里茨玩家

VN的最佳布里茨玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Uchê Em Anh Minh#01234
Uchê Em Anh Minh#01234
VN (#1)
宗師 宗師
輔助 宗師 66.1% 2.1 /
5.9 /
17.5
59
2.
tinyroom#vn151
tinyroom#vn151
VN (#2)
大師 大師
輔助 大師 64.0% 2.0 /
6.9 /
16.8
125
3.
Panacea#NDT
Panacea#NDT
VN (#3)
大師 大師
輔助 大師 61.0% 1.7 /
5.1 /
15.0
159
4.
1 mình vẫn tốt#nhatt
1 mình vẫn tốt#nhatt
VN (#4)
宗師 宗師
輔助 宗師 68.9% 2.5 /
6.8 /
17.0
45
5.
Chàg Trai Năm Ấy#Small
Chàg Trai Năm Ấy#Small
VN (#5)
大師 大師
輔助 大師 60.8% 2.3 /
6.8 /
18.8
143
6.
Gia Huy no1#VN2
Gia Huy no1#VN2
VN (#6)
大師 大師
輔助 大師 59.0% 1.9 /
6.5 /
14.5
105
7.
Ku Lừaa#VN2
Ku Lừaa#VN2
VN (#7)
大師 大師
輔助 大師 58.7% 1.7 /
7.1 /
15.5
75
8.
Thresh God#thres
Thresh God#thres
VN (#8)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 2.6 /
5.0 /
14.1
65
9.
em Bảo kéo kéo#zagod
em Bảo kéo kéo#zagod
VN (#9)
大師 大師
輔助 大師 62.0% 1.8 /
5.9 /
17.2
50
10.
Hiệp Sĩ JinBei#3107
Hiệp Sĩ JinBei#3107
VN (#10)
大師 大師
輔助 大師 63.0% 1.8 /
7.7 /
16.5
46
11.
kingbackk#4927
kingbackk#4927
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 63.2% 2.0 /
6.9 /
16.0
68
12.
Fát#Fátk3
Fát#Fátk3
VN (#12)
菁英 菁英
輔助 菁英 68.4% 2.1 /
7.0 /
16.7
57
13.
Mendy#999
Mendy#999
VN (#13)
宗師 宗師
輔助 宗師 59.5% 1.8 /
6.3 /
16.6
74
14.
Feker Hà Đôngg#HaHa
Feker Hà Đôngg#HaHa
VN (#14)
大師 大師
輔助 大師 63.8% 1.2 /
6.1 /
17.3
47
15.
Nhân 203#Jungk
Nhân 203#Jungk
VN (#15)
宗師 宗師
輔助 宗師 68.2% 2.5 /
7.7 /
19.2
44
16.
PhuocDat#77777
PhuocDat#77777
VN (#16)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 2.1 /
6.3 /
15.7
124
17.
Liều Thuốc Phê#2023
Liều Thuốc Phê#2023
VN (#17)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 58.8% 2.0 /
6.2 /
16.3
160
18.
gianghadong#ghd1
gianghadong#ghd1
VN (#18)
大師 大師
輔助 大師 55.1% 1.7 /
5.9 /
16.2
118
19.
SP Top 1 Server#666
SP Top 1 Server#666
VN (#19)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 69.0% 6.4 /
8.0 /
15.3
71
20.
Thuthuymapdich#2994
Thuthuymapdich#2994
VN (#20)
大師 大師
輔助 大師 54.5% 1.7 /
4.9 /
14.9
77
21.
Midoriya#6868
Midoriya#6868
VN (#21)
大師 大師
輔助 大師 55.1% 2.4 /
6.0 /
14.6
49
22.
Bạc Xỉu Đắng#Ducki
Bạc Xỉu Đắng#Ducki
VN (#22)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 2.3 /
5.9 /
16.7
90
23.
Zango#Zango
Zango#Zango
VN (#23)
大師 大師
輔助 大師 56.7% 2.1 /
6.3 /
15.6
60
24.
Tyseei#VN2
Tyseei#VN2
VN (#24)
大師 大師
輔助 大師 77.9% 2.7 /
7.0 /
17.2
68
25.
Cắn Bố Đi#VN2
Cắn Bố Đi#VN2
VN (#25)
大師 大師
輔助 大師 59.2% 2.0 /
6.9 /
16.3
76
26.
