Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#1)
Thách Đấu 1652 LP
Thắng: 229 (60.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (75.0%)
Katarina Qiyana Ahri Hwei Nilah
2.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu 1588 LP
Thắng: 272 (58.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
3.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#3)
Thách Đấu 1375 LP
Thắng: 221 (58.3%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas K'Sante Caitlyn Soraka Rell
4.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#4)
Thách Đấu 1349 LP
Thắng: 344 (57.2%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
5.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#5)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 345 (54.9%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
6.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#6)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 254 (56.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 58 (66.7%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
7.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#7)
Thách Đấu 1234 LP
Thắng: 116 (64.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
8.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#8)
Thách Đấu 1230 LP
Thắng: 166 (59.9%)
Zeri Vayne Lee Sin Jax Varus
9.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#9)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 140 (60.1%)
Thách Đấu 1211 LP
Thắng: 99 (66.9%)
Rek'Sai Nocturne Rengar Hecarim Braum
10.
You#LAS
You#LAS
LAS (#10)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 465 (53.2%)
Blitzcrank Maokai Thresh Janna Senna
11.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#11)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 179 (60.3%)
Bạch Kim III
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas Darius Irelia Udyr Trundle
12.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#12)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 263 (56.1%)
Smolder Riven Yone Skarner Diana
13.
Kenius#lmao
Kenius#lmao
LAS (#13)
Thách Đấu 1173 LP
Thắng: 329 (55.8%)
Kim Cương IV 66 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Darius Jax Twisted Fate Lee Sin Fiora
14.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#14)
Thách Đấu 1160 LP
Thắng: 127 (56.7%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
15.
Rengar King#noway
Rengar King#noway
LAS (#15)
Thách Đấu 1158 LP
Thắng: 434 (53.8%)
Rengar Gragas Nidalee Kled Skarner
16.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#16)
Thách Đấu 1156 LP
Thắng: 199 (56.9%)
Zed Azir Yasuo Yone Akali
17.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#17)
Thách Đấu 1152 LP
Thắng: 156 (61.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 16 (94.1%)
Yone Hwei Tristana Smolder Azir
18.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#18)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 205 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (41.2%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
19.
Venhamin#owont
Venhamin#owont
LAS (#19)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 192 (57.7%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Udyr Camille Smolder Twisted Fate Ngộ Không
20.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#20)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 150 (61.2%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Anivia Vel'Koz Ahri Quinn Ezreal
21.
Eritropoyetina#666
Eritropoyetina#666
LAS (#21)
Thách Đấu 1113 LP
Thắng: 126 (63.0%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Yone Darius K'Sante Hwei Smolder
22.
l cant leash#LAS
l cant leash#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 145 (58.9%)
Kim Cương II 24 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Rumble Lee Sin Lucian Brand Viego
23.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#23)
Thách Đấu 1101 LP
Thắng: 163 (59.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
24.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#24)
Thách Đấu 1096 LP
Thắng: 108 (70.1%)
Jayce Ryze LeBlanc Sylas Akali
25.
the promise#star
the promise#star
LAS (#25)
Thách Đấu 1086 LP
Thắng: 420 (53.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (73.9%)
Kassadin Yone Twitch Kayn Kha'Zix
26.
Muerto#8888
Muerto#8888
LAS (#26)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 138 (60.5%)
Gragas Kai'Sa Jarvan IV Twitch Caitlyn
27.
Z Φ D I A C#808s
Z Φ D I A C#808s
LAS (#27)
Thách Đấu 1075 LP
Thắng: 330 (54.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (68.4%)
Janna Draven Karthus Vayne Kayn
28.
EltioMartin#UDD
EltioMartin#UDD
LAS (#28)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 252 (56.8%)
Đại Cao Thủ 730 LP
Thắng: 104 (63.0%)
Kayn Xin Zhao Viego Sylas Taliyah
29.
Im Dr House#LAS
Im Dr House#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 181 (57.3%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Karma Janna Fizz Karthus Milio
30.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#30)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 100 (69.4%)
Cao Thủ 373 LP
Thắng: 48 (47.5%)
Pyke Twisted Fate Rakan Thresh Volibear
31.
