Camille

Người chơi Camille xuất sắc nhất TR

Người chơi Camille xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SY Zeu#TR1
SY Zeu#TR1
TR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 81.6% 12.8 /
5.6 /
8.3
49
2.
私は誰#AKA
私は誰#AKA
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 9.9 /
5.4 /
5.7
59
3.
Mute All Kanka#MUTE
Mute All Kanka#MUTE
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 9.1 /
9.2 /
11.9
50
4.
Mete#Osin
Mete#Osin
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 10.7 /
5.2 /
5.4
147
5.
DikDuranPisVuran#3733
DikDuranPisVuran#3733
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 7.5 /
6.5 /
5.7
113
6.
uMut#BİGD
uMut#BİGD
TR (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 100.0% 10.8 /
2.5 /
4.6
52
7.
Llatacolonw#5927
Llatacolonw#5927
TR (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.9% 9.6 /
4.6 /
5.8
54
8.
Anta#1xd
Anta#1xd
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 8.3 /
5.9 /
5.5
49
9.
fake slim shady#hahah
fake slim shady#hahah
TR (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 81.8% 18.3 /
4.3 /
4.9
110
10.
Ben Babayım#333
Ben Babayım#333
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.3 /
4.5 /
5.6
120
11.
ANGRY Daddy#1998
ANGRY Daddy#1998
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.6 /
7.5
54
12.
KKazuya#2021
KKazuya#2021
TR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 7.9 /
5.1 /
7.4
62
13.
IXIecutioner#TR1
IXIecutioner#TR1
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.5 /
5.4 /
6.0
59
14.
Swoff#TR1
Swoff#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.2 /
5.8 /
5.7
145
15.
011 Keyblade#rank1
011 Keyblade#rank1
TR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.1% 8.3 /
3.0 /
5.3
61
16.
SANSARSALVO34#IRE
SANSARSALVO34#IRE
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.8 /
5.4 /
6.3
144
17.
trying my best#TR1
trying my best#TR1
TR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 11.4 /
4.7 /
6.2
62
18.
C0rvo#TR1
C0rvo#TR1
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.9 /
5.4 /
5.6
66
19.
Rypheid#2323
Rypheid#2323
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.3 /
5.3 /
6.6
85
20.
dont cry pleaseª#TR1
dont cry pleaseª#TR1
TR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 6.7 /
5.2 /
6.3
132
21.
Thêokolêss#TR1
Thêokolêss#TR1
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 7.0 /
6.6 /
6.3
160
22.
niitmm#TR1
niitmm#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 5.8 /
8.5 /
12.5
47
23.
Souffle Girl#Clara
Souffle Girl#Clara
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.8 /
5.4 /
7.0
63
24.
kagan kıbrıs#6142
kagan kıbrıs#6142
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 8.1 /
6.1 /
5.8
76
25.
SkyRâ#TR1
SkyRâ#TR1
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 8.3 /
8.1 /
5.0
273
26.
ASUKASTRIKES#AKA
ASUKASTRIKES#AKA
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 7.3 /
5.9 /
6.0
126
27.
1502016325#1003
1502016325#1003
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 10.2 /
6.7 /
5.3
96
28.
Müftü senT#hadis
Müftü senT#hadis
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 60.5% 6.0 /
5.9 /
10.5
43
29.
frankocean97#1889
frankocean97#1889
TR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.8% 9.7 /
7.0 /
7.5
114
30.
Evelynnİlahı#2024
Evelynnİlahı#2024
TR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 7.5 /
7.8 /
5.8
53
31.
Azulanu#TR1
Azulanu#TR1
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.5 /
6.0 /
4.8
41
32.
Annabel Queen#SAD
Annabel Queen#SAD
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 5.6 /
9.4 /
11.2
64
33.
Vâreste#TR1
Vâreste#TR1
TR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 7.8 /
7.6 /
5.5
86
34.
Ś H K Â İ Ń#1811
Ś H K Â İ Ń#1811
TR (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.1% 10.9 /
6.1 /
5.9
70
35.