Cocobum69#471
Cocobum69#471
VN (#26)
大師 大師
輔助 大師 53.4% 1.6 /
7.2 /
15.3
262
27.
thánhmáuliều#1961
thánhmáuliều#1961
VN (#27)
大師 大師
輔助 大師 68.3% 2.3 /
6.9 /
17.7
41
28.
ZBlueDemonZ#VN2
ZBlueDemonZ#VN2
VN (#28)
大師 大師
輔助 大師 63.0% 2.1 /
6.3 /
15.2
46
29.
판 후인 민 타이#Tây
판 후인 민 타이#Tây
VN (#29)
宗師 宗師
輔助 宗師 57.7% 2.3 /
6.8 /
18.6
78
30.
Ghost Rider xpa#VN2
Ghost Rider xpa#VN2
VN (#30)
大師 大師
輔助 大師 53.2% 1.9 /
8.3 /
15.2
79
31.
Smi1e#VN2
Smi1e#VN2
VN (#31)
大師 大師
輔助 大師 54.9% 1.9 /
5.3 /
11.8
51
32.
Shrimp Store#1310
Shrimp Store#1310
VN (#32)
大師 大師
輔助 大師 55.7% 1.8 /
6.6 /
15.4
79
33.
Drogod vs Hellap#1133
Drogod vs Hellap#1133
VN (#33)
大師 大師
輔助 大師 58.5% 2.3 /
6.7 /
15.6
65
34.
Annie Thủy#VN2
Annie Thủy#VN2
VN (#34)
大師 大師
輔助 大師 52.9% 3.1 /
6.7 /
16.1
51
35.
Luân rảnh rỗi#6915
Luân rảnh rỗi#6915
VN (#35)
大師 大師
輔助 大師 54.5% 5.0 /
7.0 /
14.2
112
36.
bua lua xua#1006
bua lua xua#1006
VN (#36)
大師 大師
輔助 大師 77.1% 1.7 /
5.2 /
17.3
35
37.
Công An Đánh Dân#2111
Công An Đánh Dân#2111
VN (#37)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 63.6% 1.8 /
5.8 /
15.4
110
38.
nhà a bán bia#3107
nhà a bán bia#3107
VN (#38)
大師 大師
輔助 大師 62.6% 2.3 /
6.3 /
17.9
123
39.
Từ Sơn Phố#BN99
Từ Sơn Phố#BN99
VN (#39)
大師 大師
輔助 大師 59.6% 2.1 /
6.2 /
15.5
47
40.
Bông Ice#VN2
Bông Ice#VN2
VN (#40)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 68.1% 2.2 /
5.9 /
16.6
94
41.
Leasun#9692
Leasun#9692
VN (#41)
宗師 宗師
輔助 宗師 66.0% 1.8 /
4.7 /
15.9
47
42.
Đức Ali#VN2
Đức Ali#VN2
VN (#42)
大師 大師
輔助 大師 53.3% 1.9 /
7.7 /
14.1
60
43.
QuáMệtMỏi#game
QuáMệtMỏi#game
VN (#43)
宗師 宗師
輔助 宗師 58.7% 1.8 /
7.0 /
16.7
46
44.
No Suppot#VN199
No Suppot#VN199
VN (#44)
大師 大師
輔助 大師 60.4% 1.9 /
6.1 /
16.3
48
45.
Trần Thế Vũ#2000
Trần Thế Vũ#2000
VN (#45)
菁英 菁英
輔助 菁英 54.4% 2.2 /
5.6 /
15.3
90
46.
Heobeos#Heobe
Heobeos#Heobe
VN (#46)
大師 大師
輔助 大師 53.0% 1.6 /
6.7 /
15.1
132
47.
PTW Minh Hiếu#2712
PTW Minh Hiếu#2712
VN (#47)
宗師 宗師
輔助 宗師 58.7% 1.3 /
5.8 /
15.6
46
48.
Sïnh Tố ßơ#2901
Sïnh Tố ßơ#2901
VN (#48)
大師 大師
輔助 大師 52.2% 1.6 /
6.1 /
13.0
69
49.
