Đối Đầu

157,665 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đường giữa
-
-
-
Ahri
Ahri
Đường giữa
Fiddlesticks
Fiddlesticks +5.8%
Corki
Corki +5.4%
Naafiri
Naafiri -4.8%
Akali
Akali
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +5.9%
Xerath
Xerath +5.8%
Galio
Galio -6.8%
Akshan
Akshan
Đường giữa
Ziggs
Ziggs +10.4%
LeBlanc
LeBlanc +5.8%
Anivia
Anivia -8.0%
Alistar
Alistar
Đường giữa
-
-
-
Amumu
Amumu
Đường giữa
-
-
-
Anivia
Anivia
Đường giữa
Urgot
Urgot +7.6%
Akshan
Akshan +4.7%
Kassadin
Kassadin -7.6%
Annie
Annie
Đường giữa
Urgot
Urgot +7.2%
Azir
Azir +6.0%
Kassadin
Kassadin -5.6%
Aphelios
Aphelios
Đường giữa
-
-
-
Ashe
Ashe
Đường giữa
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
Taric
Taric +6.8%
Ziggs
Ziggs +6.6%
Kennen
Kennen -5.4%
Azir
Azir
Đường giữa
Evelynn
Evelynn +7.6%
Yasuo
Yasuo +6.4%
Brand
Brand -6.3%
Bard
Bard
Đường giữa
-
-
-
Bel'Veth
Bel'Veth
Đường giữa
-
-
-
Blitzcrank
Blitzcrank
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Đường giữa
Sona
Sona +8.3%
Ryze
Ryze +6.6%
Viktor
Viktor -6.6%
Braum
Braum
Đường giữa
-
-
-
Briar
Briar
Đường giữa
-
-
-
Caitlyn
Caitlyn
Đường giữa
-
-
-
Camille
Camille
Đường giữa
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa
Dr. Mundo
Dr. Mundo +8.0%
Fizz
Fizz +10.5%
Brand
Brand -7.8%
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường giữa
-
-
-
Corki
Corki
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +10.6%
Azir
Azir +7.4%
Irelia
Irelia -4.9%
Darius
Darius
Đường giữa
-
-
-
Diana
Diana
Đường giữa
Warwick
Warwick +5.4%
Corki
Corki +5.3%
Irelia
Irelia -5.0%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường giữa
-
-
-
Draven
Draven
Đường giữa
-
-
-
Ekko
Ekko
Đường giữa
Sona
Sona +11.7%
Azir
Azir +5.8%
Lissandra
Lissandra -6.8%
Elise
Elise
Đường giữa
-
-
-
Evelynn
Evelynn
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
Đường giữa
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đường giữa
-
-
-
Fiora
Fiora
Đường giữa
-
-
-
Fizz
Fizz
Đường giữa
Gwen
Gwen +7.8%
Aurelion Sol
Aurelion Sol +5.2%
Cassiopeia
Cassiopeia -12.6%
Galio
Galio
Đường giữa
Poppy
Poppy +5.6%
Azir
Azir +6.4%
Brand
Brand -8.3%
Gangplank
Gangplank
Đường giữa
-
-
-
Garen
Garen
Đường giữa
-
-
-
Gnar
Gnar
Đường giữa
-
-
-
Gragas
Gragas
Đường giữa
-
-
-
Graves
Graves
Đường giữa
-
-
-
Gwen
Gwen
Đường giữa
-
-
-
Hecarim
Hecarim
Đường giữa
-
-
-
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường giữa
Kai'Sa
Kai'Sa +2.7%
Sylas
Sylas +7.1%
Sylas
Sylas +7.1%
Hwei
Hwei
Đường giữa
Nilah
Nilah +6.6%
Azir
Azir +6.0%
Brand
Brand -3.7%
Illaoi
Illaoi
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đường giữa
Sona
Sona +7.9%
Corki
Corki +8.4%
Tristana
Tristana -6.4%
Ivern
Ivern
Đường giữa
-
-
-
Janna
Janna
Đường giữa
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đường giữa
-
-
-
Jax
Jax
Đường giữa
-
-
-
Jayce
Jayce
Đường giữa
Gragas
Gragas +6.0%
Kassadin
Kassadin +8.0%
Viktor
Viktor -7.6%
Jhin
Jhin
Đường giữa
-
-
-
Jinx
Jinx
Đường giữa
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đường giữa