Eathens#TR1
Eathens#TR1
TR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.2% 6.7 /
6.0 /
11.2
45
36.
Charlie#TR1
Charlie#TR1
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.8 /
4.9 /
6.8
39
37.
Hêcârim#TR1
Hêcârim#TR1
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 8.6 /
7.5 /
11.3
51
38.
Great Vipers#raze
Great Vipers#raze
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 8.1 /
6.6 /
11.3
41
39.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.4% 8.5 /
5.6 /
5.3
314
40.
hgjlhvbhjbhjpbh#mjnkj
hgjlhvbhjbhjpbh#mjnkj
TR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.4% 7.5 /
5.7 /
5.9
46
41.
rashgow#0001
rashgow#0001
TR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.2% 10.4 /
8.2 /
7.3
416
42.
Môckingbird#MLG
Môckingbird#MLG
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 7.3 /
6.4 /
7.3
50
43.
beko#1512
beko#1512
TR (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.1% 10.9 /
6.4 /
7.6
47
44.
Slice em Ninja#TR1
Slice em Ninja#TR1
TR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 7.1 /
6.4 /
6.4
65
45.
Fuzuli#0117
Fuzuli#0117
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 8.6 /
5.9 /
6.7
38
46.
Mss Camille#TR1
Mss Camille#TR1
TR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.9% 7.3 /
4.5 /
7.1
145
47.
1859 Deutsch#TR1
1859 Deutsch#TR1
TR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 8.5 /
5.9 /
5.8
71
48.
RabwiZZ#yat
RabwiZZ#yat
TR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.9% 6.0 /
6.7 /
5.9
59
49.
KaşarHanimm#Dırik
KaşarHanimm#Dırik
TR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương II 58.5% 6.6 /
8.0 /
8.6
53
50.
RogeNTFT#TR1
RogeNTFT#TR1
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 7.7 /
7.2 /
11.9
43
51.
BAĞBAĞA PĞAVİ#TR1
BAĞBAĞA PĞAVİ#TR1
TR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.2% 9.3 /
5.5 /
7.0
83
52.
PrimeHeRo07#TR1
PrimeHeRo07#TR1
TR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.2% 6.5 /
4.0 /
6.5
76
53.
mutluyasas#muto
mutluyasas#muto
TR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.6% 7.1 /
4.4 /
6.4
82
54.
Daimon#6060
Daimon#6060
TR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương III 59.5% 7.8 /
9.0 /
10.9
74
55.
The Bright Lord#1337
The Bright Lord#1337
TR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.6% 10.9 /
5.0 /
4.5
57
56.
Rydian#сукка
Rydian#сукка
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.4 /
5.8 /
7.3
34
57.
mentaIIy sick#TR1
mentaIIy sick#TR1
TR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 50.0% 6.6 /
7.5 /
10.3
54
58.
età giusta#0156
età giusta#0156
TR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.9% 9.8 /
5.5 /
5.8
62
59.
KUNO#348
KUNO#348
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 5.9 /
7.4 /
12.9
45
60.
Sturm#009
Sturm#009
TR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 11.1 /
4.0 /
7.2
92
61.
Abektürk#TR1
Abektürk#TR1
TR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.5% 6.1 /
7.8 /
10.7
37
62.
3090#TR1
3090#TR1
TR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.7% 10.3 /
5.8 /
5.7
72
63.
Lady Janna#Miyav
Lady Janna#Miyav
TR (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 79.3% 13.3 /
6.6 /
11.2
58
64.
OutBlade#TR1
OutBlade#TR1
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 8.4 /
6.3 /
6.1
31
65.
Rayzen#6665
Rayzen#6665
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 8.4 /
7.7 /
7.5
47
66.
Camille#GOD
Camille#GOD
TR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.3% 9.4 /
5.8 /
7.1
103
67.
WickerKing#TR1
WickerKing#TR1
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 7.3 /
7.3 /
11.3
78
68.
looks mad#TR1
looks mad#TR1
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 10.8 /
6.2 /
6.9
33
69.
