Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất LAS

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ramita#WTF
ramita#WTF
LAS (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.6% 9.1 /
4.7 /
11.2
63
2.
Xenjha#LAS
Xenjha#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.3% 9.9 /
6.1 /
8.6
83
3.
Briarvits#LAS
Briarvits#LAS
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 10.0 /
4.4 /
8.9
65
4.
lalms#LATAM
lalms#LATAM
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 9.9 /
4.5 /
7.6
46
5.
Draxac#1440
Draxac#1440
LAS (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 7.9 /
5.0 /
9.6
103
6.
rref#LAS
rref#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.3 /
4.6 /
10.6
46
7.
Back to Bláck#LAS
Back to Bláck#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.9 /
5.2 /
10.1
56
8.
Volcanic Dog#LAS
Volcanic Dog#LAS
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 9.9 /
4.8 /
8.2
116
9.
KrillınCiego#Cay
KrillınCiego#Cay
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.5 /
5.3 /
9.4
148
10.
Pinky Marksman#LAS
Pinky Marksman#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.3 /
5.7 /
9.4
56
11.
Xae#LAS
Xae#LAS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.9 /
4.6 /
10.5
80
12.
Ferał#LAS
Ferał#LAS
LAS (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 7.7 /
3.2 /
9.1
83
13.
Muerto en vida#2107
Muerto en vida#2107
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 6.5 /
4.6 /
10.3
51
14.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 84.8% 13.1 /
4.5 /
10.8
33
15.
xToTTo#LAS
xToTTo#LAS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 9.4 /
4.4 /
8.7
81
16.
toncho#EGO
toncho#EGO
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.5 /
4.8 /
9.6
73
17.
Ombligo#LAS
Ombligo#LAS
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.2 /
6.1 /
9.0
84
18.
twitch tinargxd#INSEC
twitch tinargxd#INSEC
LAS (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.8% 9.7 /
6.6 /
9.5
232
19.
Sam Milos#Barba
Sam Milos#Barba
LAS (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 6.9 /
4.7 /
9.2
75
20.
Kiiz#LAS
Kiiz#LAS
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.1 /
4.9 /
8.6
53
21.
GTCJR#LAS
GTCJR#LAS
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 7.8 /
4.4 /
10.5
65
22.
Fuun#Nya
Fuun#Nya
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 9.3 /
5.8 /
8.8
84
23.
Lud#RYAN
Lud#RYAN
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 6.6 /
5.9 /
8.6
67
24.
MáGu#LAS
MáGu#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.2 /
5.0 /
8.1
57
25.
Barbacoa#El10
Barbacoa#El10
LAS (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.8% 7.0 /
4.3 /
8.9
216
26.
JUNGLER HUB#KR2
JUNGLER HUB#KR2
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.2 /
4.6 /
10.6
83
27.
AN Plaÿêr Ønê#LAS
AN Plaÿêr Ønê#LAS
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.5 /
5.0 /
9.4
62
28.
Toñito#Ditto
Toñito#Ditto
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 10.4 /
5.8 /
10.8
49
29.
CHILEAN BUILDER#LAS
CHILEAN BUILDER#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.7 /
3.9 /
9.1
69
30.
BlackPiñera#DRUMS
BlackPiñera#DRUMS
LAS (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 83.3% 13.7 /
4.7 /
8.0
54
31.
Pana Hosdri#LAS
Pana Hosdri#LAS
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.2 /
5.7 /
8.9
171
32.
Miwelazo#LAS
Miwelazo#LAS
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 7.9 /
4.2 /
8.2
87
33.
richa#LAS
richa#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 9.1 /
3.6 /
11.0
49
34.
ALBOdesdelaCUNA#TMHR5
ALBOdesdelaCUNA#TMHR5
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.7 /
5.0 /
9.9
83
35.
V1chinN#LAS
V1chinN#LAS
LAS (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 7.1 /
4.1 /
9.0
62
36.
Tupac#XF20
Tupac#XF20
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.2 /
9.9
132
37.
Leyhendark#LAS
Leyhendark#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.6 /
3.7 /
8.2
52
38.
Hermano de Cain#LAS
Hermano de Cain#LAS
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.2 /
6.3 /
10.6
49
39.
Rulö#LAS
Rulö#LAS
LAS (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 8.0 /
4.6 /
8.0
51
40.
OTK Azmeyn#OTK
OTK Azmeyn#OTK
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 9.4 /
4.8 /
9.0
65
41.
Zhyr0n#LAS
Zhyr0n#LAS
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.4 /
4.7 /
9.6
273
42.
Yhon 정글 킹#KR2
Yhon 정글 킹#KR2
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.9 /
6.8 /
9.5
183
43.
Furious Renekton#LATAM
Furious Renekton#LATAM
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 9.9 /
6.6 /
11.5
41
44.
Soy Juan#LAS
Soy Juan#LAS
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 12.7 /
5.4 /
9.1
45
45.
QUÉ GANK GERSON#LAS
QUÉ GANK GERSON#LAS
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.8 /
4.7 /
8.3
55
46.
Kyon#ARG
Kyon#ARG
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.4 /
4.3 /
9.3
77
47.
Giomatic#LAS1
Giomatic#LAS1
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.9 /
3.9 /
8.6
74
48.
Numvu#Numvu
Numvu#Numvu
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.4 /
4.4 /
8.2
73
49.
ívar vs LAS#LAS
ívar vs LAS#LAS
LAS (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 9.2 /
5.4 /
9.0
47
50.
Padiuz#TPL
Padiuz#TPL
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.1 /
5.4 /
8.7
56
51.