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đường giữa
-
-
-
Kalista
Kalista
Đường giữa
-
-
-
Karma
Karma
Đường giữa
-
-
-
Karthus
Karthus
Đường giữa
-
-
-
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
Ivern
Ivern +6.7%
Viktor
Viktor +6.2%
Irelia
Irelia -7.4%
Katarina
Katarina
Đường giữa
Braum
Braum +7.3%
Corki
Corki +7.5%
Kennen
Kennen -9.3%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đường giữa
-
-
-
Kayn
Kayn
Đường giữa
-
-
-
Kennen
Kennen
Đường giữa
Kha'Zix
Kha'Zix +7.9%
Zed
Zed +8.2%
Yone
Yone -4.0%
Kha'Zix
Kha'Zix
Đường giữa
-
-
-
Kindred
Kindred
Đường giữa
-
-
-
Kled
Kled
Đường giữa
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đường giữa
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
Tahm Kench
Tahm Kench +12.2%
Neeko
Neeko +5.1%
Malzahar
Malzahar -6.2%
Lee Sin
Lee Sin
Đường giữa
-
-
-
Leona
Leona
Đường giữa
-
-
-
Lillia
Lillia
Đường giữa
-
-
-
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
Gwen
Gwen +9.8%
Yone
Yone +7.3%
Vex
Vex -7.6%
Lucian
Lucian
Đường giữa
-
-
-
Lulu
Lulu
Đường giữa
-
-
-
Lux
Lux
Đường giữa
Camille
Camille +8.8%
Neeko
Neeko +6.6%
Cassiopeia
Cassiopeia -7.2%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đường giữa
Udyr
Udyr +7.1%
Jayce
Jayce +5.7%
Sylas
Sylas -7.0%
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
Sylas
Sylas +6.7%
Ryze
Ryze +7.5%
Anivia
Anivia -7.1%
Maokai
Maokai
Đường giữa
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đường giữa
-
-
-
Milio
Milio
Đường giữa
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đường giữa
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường giữa
-
-
-
Morgana
Morgana
Đường giữa
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
Brand
Brand +8.8%
Orianna
Orianna +6.6%
Vex
Vex -9.8%
Nami
Nami
Đường giữa
-
-
-
Nasus
Nasus
Đường giữa
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đường giữa
-
-
-
Neeko
Neeko
Đường giữa
Rakan
Rakan +8.9%
Veigar
Veigar +5.4%
Lux
Lux -8.6%
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường giữa
-
-
-
Nidalee
Nidalee
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
Đường giữa
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đường giữa
-
-
-
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đường giữa
-
-
-
Olaf
Olaf
Đường giữa
-
-
-
Orianna
Orianna
Đường giữa
Gwen
Gwen +7.9%
Yasuo
Yasuo +4.8%
Brand
Brand -6.0%
Ornn
Ornn
Đường giữa
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đường giữa
-
-
-
Poppy
Poppy
Đường giữa
-
-
-
Pyke
Pyke
Đường giữa
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
Soraka
Soraka +8.4%
Azir
Azir +4.7%
Vex
Vex -7.7%
Quinn
Quinn
Đường giữa
-
-
-
Rakan
Rakan
Đường giữa
-
-
-
Rammus
Rammus
Đường giữa
-
-
-
Rek'Sai
Rek'Sai
Đường giữa
-
-
-
Rell
Rell
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Đường giữa
-
-
-
Renekton
Renekton
Đường giữa
-
-
-
Rengar
Rengar
Đường giữa
-
-
-
Riven
Riven
Đường giữa
-
-
-
Rumble
Rumble
Đường giữa
-
-
-
Ryze
Ryze
Đường giữa
Tryndamere
Tryndamere +6.6%
LeBlanc
LeBlanc +7.3%
Viktor
Viktor -11.3%
Samira