TETETET#FGDF
TETETET#FGDF
TR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.4% 7.0 /
6.1 /
6.4
71
70.
Sezem#0001
Sezem#0001
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 7.8 /
8.6 /
5.5
38
71.
MrBlade#TR1
MrBlade#TR1
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 8.2 /
5.7 /
5.3
35
72.
Murdermuffin#1999
Murdermuffin#1999
TR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.5% 6.5 /
9.3 /
12.8
55
73.
Ruia#001
Ruia#001
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.0% 5.3 /
5.3 /
15.1
25
74.
TR TAKEOVER#XDD
TR TAKEOVER#XDD
TR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 100.0% 8.6 /
2.9 /
5.1
11
75.
Eren Crownguard#TR11
Eren Crownguard#TR11
TR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.3% 11.1 /
5.8 /
5.9
76
76.
yak ne varsa#0134
yak ne varsa#0134
TR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 8.3 /
5.0 /
4.2
33
77.
Madkaan#1308
Madkaan#1308
TR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 8.2 /
6.2 /
6.6
120
78.
Sung Jin woo#XNeo
Sung Jin woo#XNeo
TR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.8% 7.0 /
7.3 /
8.4
34
79.
Hayal Koruyucusu#TR1
Hayal Koruyucusu#TR1
TR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.9% 5.8 /
6.8 /
10.0
46
80.
reymysterio#emn
reymysterio#emn
TR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.1% 11.8 /
4.2 /
5.8
35
81.
eternal PTSD#1904
eternal PTSD#1904
TR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.3% 11.1 /
4.4 /
5.4
38
82.
Camille Ferros#BIRT
Camille Ferros#BIRT
TR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.2% 9.8 /
6.9 /
6.2
157
83.
XIV Hypnos#TR1
XIV Hypnos#TR1
TR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương III 61.1% 11.4 /
8.2 /
8.0
54
84.
MemoLi#3329
MemoLi#3329
TR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 6.3 /
3.9 /
5.2
40
85.
fosforik#TR1
fosforik#TR1
TR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.1% 8.7 /
6.4 /
5.5
49
86.
1ay1om#TR33
1ay1om#TR33
TR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 53.1% 6.7 /
8.1 /
11.7
49
87.
Güray Aydın#TR31
Güray Aydın#TR31
TR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.7% 6.9 /
6.2 /
12.6
54
88.
need ya#111
need ya#111
TR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.8% 10.0 /
4.8 /
5.0
24
89.
frailty#0000
frailty#0000
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.0 /
4.8 /
5.6
25
90.
G12N Roxiry#2834
G12N Roxiry#2834
TR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.8% 5.3 /
6.6 /
10.0
24
91.
Hawkeye Gough#JM24
Hawkeye Gough#JM24
TR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.9% 7.7 /
5.3 /
5.1
58
92.
Xavseal#seal
Xavseal#seal
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 8.1 /
6.2 /
5.4
28
93.
Axylus Xanius#TR1
Axylus Xanius#TR1
TR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 9.9 /
5.8 /
5.2
23
94.
furkanner#TR1
furkanner#TR1
TR (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.7% 10.1 /
7.1 /
8.2
107
95.
Sharplegs#4780
Sharplegs#4780
TR (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.9% 9.0 /
7.9 /
5.0
124
96.
CEMİLLE#TR1
CEMİLLE#TR1
TR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.0% 10.0 /
7.9 /
7.8
59
97.
MİLF BUKEN#62311
MİLF BUKEN#62311
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 10.1 /
4.8 /
6.0
24
98.
Aurîes#TR1
Aurîes#TR1
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.2% 6.3 /
8.3 /
12.5
46
99.
sufî#TR1
sufî#TR1
TR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương III 50.7% 7.4 /
6.2 /
7.6
71
100.
By Hugo#TR1
By Hugo#TR1
TR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 74.3% 8.2 /
7.5 /
11.0
35