Plugo#raawr
Plugo#raawr
LAS (#31)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 122 (62.2%)
Hwei Camille Bard Taliyah Vel'Koz
32.
Botross#LAS
Botross#LAS
LAS (#32)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 263 (55.8%)
Kim Cương III 23 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Tahm Kench Volibear Zac Yasuo Smolder
33.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#33)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 79 (71.8%)
Cao Thủ 234 LP
Thắng: 50 (72.5%)
Viego Kha'Zix Lee Sin Rengar Taliyah
34.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#34)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 171 (57.6%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Akshan Hwei Yone K'Sante Aurelion Sol
35.
Nikola Tesla#LIFE
Nikola Tesla#LIFE
LAS (#35)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 149 (60.6%)
Đại Cao Thủ 634 LP
Thắng: 96 (51.6%)
Shen
36.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#36)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 182 (59.3%)
Kalista Aphelios Lucian Nidalee Varus
37.
Tecnólogo Medico#pisco
Tecnólogo Medico#pisco
LAS (#37)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 231 (55.7%)
Kim Cương I 60 LP
Thắng: 51 (56.7%)
Janna Seraphine Karma Sona Hwei
38.
AET Marulo#2357
AET Marulo#2357
LAS (#38)
Thách Đấu 1042 LP
Thắng: 128 (60.4%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Hwei Ezreal Taliyah Jayce Bard
39.
Yo Soy Zorro 1#Zorro
Yo Soy Zorro 1#Zorro
LAS (#39)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 205 (56.2%)
Cao Thủ 181 LP
Thắng: 64 (49.6%)
Garen Volibear Bel'Veth Malphite Ngộ Không
40.
ZhielD#GAP
ZhielD#GAP
LAS (#40)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 213 (56.6%)
Bard Rakan Karma Braum Nautilus
41.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#41)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 89 (68.5%)
Master Yi Draven Viego Kayn Lucian
42.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#42)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 249 (55.1%)
Kim Cương I 99 LP
Thắng: 39 (54.9%)
Ezreal Kai'Sa Hwei Kalista Cassiopeia
43.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#43)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 232 (60.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 11 (78.6%)
Nautilus Ezreal Milio Pyke Lucian
44.
Fresco#13377
Fresco#13377
LAS (#44)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 92 (67.6%)
Poppy Volibear Kennen Rumble Brand
45.
Víégó#Jhoel
Víégó#Jhoel
LAS (#45)
Thách Đấu 1018 LP
Thắng: 358 (53.6%)
Cao Thủ 118 LP
Thắng: 28 (52.8%)
Viego Briar Kayn Yone Bel'Veth
46.
disoster#459
disoster#459
LAS (#46)
Thách Đấu 1018 LP
Thắng: 270 (56.3%)
Yasuo Lee Sin Pantheon Viego Yone
47.
nNymph#LAS
nNymph#LAS
LAS (#47)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 145 (59.2%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Ahri Gnar Quinn Malphite Graves
48.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#48)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 146 (59.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 56 (56.6%)
Ezreal Varus Yasuo Lucian Aphelios
49.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#49)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 105 (64.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (56.3%)
Nautilus Maokai Gragas Milio Ornn
50.
Chela de litro#LAS
Chela de litro#LAS
LAS (#50)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 209 (56.5%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Bard Xerath Thresh Azir Caitlyn
51.
ShaytanHuntar#LAS
ShaytanHuntar#LAS
LAS (#51)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 229 (55.6%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Yasuo Qiyana Katarina Kassadin Azir
52.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#52)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 142 (58.2%)
Karma Gwen Camille Fiora Nami
53.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#53)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 129 (60.6%)
Thách Đấu 1322 LP
Thắng: 183 (81.3%)
Thresh Maokai Rell Gwen Nocturne
54.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#54)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 176 (62.2%)
Cao Thủ 278 LP
Thắng: 63 (70.0%)
Ezreal Zeri Kog'Maw Janna Twitch
55.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#55)
Thách Đấu 961 LP
Thắng: 192 (56.0%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Jax Olaf Darius Garen Kled
56.