Samira
Đường giữa
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đường giữa
-
-
-
Senna
Senna
Đường giữa
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đường giữa
-
-
-
Sett
Sett
Đường giữa
-
-
-
Shaco
Shaco
Đường giữa
-
-
-
Shen
Shen
Đường giữa
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đường giữa
-
-
-
Singed
Singed
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đường giữa
-
-
-
Sivir
Sivir
Đường giữa
-
-
-
Skarner
Skarner
Đường giữa
-
-
-
Smolder
Smolder
Đường giữa
-
-
-
Sona
Sona
Đường giữa
-
-
-
Soraka
Soraka
Đường giữa
-
-
-
Swain
Swain
Đường giữa
-
Yasuo
Yasuo +4.9%
Sylas
Sylas -6.4%
Sylas
Sylas
Đường giữa
Trundle
Trundle +9.8%
Malphite
Malphite +5.7%
Heimerdinger
Heimerdinger -10.0%
Syndra
Syndra
Đường giữa
Zac
Zac +10.0%
Naafiri
Naafiri +8.5%
Vel'Koz
Vel'Koz -6.3%
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường giữa
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đường giữa
Ivern
Ivern +8.6%
Yasuo
Yasuo +7.5%
Katarina
Katarina -7.3%
Talon
Talon
Đường giữa
Fiddlesticks
Fiddlesticks +8.2%
Azir
Azir +5.7%
Vex
Vex -4.8%
Taric
Taric
Đường giữa
-
-
-
Teemo
Teemo
Đường giữa
-
-
-
Thresh
Thresh
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
Đường giữa
Gragas
Gragas +6.7%
Orianna
Orianna +5.9%
Cassiopeia
Cassiopeia -11.4%
Trundle
Trundle
Đường giữa
-
-
-
Tryndamere
Tryndamere
Đường giữa
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +7.1%
Azir
Azir +5.6%
Sylas
Sylas -5.3%
Twitch
Twitch
Đường giữa
-
-
-
Udyr
Udyr
Đường giữa
-
-
-
Urgot
Urgot
Đường giữa
-
-
-
Varus
Varus
Đường giữa
-
-
-
Vayne
Vayne
Đường giữa
-
-
-
Veigar
Veigar
Đường giữa
Amumu
Amumu +5.4%
Jayce
Jayce +5.1%
Neeko
Neeko -7.8%
Vel'Koz
Vel'Koz
Đường giữa
Camille
Camille +8.4%
Syndra
Syndra +6.1%
Akali
Akali -5.1%
Vex
Vex
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +7.5%
Naafiri
Naafiri +7.0%
Vladimir
Vladimir -7.6%
Vi
Vi
Đường giữa
-
-
-
Viego
Viego
Đường giữa
-
-
-
Viktor
Viktor
Đường giữa
Maokai
Maokai +7.2%
Ryze
Ryze +12.0%
Zoe
Zoe -7.8%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đường giữa
Brand
Brand +6.5%
Katarina
Katarina +6.5%
Brand
Brand -7.6%
Volibear
Volibear
Đường giữa
-
-
-
Warwick
Warwick
Đường giữa
-
-
-
Xayah
Xayah
Đường giữa
-
-
-
Xerath
Xerath
Đường giữa
Sett
Sett +6.8%
Azir
Azir +6.6%
Irelia
Irelia -6.9%
Xin Zhao
Xin Zhao
Đường giữa
-
-
-
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +6.2%
Naafiri
Naafiri +5.2%
Taliyah
Taliyah -5.5%
Yone
Yone
Đường giữa
Ivern
Ivern +9.3%
Aurelion Sol
Aurelion Sol +6.6%
Vex
Vex -5.7%
Yorick
Yorick
Đường giữa
-
-
-
Yuumi
Yuumi
Đường giữa
-
-
-
Zac
Zac
Đường giữa
-
-
-
Zed
Zed
Đường giữa
Rammus
Rammus +7.3%
Corki
Corki +7.1%
Kennen
Kennen -9.7%
Zeri
Zeri
Đường giữa
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đường giữa
Nocturne
Nocturne +11.0%
Hwei
Hwei +4.7%
Aurelion Sol
Aurelion Sol -5.9%
Zilean
Zilean
Đường giữa
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đường giữa
Ornn
Ornn +8.7%
Lissandra
Lissandra +7.7%
Malzahar
Malzahar -5.9%
Zyra
Zyra
Đường giữa
-
-
-