Ôi Cuộc Đờiii#VN2
Ôi Cuộc Đờiii#VN2
VN (#49)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 62.2% 2.3 /
7.0 /
17.8
119
50.
ú òa luôn#VN22
ú òa luôn#VN22
VN (#50)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 70.6% 2.3 /
6.6 /
19.0
51
51.
Lâm03#VN2
Lâm03#VN2
VN (#51)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 64.2% 1.9 /
6.4 /
16.5
53
52.
1Dt#VN2
1Dt#VN2
VN (#52)
大師 大師
輔助 大師 67.6% 1.2 /
6.0 /
15.4
37
53.
7 Đức Du Hí#dilus
7 Đức Du Hí#dilus
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 51.9% 1.7 /
6.3 /
15.7
52
54.
0902#VN2
0902#VN2
VN (#54)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 61.3% 2.0 /
7.6 /
17.3
111
55.
asdasdx12#VN2
asdasdx12#VN2
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 52.4% 2.0 /
7.3 /
15.3
63
56.
Vợ Làm NamÁbank#my221
Vợ Làm NamÁbank#my221
VN (#56)
大師 大師
輔助 大師 48.1% 1.6 /
6.7 /
13.8
54
57.
Kỹ Sư Đường Trên#Taa
Kỹ Sư Đường Trên#Taa
VN (#57)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 62.9% 2.1 /
6.3 /
15.7
62
58.
Llawliet212#212
Llawliet212#212
VN (#58)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 60.2% 2.1 /
7.8 /
17.5
118
59.
Súng Cao Su#5915
Súng Cao Su#5915
VN (#59)
大師 大師
輔助 大師 48.3% 1.8 /
6.9 /
13.1
58
60.
Only Bboy#VN2
Only Bboy#VN2
VN (#60)
大師 大師
輔助 大師 54.3% 2.1 /
8.9 /
18.6
46
61.
Lucresh Leyasin#VN2
Lucresh Leyasin#VN2
VN (#61)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 66.7% 2.5 /
6.4 /
17.3
51
62.
Sâm Tài Xỉu#631
Sâm Tài Xỉu#631
VN (#62)
宗師 宗師
輔助 宗師 55.6% 2.1 /
7.3 /
18.5
45
63.
thang ngu di top#VN2
thang ngu di top#VN2
VN (#63)
大師 大師
輔助 大師 55.9% 2.5 /
6.6 /
15.5
59
64.
潘国正#1998
潘国正#1998
VN (#64)
宗師 宗師
輔助 宗師 56.8% 2.0 /
6.1 /
15.8
44
65.
Đưa Đầu A Nắm#Joker
Đưa Đầu A Nắm#Joker
VN (#65)
大師 大師
輔助 大師 53.7% 1.9 /
7.0 /
15.2
231
66.
Mad Bunny#Josee
Mad Bunny#Josee
VN (#66)
大師 大師
輔助 大師 59.5% 2.2 /
7.0 /
16.2
42
67.
Melodies Of Life#1101
Melodies Of Life#1101
VN (#67)
大師 大師
輔助 大師 56.7% 2.4 /
6.3 /
15.1
67
68.
binhbanh16#VN2
binhbanh16#VN2
VN (#68)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 71.4% 2.0 /
7.3 /
17.3
49
69.
NgọcDiệnLangQuân#9999
NgọcDiệnLangQuân#9999
VN (#69)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 66.7% 3.4 /
4.6 /
14.6
54
70.
Nhớ Một Người#2001
Nhớ Một Người#2001
VN (#70)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 2.3 /
5.9 /
15.5
45
71.
ChoiCungNghiaBeo#3228
ChoiCungNghiaBeo#3228
VN (#71)
大師 大師
輔助 大師 66.7% 2.0 /
7.1 /
15.0
36
72.
Beelzebub#bul
Beelzebub#bul
VN (#72)
大師 大師
輔助 大師 55.8% 2.8 /
6.2 /
12.9
43
73.
Hỗ Trợ Cho Team#VN2
Hỗ Trợ Cho Team#VN2
VN (#73)
大師 大師
輔助 大師 68.6% 1.7 /
6.0 /
15.8
35
74.
chaukieccc#1870
chaukieccc#1870
VN (#74)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 56.6% 1.9 /
5.7 /
18.4
53
75.