TThompson#LAS
TThompson#LAS
LAS (#56)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 182 (56.3%)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 139 (65.3%)
Azir Twisted Fate Draven Lee Sin K'Sante
57.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#57)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 123 (60.9%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 45 (68.2%)
Sylas Ekko Yone Akali Lee Sin
58.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#58)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 151 (59.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (63.6%)
Talon Gragas Diana Qiyana Twitch
59.
615x#615x
615x#615x
LAS (#59)
Thách Đấu 956 LP
Thắng: 113 (61.4%)
Kalista Smolder Varus Zeri Draven
60.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#60)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 100 (67.1%)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 108 (55.1%)
Samira Kai'Sa Draven Lucian Viego
61.
Smirnoff de uva#ªØØøª
Smirnoff de uva#ªØØøª
LAS (#61)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 100 (61.7%)
Cao Thủ 47 LP
Thắng: 60 (48.8%)
Blitzcrank Yone Alistar Thresh Leona
62.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#62)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 332 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (66.7%)
Smolder Ezreal Senna Varus Kai'Sa
63.
Asylum#xami
Asylum#xami
LAS (#63)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 175 (58.5%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Yasuo Lee Sin Zed Pyke Aatrox
64.
PanchittoooKayn#2003
PanchittoooKayn#2003
LAS (#64)
Thách Đấu 936 LP
Thắng: 131 (60.4%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Kayn Kha'Zix Master Yi Renekton Xin Zhao
65.
Wesker#1599
Wesker#1599
LAS (#65)
Thách Đấu 934 LP
Thắng: 114 (61.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Smolder Ezreal Lucian Varus Kai'Sa
66.
Mitsheep#Z77
Mitsheep#Z77
LAS (#66)
Thách Đấu 933 LP
Thắng: 80 (67.8%)
Đại Cao Thủ 768 LP
Thắng: 64 (66.7%)
Rumble Taliyah Talon Hwei Qiyana
67.
ElKatita#LAS
ElKatita#LAS
LAS (#67)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 103 (61.3%)
Đại Cao Thủ 609 LP
Thắng: 69 (53.5%)
Neeko Bard Riven Rell Ashe
68.
Keranos#0606
Keranos#0606
LAS (#68)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 140 (56.7%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 13 (72.2%)
Kai'Sa Syndra Taliyah Akali Hwei
69.
Flanklero#Flan
Flanklero#Flan
LAS (#69)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 199 (55.7%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (56.4%)
Skarner Pantheon Smolder Camille Hwei
70.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#70)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 103 (61.3%)
Draven Kennen Varus Zeri Ezreal
71.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#71)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 269 (53.6%)
Kim Cương I 79 LP
Thắng: 49 (64.5%)
Smolder Twitch Vayne Kalista Twisted Fate
72.
Argonavth#LAS
Argonavth#LAS
LAS (#72)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 233 (54.2%)
Kim Cương II 70 LP
Thắng: 34 (59.6%)
Kai'Sa Kalista Aphelios Hwei Jinx
73.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#73)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 298 (54.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Senna Karma Ezreal Caitlyn Smolder
74.
Sebas Kayn#LAS
Sebas Kayn#LAS
LAS (#74)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 217 (55.5%)
Bard Milio Neeko Maokai Thresh
75.
HATE BEIN SOBER#lllll
HATE BEIN SOBER#lllll
LAS (#75)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 163 (59.3%)
Karthus Smolder Nilah Twitch Kassadin
76.
Solana Summer#200kg
Solana Summer#200kg
LAS (#76)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 164 (59.2%)
Cao Thủ 261 LP
Thắng: 65 (50.8%)
Quinn Gragas Jinx Neeko Kai'Sa
77.
Mat#URU
Mat#URU
LAS (#77)
Thách Đấu 898 LP
Thắng: 347 (53.5%)
Jhin Ziggs Sivir Smolder Ezreal
78.