Tigeraso#LAS
Tigeraso#LAS
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.8 /
4.1 /
9.1
63
52.
Masi#9502
Masi#9502
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.8 /
5.0 /
9.9
51
53.
Tarzaf#LAS
Tarzaf#LAS
LAS (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.6 /
5.3 /
8.5
157
54.
Hi im Pelon#LAS
Hi im Pelon#LAS
LAS (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 7.6 /
4.6 /
8.2
132
55.
Kalhus#LAS
Kalhus#LAS
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 8.8 /
6.2 /
8.1
156
56.
No ando weando#owo
No ando weando#owo
LAS (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 9.8 /
5.4 /
9.7
156
57.
magichaco#LAS
magichaco#LAS
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 9.3 /
5.9 /
8.9
165
58.
Aleexks#00001
Aleexks#00001
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.8 /
6.0 /
10.7
62
59.
LOOFE#pen
LOOFE#pen
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 8.3 /
4.6 /
10.1
43
60.
Crovo#LAS
Crovo#LAS
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 9.0 /
7.8 /
8.4
132
61.
Denkki#LAS
Denkki#LAS
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.7 /
4.2 /
8.5
256
62.
GD D23G#LAS
GD D23G#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.2 /
5.4 /
9.8
82
63.
Broken Smile#999
Broken Smile#999
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.0 /
6.0 /
9.1
48
64.
N0 PESC0 WE0NE#LAS
N0 PESC0 WE0NE#LAS
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.6 /
4.1 /
9.7
91
65.
encounters#nicol
encounters#nicol
LAS (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.8% 7.6 /
5.3 /
10.4
125
66.
wdywfm#LAS
wdywfm#LAS
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.4% 7.2 /
5.7 /
8.4
58
67.
Dezays#LAS
Dezays#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 10.3 /
6.0 /
8.9
87
68.
Nahro#LAS
Nahro#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.8 /
6.1 /
8.8
125
69.
Zehro#002
Zehro#002
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.7 /
6.9 /
7.8
100
70.
Okkotsu Yuta#2411
Okkotsu Yuta#2411
LAS (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 9.2 /
5.4 /
8.4
70
71.
NERVA#LAS
NERVA#LAS
LAS (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.2 /
3.8 /
9.2
215
72.
Asylum#xami
Asylum#xami
LAS (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 7.4 /
4.8 /
9.8
45
73.
Webo#LAS
Webo#LAS
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 7.8 /
5.0 /
9.8
98
74.
Makise Kurisu#PSY
Makise Kurisu#PSY
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 11.4 /
3.8 /
10.7
31
75.
CrisJr#LAS
CrisJr#LAS
LAS (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.6% 7.1 /
4.9 /
9.4
51
76.
Cocaccino#COFFE
Cocaccino#COFFE
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.3 /
6.5 /
9.8
59
77.
Swëep#3105
Swëep#3105
LAS (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.3% 10.1 /
7.6 /
9.5
195
78.
ТУРИ Кгома#КСЮ
ТУРИ Кгома#КСЮ
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.5 /
5.6 /
9.1
59
79.
Red Barrel#LAS
Red Barrel#LAS
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.9 /
6.3 /
8.6
49
80.
Park224#N224
Park224#N224
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.1 /
5.6 /
9.8
103
81.
정상길#CHILE
정상길#CHILE
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 6.6 /
4.8 /
8.2
56
82.
Farinauta#LAS
Farinauta#LAS
LAS (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 8.0 /
4.7 /
8.4
70
83.
Rhayn#333
Rhayn#333
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.1 /
5.3 /
9.0
52
84.
chamberssS#chamb
chamberssS#chamb
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.8 /
4.8 /
8.1
104
85.
Fitnessticks#LAS
Fitnessticks#LAS
LAS (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 7.2 /
6.0 /
9.4
119
86.
DanteLol123#LAS
DanteLol123#LAS
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.2 /
6.4 /
9.2
162
87.
El Capitàn Beto#LAS
El Capitàn Beto#LAS
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.5 /
4.9 /
10.4
73
88.
Nhz Frozono#Las
Nhz Frozono#Las
LAS (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 6.7 /
4.2 /
8.6
47
89.
Toji F#ZEN
Toji F#ZEN
LAS (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 7.4 /
3.9 /
7.6
49
90.
Visionarî#LAS
Visionarî#LAS
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.3 /
4.9 /
9.2
175
91.
Vladiimir Putiin#LAS
Vladiimir Putiin#LAS
LAS (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.1% 7.6 /
5.1 /
7.9
97
92.
Franx#2316
Franx#2316
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.6 /
5.4 /
9.4
92
93.
Dopa#叢林峽谷
Dopa#叢林峽谷
LAS (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.0% 10.6 /
4.9 /
8.9
136
94.
Goxxa#LAS
Goxxa#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 7.6 /
4.5 /
9.6
105
95.
PanchoxDelSur123#2456
PanchoxDelSur123#2456
LAS (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.5% 7.4 /
5.6 /
8.4
103
96.
Interfectorum#LAS
Interfectorum#LAS
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.4 /
4.3 /
8.4
72
97.
disoster#459
disoster#459
LAS (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.4% 8.6 /
4.1 /
8.2
77
98.
STYLISH#LASS
STYLISH#LASS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.7 /
5.4 /
10.1
52
99.
Thee Spicy#LAS
Thee Spicy#LAS
LAS (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.3% 7.4 /
4.1 /
8.9
72
100.
exiled#exi1
exiled#exi1
LAS (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.9% 10.0 /
4.7 /
9.5
46