Cục cứt cute#Gấu
Cục cứt cute#Gấu
VN (#75)
大師 大師
輔助 大師 54.3% 2.2 /
6.0 /
16.2
46
76.
CAO THỦ TFT#6789
CAO THỦ TFT#6789
VN (#76)
大師 大師
輔助 大師 45.9% 2.5 /
6.7 /
12.5
85
77.
Ÿinnn#9999
Ÿinnn#9999
VN (#77)
菁英 菁英
輔助 菁英 70.6% 2.3 /
5.7 /
19.7
34
78.
congv1nhh#2307
congv1nhh#2307
VN (#78)
大師 大師
輔助 大師 58.1% 1.7 /
6.3 /
15.7
43
79.
Fan chị láa#hiu
Fan chị láa#hiu
VN (#79)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 70.7% 1.7 /
7.0 /
19.6
41
80.
Huyền Chu Che#VN2
Huyền Chu Che#VN2
VN (#80)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 67.3% 2.9 /
8.4 /
20.5
55
81.
Gấu Mèo#1303
Gấu Mèo#1303
VN (#81)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 65.5% 2.2 /
6.2 /
16.3
113
82.
Anh Năm Nổ#8888
Anh Năm Nổ#8888
VN (#82)
大師 大師
輔助 大師 61.2% 4.0 /
7.1 /
14.0
67
83.
Ngocquynhdamdang#2332
Ngocquynhdamdang#2332
VN (#83)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 62.2% 2.1 /
5.2 /
15.1
74
84.
not think#1110
not think#1110
VN (#84)
菁英 菁英
輔助 菁英 75.0% 2.2 /
4.9 /
14.6
36
85.
BigKata#VN2
BigKata#VN2
VN (#85)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 62.7% 2.5 /
5.2 /
15.4
75
86.
Mãi Thươngg#Bình
Mãi Thươngg#Bình
VN (#86)
大師 大師
輔助 大師 46.9% 2.0 /
5.4 /
15.0
49
87.
Pub Not Buff#VN2
Pub Not Buff#VN2
VN (#87)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 66.7% 2.9 /
6.1 /
14.2
51
88.
Cửu Cửu Quy Nhất#3107
Cửu Cửu Quy Nhất#3107
VN (#88)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 58.7% 2.7 /
5.9 /
16.7
201
89.
L Gemini#2905
L Gemini#2905
VN (#89)
大師 大師
輔助 大師 70.3% 2.4 /
6.8 /
19.1
37
90.
Hades#Aides
Hades#Aides
VN (#90)
大師 大師
輔助 大師 71.9% 2.2 /
5.5 /
16.6
32
91.
Ca doi cao thu#2000
Ca doi cao thu#2000
VN (#91)
大師 大師
輔助 大師 60.5% 2.7 /
5.9 /
15.7
43
92.
M Nkìn Cáj Ckó J#6878
M Nkìn Cáj Ckó J#6878
VN (#92)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 58.6% 2.4 /
6.2 /
15.9
70
93.
Devon Larratt#2206
Devon Larratt#2206
VN (#93)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 65.2% 2.6 /
7.2 /
18.8
46
94.
TayTráiChỉTrăng#8668
TayTráiChỉTrăng#8668
VN (#94)
大師 大師
輔助 大師 56.3% 2.2 /
7.1 /
14.5
80
95.
Anhai3001#VN2
Anhai3001#VN2
VN (#95)
大師 大師
輔助 大師 56.4% 2.0 /
5.9 /
15.8
39
96.
Mafia Nga#Haha
Mafia Nga#Haha
VN (#96)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 59.7% 2.1 /
6.8 /
16.3
77
97.
1 Trâu 1 Rồng#2124
1 Trâu 1 Rồng#2124
VN (#97)
大師 大師
輔助 大師 47.9% 1.8 /
4.3 /
12.1
48
98.
A Fleming sSs#VN2
A Fleming sSs#VN2
VN (#98)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 52.9% 2.4 /
7.7 /
16.5
51
99.
HLE Viper#dqm
HLE Viper#dqm
VN (#99)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 56.0% 2.1 /
5.9 /
16.3
134
100.
dont be to eagar#sun1
dont be to eagar#sun1
VN (#100)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 76.9% 2.1 /
4.8 /
19.1
39