Swetcher#Swt
Swetcher#Swt
LAS (#78)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 194 (55.1%)
Thách Đấu 1034 LP
Thắng: 123 (59.4%)
Yone Yasuo Vladimir Kassadin Viego
79.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#79)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 277 (53.1%)
Hwei Lucian Twisted Fate Ahri Kalista
80.
Jusch#666
Jusch#666
LAS (#80)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 163 (56.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 53 (70.7%)
Rengar Kayn Smolder Lillia Kha'Zix
81.
RZR1#ADC
RZR1#ADC
LAS (#81)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 121 (56.3%)
Cao Thủ 219 LP
Thắng: 98 (56.6%)
Smolder Varus Kai'Sa Xayah Zeri
82.
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
LAS (#82)
Thách Đấu 890 LP
Thắng: 155 (58.9%)
Kim Cương III 46 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Aatrox Mordekaiser Renekton Gragas Jayce
83.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#83)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 375 (52.0%)
Twitch Jhin Senna Kai'Sa Jinx
84.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#84)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 304 (54.4%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 51 (49.5%)
Shyvana Hwei Vel'Koz Lux Kha'Zix
85.
Gosuku#2435
Gosuku#2435
LAS (#85)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 113 (61.4%)
Kim Cương IV 24 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Kai'Sa Vayne Smolder Aphelios Zeri
86.
oikawa#CAB
oikawa#CAB
LAS (#86)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 260 (53.7%)
Smolder Jinx Kalista Nautilus Varus
87.
MisterNieve#LAS
MisterNieve#LAS
LAS (#87)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 119 (59.2%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 122 (78.7%)
K'Sante Sett Yone Aatrox Thresh
88.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#88)
Thách Đấu 880 LP
Thắng: 123 (59.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 22 (47.8%)
Rengar Nidalee Renekton Kindred Graves
89.
airshade#6996
airshade#6996
LAS (#89)
Thách Đấu 879 LP
Thắng: 84 (64.1%)
Kim Cương I 96 LP
Thắng: 49 (60.5%)
Hwei Lux Briar Karma Janna
90.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#90)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 118 (61.8%)
Twitch Vayne Evelynn Kayn Janna
91.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#91)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 101 (61.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 17 (58.6%)
Rengar Viego Lee Sin Master Yi Diana
92.
把回忆拼好给你#77777
把回忆拼好给你#77777
LAS (#92)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 149 (56.0%)
Lee Sin Yasuo Karthus Tryndamere Graves
93.
I HATE SUMMER#XULO
I HATE SUMMER#XULO
LAS (#93)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 191 (56.7%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 18 (52.9%)
Viego Lee Sin Diana Graves Kayn
94.
twitch tinargxd#INSEC
twitch tinargxd#INSEC
LAS (#94)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 166 (59.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (61.5%)
Lee Sin Ezreal Viego Teemo Graves
95.
Lovestruck#0907
Lovestruck#0907
LAS (#95)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 122 (58.9%)
Rengar Katarina Viego Kha'Zix Hwei
96.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#96)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 161 (58.1%)
Đại Cao Thủ 689 LP
Thắng: 73 (54.9%)
Azir Twisted Fate Irelia LeBlanc Lucian
97.
MAKISHYY#015
MAKISHYY#015
LAS (#97)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 141 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Sylas Aatrox LeBlanc Twisted Fate Hwei
98.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#98)
Thách Đấu 867 LP
Thắng: 162 (58.1%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Master Yi Bel'Veth Viego Janna Fiora
99.
nvchou#25ji
nvchou#25ji
LAS (#99)
Thách Đấu 867 LP
Thắng: 155 (55.2%)
Cao Thủ 360 LP
Thắng: 67 (58.8%)
Amumu Jhin Vayne Ezreal Jinx
100.
Sombra De 7DTico#ina
Sombra De 7DTico#ina
LAS (#100)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 288 (56.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (59.1%)
Renekton Gragas Aatrox Gwen K'Sante